Âm trần Panasonic S/U-34PU3HA5 34000BTU 1 chiều Inverter
47.200.000 ₫
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150

Sản phẩm: Âm trần Panasonic S/U-34PU3HA5 34000BTU 1 chiều Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Giới thiệu ngắn gọn
Panasonic S/U-34PU3HA5 là mẫu điều hòa âm trần cassette 1 chiều Inverter cao cấp, công suất làm lạnh 34.000BTU (~4.0HP), sử dụng điện 1 pha, phù hợp với các không gian thương mại, văn phòng, nhà hàng, showroom rộng từ 50–60m². Sản phẩm nổi bật với thiết kế sang trọng, công nghệ Nanoe™ X thế hệ 3 giúp lọc khí sạch vượt trội, làm lạnh đều nhờ luồng gió 360 độ và tiết kiệm điện nhờ công nghệ Inverter hiện đại.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất làm lạnh | 34.000 BTU/h (9.95 kW) |
Loại máy | 1 chiều – Inverter |
Điện áp | 220–240V / 1 pha / 50Hz |
Dàn lạnh | S-3448PU3HA |
Dàn nóng | U-34PRH1H5 |
Mặt nạ | CZ-KPU3H |
Lưu lượng gió | 30,6 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Thấp) | 45/39 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm |
Kích thước mặt nạ (CxRxS) | 44 x 950 x 950 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm |
Môi chất lạnh | R32 – Thân thiện môi trường |
Chiều dài ống đồng tối đa | 50 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 m |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Công suất mạnh mẽ 34.000BTU: Làm mát hiệu quả cho không gian lớn từ 50–60m² như phòng họp, nhà hàng, sảnh tiếp khách, showroom…
-
Thiết kế âm trần sang trọng: Mặt nạ vuông 950x950mm, trắng tinh tế, dễ hòa hợp với mọi phong cách nội thất hiện đại.
-
Luồng gió 360 độ tỏa đều: Gió được thổi đều từ 4 cửa chính và các cánh phụ, mang lại cảm giác dễ chịu khắp không gian.
-
Công nghệ lọc khí Nanoe™ X thế hệ 3: Giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, mùi khó chịu, bảo vệ sức khỏe và làn da người dùng.
-
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: Vận hành ổn định, duy trì nhiệt độ dễ chịu và giảm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng.
-
Dàn nóng bền bỉ chống ăn mòn: Lớp phủ bảo vệ giúp hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
-
Tích hợp sẵn bơm nước ngưng 850mm: Linh hoạt trong thi công, dễ bố trí đường ống thoát nước.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì: Thiết kế mặt nạ mỏng, dễ tháo lắp, thuận tiện khi vệ sinh hoặc bảo dưỡng.
4. Đối tượng sử dụng phù hợp
-
🏢 Văn phòng, phòng họp, trung tâm đào tạo: Cần làm mát nhanh, vận hành êm, gọn gàng thẩm mỹ.
-
🍽️ Nhà hàng, quán café, khách sạn, showroom: Không gian mở rộng, yêu cầu mát đều và sạch khuẩn.
-
🏠 Biệt thự, nhà phố cao cấp: Trần cao, không gian lớn, ưu tiên máy công suất mạnh và tiết kiệm điện.
5. Kết luận & Lời khuyên
Panasonic S/U-34PU3HA5 là lựa chọn tối ưu cho không gian rộng cần làm mát hiệu quả và tiết kiệm. Với công nghệ Inverter, Nanoe™ X thế hệ 3 và thiết kế âm trần tinh tế, đây là giải pháp lý tưởng để nâng tầm chất lượng không khí và tối ưu chi phí vận hành.
👉 Nếu bạn đang tìm điều hòa âm trần 1 pha, làm lạnh mạnh, tiết kiệm điện và bền bỉ thì Panasonic S/U-34PU3HA5 là một đầu tư lâu dài đáng giá.
📞 Liên hệ ngay Kho Điện Máy Online để nhận báo giá tốt nhất:
Hotline: 0968.204.268
Website: https://khodienmayonline.com
Giao hàng toàn quốc – Lắp đặt nhanh chóng – Chính hãng 100%.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-34PU3HA5 |
Công suất (Btu/h) 34,100 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HA |
Dàn nóng U-34PRH1H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (3.80-11.20) |
Btu/h 34,100 (13,000-38,200) |
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 11.6-10.6 (25.5) |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.35 (0.62-3.00) |
CSPF 6.60 |
Hiệu suất COP/EER W/W 4.26 |
Btu/hW 14.51 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/phút 36.4 |
cfm 1,285 |
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-34PU3HA5 |
Công suất (Btu/h) 34,100 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HA |
Dàn nóng U-34PRH1H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (3.80-11.20) |
Btu/h 34,100 (13,000-38,200) |
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 11.6-10.6 (25.5) |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.35 (0.62-3.00) |
CSPF 6.60 |
Hiệu suất COP/EER W/W 4.26 |
Btu/hW 14.51 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/phút 36.4 |
cfm 1,285 |
Độ ồn áp suất Cao/Thấp dB (A) 47 / 41 |
Độ ồn nguồn Cao/Thấp dB 62 / 56 |
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 24 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 54 |
Độ ồn nguồn dB 73 |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 69 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 25 |
Môi trường hoạt động Dàn nóng 0C 16-52 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-34PU3HA5 |
Công suất (Btu/h) 34,100 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HA |
Dàn nóng U-34PRH1H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (3.80-11.20) |
Btu/h 34,100 (13,000-38,200) |
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 11.6-10.6 (25.5) |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.35 (0.62-3.00) |
CSPF 6.60 |
Hiệu suất COP/EER W/W 4.26 |
Btu/hW 14.51 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/phút 36.4 |
cfm 1,285 |
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-34PU3HA5 |
Công suất (Btu/h) 34,100 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HA |
Dàn nóng U-34PRH1H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (3.80-11.20) |
Btu/h 34,100 (13,000-38,200) |
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 11.6-10.6 (25.5) |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.35 (0.62-3.00) |
CSPF 6.60 |
Hiệu suất COP/EER W/W 4.26 |
Btu/hW 14.51 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/phút 36.4 |
cfm 1,285 |
Độ ồn áp suất Cao/Thấp dB (A) 47 / 41 |
Độ ồn nguồn Cao/Thấp dB 62 / 56 |
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 24 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 54 |
Độ ồn nguồn dB 73 |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 69 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 25 |
Môi trường hoạt động Dàn nóng 0C 16-52 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1846 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1835 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1832 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1748 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1628 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 48000BTU
Âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-48PR1H8 1 chiều inverter 3 pha
Điều hòa 36000BTU
Panasonic S-3448PU3H/U-34PR1H5 34000BTU âm trần 1 chiều inverter
Điều hòa 24000 BTU
Âm trần Panasonic S-1821PU3H/U-21PR1H5 20.500BTU 1 chiều inverter
Điều hòa 48000BTU
Panasonic âm trần S-3448PU3H/U-48PR1H5 1 chiều Inverter 1 pha
Điều hòa 24000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1846 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1835 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1832 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1748 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1628 views
47200000
Âm trần Panasonic S/U-34PU3HA5 34000BTU 1 chiều Inverter

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.