CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều
20.900.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)




Bảo hành máy 1 năm, máy nén 7 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà

Sản phẩm: CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều CU/CS-U18BKH-8 là model mới nhất trong năm 2025, được tích hợp những công nghệ và cải tiến mới nhất của Panasonic
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: Công nghệ Inverter giúp máy nén hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ so với các dòng điều hòa thông thường. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí điện hàng tháng.
Khả năng làm lạnh nhanh và hiệu quả: Với công suất 18000 BTU, máy phù hợp với các phòng có diện tích từ 20-30m². Công nghệ iAuto-X giúp máy làm lạnh nhanh hơn ngay khi khởi động, mang lại cảm giác mát lạnh tức thì.
Công nghệ lọc không khí tiên tiến:
- Nanoe-X thế hệ 2: Diệt khuẩn, khử mùi, ức chế hiệu quả virus SARS-CoV-2, mang lại không khí trong lành.
- Nanoe-G: Loại bỏ đến 99.9% các hạt bụi mịn PM2.5, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng.
Duy trì độ ẩm tối ưu: Cảm biến độ ẩm Humidity Sensor giúp duy trì độ ẩm trong phòng ở mức 55-60%, tốt cho sức khỏe, tránh gây khô da và khó chịu.
Thiết kế hiện đại và sang trọng: Với gam màu trắng thanh lịch và các đường nét tinh tế, máy dễ dàng hòa hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau, nâng tầm thẩm mỹ cho không gian sống.
Độ bền cao:
- Dàn tản nhiệt ống đồng và lá tản nhiệt nhôm được phủ lớp BlueFin chống ăn mòn, giúp máy hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ.
- Bo mạch PCB có khả năng chống nước tốt.
Vận hành êm ái: Công nghệ Inverter giúp máy hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Chế độ Quiet giúp giảm tối đa tiếng ồn, phù hợp cho người già, trẻ nhỏ hoặc những người khó ngủ.
Sử dụng gas R-32 thân thiện với môi trường: Gas R-32 có hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường hơn so với các loại gas thế hệ cũ.
Nhiều tính năng tiện ích: Chế độ Powerful, Quiet, Sleep, Dry, tự khởi động lại khi có điện, tự chẩn đoán lỗi.
Thương hiệu uy tín: Panasonic là thương hiệu điện tử gia dụng uy tín, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø 12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài ống đồng tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø 12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài ống đồng tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5085 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3160 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3082 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2797 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2670 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5085 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3160 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3082 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2797 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2670 views
20900000
CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.