NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều 2025
8.520.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)




Bảo hành máy lạnh 2 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Có người đến nhà sửa chữa

Sản phẩm: NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa, một thương hiệu uy tín tại Việt Nam, tiếp tục mang đến người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cuộc sống hiện đại. Trong đó, model điều hòa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2B52 phiên bản 2025 là một lựa chọn đáng chú ý cho những không gian vừa như phòng khách, phòng ngủ lớn hoặc văn phòng nhỏ. Với thiết kế hiện đại cùng nhiều tính năng tiện ích, sản phẩm hứa hẹn mang đến trải nghiệm làm mát hiệu quả và thoải mái.
Thiết kế
- Dàn lạnh: Sở hữu kiểu dáng hiện đại, đường nét tinh tế, màu sắc trang nhã dễ dàng hòa nhập với nhiều phong cách nội thất. Có thể được trang bị màn hình hiển thị nhiệt độ ẩn, tăng tính thẩm mỹ.
- Dàn nóng: Thiết kế chắc chắn với vật liệu bền bỉ, kích thước tối ưu. Có thể được trang bị cánh tản nhiệt Golden Fin giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
Công nghệ
- Khả năng làm lạnh mạnh mẽ: Với công suất 18.000 BTU/h, máy mang lại hiệu quả làm mát tốt cho không gian vừa.
- Hoạt động ổn định: Đảm bảo khả năng làm lạnh hiệu quả trong điều kiện thời tiết thông thường.
Tiện ích
- Chế độ làm lạnh nhanh Turbo/Jet Cool: Nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt mong muốn.
- Chế độ ngủ Sleep Mode: Tạo môi trường ngủ thoải mái với nhiệt độ và tốc độ gió được điều chỉnh.
- Chế độ hẹn giờ bật/tắt: Lập trình thời gian hoạt động của máy một cách linh hoạt.
- Chế độ tự động Auto Mode: Tự động điều chỉnh các thông số hoạt động dựa trên nhiệt độ phòng.
Hệ thống lọc không khí
- Màng lọc bụi mịn: Loại bỏ các hạt bụi nhỏ, phấn hoa, bảo vệ sức khỏe người dùng.
- Màng lọc than hoạt tính [Nếu có]: Khử mùi hôi, ẩm mốc, mang lại không khí trong lành.
Ưu điểm
- Khả năng làm lạnh hiệu quả cho không gian vừa.
- Thiết kế hiện đại, trang nhã.
- Tích hợp nhiều tính năng tiện ích.
- Vận hành ổn định.
- Sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện môi trường.
- Giá thành thường cạnh tranh so với dòng Inverter.
- Chính sách bảo hành tốt.
Bảo hành 2 năm tại nhà
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 được bảo hành 2 năm, Các trung tâm bảo hành Nagakawa phủ rộng khắp toàn quốc, với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và tốt nhất.
Tại sao nên chọn điều hòa giá rẻ tại kho điện máy online?
- 💰 Giá cạnh tranh: Ưu đãi từ việc tối ưu chi phí.
- 🎁 Ưu đãi hấp dẫn: Chương trình khuyến mãi, giảm giá.
- 🛒 So sánh dễ dàng: Thuận tiện so sánh giá và tính năng.
- 🛋️ Mua sắm tiện lợi: Mọi lúc, mọi nơi.
- 🚚 Giao hàng tận nơi: Tiết kiệm thời gian, công sức.
- 🤝 Nhiều lựa chọn: Đa dạng mẫu mã, thương hiệu.
Kết luận
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2B52 (2025) là một lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc điều hòa làm mát hiệu quả cho không gian vừa với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện ích, đồng thời có mức giá cạnh tranh. Với chính sách bảo hành tốt và mạng lưới phân phối rộng khắp, sản phẩm hứa hẹn sẽ mang lại sự thoải mái cho gia đình bạn trong những ngày hè.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 800x302x550 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 870x355x595 |
Khối lượng tịnh kg 31,50 |
Khối lượng tổng kg 33,50 |
Môi chất lạnh R32/675 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 800x302x550 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 870x355x595 |
Khối lượng tịnh kg 31,50 |
Khối lượng tổng kg 33,50 |
Môi chất lạnh R32/675 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
4746 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3013 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2987 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2594 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2557 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
4746 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3013 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2987 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2594 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2557 views
8520000
NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.