NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025
6.100.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)




Bảo hành máy lạnh 2 năm
Bảo hành máy nén 10 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Có người đến tận nhà hỗ trợ

Sản phẩm: NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU mã NIS-C12R2U51 ra mắt năm 2025, hứa hẹn là sự lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa vừa có khả năng làm lạnh hiệu quả, vừa tiết kiệm điện năng. Đến từ thương hiệu điện lạnh uy tín Nagakawa, sản phẩm này được kỳ vọng sẽ tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, mang đến không gian sống thoải mái và tiện nghi.
Các Tính Năng Nổi Bật điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51:
- Công Nghệ Inverter Tiên Tiến: Tiết kiệm điện năng vượt trội, vận hành êm ái và duy trì nhiệt độ ổn định.
- Công Suất 12000 BTU/h: Phù hợp cho phòng có diện tích từ 15-20 m².
- Thiết Kế Hiện Đại: Kiểu dáng tinh tế, dễ dàng lắp đặt và hòa hợp với mọi không gian nội thất.
- Làm Lạnh Nhanh Chóng: Mang đến không gian mát mẻ tức thì trong những ngày hè oi bức tại Hà Nội và TP.HCM.
- Kháng Khuẩn, Khử Mùi: Công nghệ lọc không khí hiện đại, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.
- Tính Năng Thông Minh: Hẹn giờ, chế độ ngủ đêm, tự động điều chỉnh nhiệt độ và nhiều tiện ích khác.
- Hiệu Suất Năng Lượng Cao: Tối ưu hóa điện năng tiêu thụ, giảm chi phí sinh hoạt.
- Môi Chất Lạnh Thế Hệ Mới: An toàn và thân thiện với môi trường.
Ưu Điểm và Nhược Điểm
Ưu Điểm:
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả nhờ công nghệ Inverter.
- Khả năng làm lạnh tốt cho phòng có diện tích phù hợp.
- Thiết kế đẹp, hiện đại.
- Tích hợp các công nghệ kháng khuẩn, khử mùi tốt cho sức khỏe.
- Nhiều tính năng thông minh và tiện ích.
- Giá cả cạnh tranh trong phân khúc
Nhược Điểm
- Chỉ làm lạnh một chiều.
Bảo hành máy lạnh 2 năm, máy nén 10 năm
Điều hòa Nagakawa tự tin mang đến chính sách bảo hành hàng đầu: 2 năm cho máy và 10 năm cho máy nén. Với mạng lưới bảo hành rộng khắp và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết nhanh chóng, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Mua Điều Hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 Giá Rẻ
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua điều hòa Nagakawa 12000BTU Inverter giá rẻ tại Hà Nội hoặc TP.HCM? Điện máy Trần Đình là một lựa chọn đáng tin cậy với nhiều ưu điểm:
- 💰 Giá Cả Cạnh Tranh: Mô hình bán hàng tối ưu chi phí giúp Điện máy Trần Đình mang đến mức giá hấp dẫn.
- ✅ Nhập Hàng Chính Hãng: Cam kết sản phẩm điều hòa Nagakawa chính hãng, đảm bảo chất lượng.
- 🎁 Khuyến Mãi Hấp Dẫn: Thường xuyên có các chương trình giảm giá, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng.
- 🛒 Đa Dạng Sản Phẩm: Cung cấp nhiều model điều hòa giá rẻ và tầm trung từ các thương hiệu uy tín.
- 🛡️ Bảo Hành Chính Hãng: Áp dụng chính sách bảo hành của nhà sản xuất Nagakawa.
- 🧑💼 Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn.
Kết Luận:
Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU NIS-C12R2U51 (model 2025) hứa hẹn là một lựa chọn tuyệt vời cho mùa hè này. Hãy đến Điện máy Trần Đình ngay hôm nay để sở hữu sản phẩm với mức giá tốt nhất và tận hưởng dịch vụ chuyên nghiệp!
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Khối lượng tổng kg 10.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 17.0 |
Khối lượng tổng kg 19.5 |
Môi chất lạnh R32/370 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Khối lượng tổng kg 10.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 17.0 |
Khối lượng tổng kg 19.5 |
Môi chất lạnh R32/370 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5084 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3160 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3081 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2796 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2670 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 12000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5084 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3160 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3081 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2796 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2670 views
6100000
NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.