NIS-C09R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 9000BTU 2025
5.050.000 ₫

Sản phẩm: NIS-C09R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 9000BTU 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa NIS-C09R2U51 là mẫu điều hòa Inverter 1 chiều công suất 9000BTU, thuộc dòng sản phẩm 2025 của Nagakawa, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm ái và công nghệ tiết kiệm điện. Đây là lựa chọn tối ưu cho các phòng ngủ, phòng học hoặc văn phòng nhỏ có diện tích từ 10–15m².
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NIS-C09R2U51 |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU (~10–15 m²) |
Loại điều hòa | 1 chiều – Inverter |
Công nghệ tiết kiệm điện | DC Inverter |
Môi chất lạnh | Gas R32 – Thân thiện môi trường |
Dàn tản nhiệt | Đồng nguyên chất, chống ăn mòn |
Điều khiển | Remote + tự khởi động lại khi mất điện |
Tính năng | Làm lạnh nhanh, hút ẩm, đảo gió tự động |
Độ ồn dàn lạnh | Thấp (~28–35 dB) – vận hành yên tĩnh |
Bảo hành chính hãng | 2 năm toàn bộ, 5 năm máy nén |
Đặc điểm nổi bật của điều hòa NIS-C09R2U51
-
Tiết kiệm điện với công nghệ DC Inverter: Tự động điều chỉnh công suất, giúp làm lạnh hiệu quả mà vẫn tiết kiệm điện tối ưu cho hộ gia đình.
-
Thiết kế nhỏ gọn – phù hợp phòng nhỏ: Kích thước gọn nhẹ, mặt lạnh tinh tế dễ lắp đặt trong phòng ngủ, phòng cá nhân hoặc nhà trọ.
-
Gas R32 thế hệ mới: Làm lạnh nhanh, ít tiêu hao năng lượng, an toàn cho sức khỏe và môi trường.
-
Dàn đồng bền bỉ, chống ăn mòn: Phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam, đảm bảo máy hoạt động ổn định lâu dài.
-
Chế độ đảo gió tự động 4 hướng: Luồng gió mát phân bổ đều khắp phòng, không bị thổi trực tiếp gây khó chịu.
-
Tự khởi động lại khi có điện: Ghi nhớ chế độ cũ, tự động chạy lại sau khi bị ngắt điện, rất tiện lợi vào ban đêm.
-
Vận hành êm ái, độ ồn thấp: Thích hợp lắp đặt cho phòng ngủ người già, trẻ em hoặc không gian cần yên tĩnh.
So sánh NIS-C09R2U51 với thương hiệu cùng phân khúc
Tiêu chí | Nagakawa NIS-C09R2U51 | Funiki HIC09TMU | Casper JC-09IU36 |
---|---|---|---|
Công suất | 9000 BTU | 9000 BTU | 9000 BTU |
Công nghệ | DC Inverter | i-Saving Inverter | i-Saving Inverter |
Gas lạnh | R32 | R32 | R32 |
Dàn tản nhiệt | Đồng + chống ăn mòn | Đồng + BlueFin | Đồng + Golden Fin |
Tính năng nổi bật | Tự khởi động, vận hành êm | Tự làm sạch, vận hành ổn | Turbo, cảm biến iFeel |
Độ ồn | Rất thấp (~28–35dB) | Trung bình | Trung bình |
Bảo hành | 2 năm – 5 năm máy nén | 2 năm – 10 năm máy nén | 3 năm – 10 năm máy nén |
Giá bán tham khảo | ~5.900.000đ | ~6.300.000đ | ~6.700.000đ |
👉 Kết luận: Nếu bạn cần một mẫu điều hòa Inverter tiết kiệm điện, giá tốt, vận hành cực êm, thì Nagakawa NIS-C09R2U51 là lựa chọn hợp lý nhất trong phân khúc 2025.
Đối tượng phù hợp sử dụng NIS-C09R2U51
-
Hộ gia đình cần lắp điều hòa cho phòng ngủ, phòng học, phòng em bé diện tích nhỏ.
-
Người thuê trọ, chung cư mini, nhà phố cần máy lạnh tiết kiệm điện, dễ lắp, dễ dùng.
-
Người lớn tuổi hoặc gia đình có trẻ nhỏ cần thiết bị vận hành êm ái, ổn định.
-
Người tiêu dùng tìm kiếm Inverter giá tốt nhưng vẫn có độ bền và hiệu quả làm mát cao.
Xem thêm:
NS-C09R2B52 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều 2025
NIS-C09R2T50 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 9.000BTU 2025
Mua điều hòa Nagakawa NIS-C09R2U51 ở đâu giá tốt – hàng chính hãng?
Kho Điện Máy Online là nơi bạn có thể mua NIS-C09R2U51 chính hãng, giá tận kho, kèm đầy đủ dịch vụ hỗ trợ:
-
✅ Hàng mới 100%, bảo hành điện tử chính hãng toàn quốc.
-
✅ Giá rẻ hơn siêu thị – giao hàng nhanh chóng, lắp đặt chuyên nghiệp.
-
✅ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời – tư vấn miễn phí trước và sau bán hàng.
📞 Gọi ngay hotline: 0968.204.268 để nhận tư vấn & báo giá tốt nhất
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 2.8(06~32) |
Btu/h 9600 (2050~11000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1030(100-1200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 4.4(0.56-5.32) |
Hậu suất năng lượng EER 2.68 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.54 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 0.8 |
Độ ồn dB(A) 41 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 7.5 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 2.8(06~32) |
Btu/h 9600 (2050~11000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1030(100-1200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 4.4(0.56-5.32) |
Hậu suất năng lượng EER 2.68 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.54 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 0.8 |
Độ ồn dB(A) 41 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 7.5 |
Khối lượng tổng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 51 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 16 |
Khối lượng tổng kg 18.5 |
Môi chất lạnh R32/360 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 2.8(06~32) |
Btu/h 9600 (2050~11000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1030(100-1200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 4.4(0.56-5.32) |
Hậu suất năng lượng EER 2.68 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.54 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 0.8 |
Độ ồn dB(A) 41 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 7.5 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 2.8(06~32) |
Btu/h 9600 (2050~11000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1030(100-1200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 4.4(0.56-5.32) |
Hậu suất năng lượng EER 2.68 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.54 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 0.8 |
Độ ồn dB(A) 41 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 7.5 |
Khối lượng tổng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 51 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 16 |
Khối lượng tổng kg 18.5 |
Môi chất lạnh R32/360 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1921 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1878 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1861 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1853 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1793 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 9000 BTU
Điều hòa 9000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1921 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1878 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1861 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1853 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1793 views
5050000
NIS-C09R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 9000BTU 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.