FTXV50QVMV | Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU Inverter 2025
Thiết kế trang nhã Flat Coanda
Khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả nhờ tấm lọc Apatit Titan
Dàn đồng, cánh tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
22.000.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy 2 năm
Bảo hành máy nén 5 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Tổng đài bảo hành: 08.1800.6777

Sản phẩm: FTXV50QVMV | Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU Inverter 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FTXV50QVMV là model điều hòa 2 chiều Inverter 18000BTU năm 2025 thuộc dòng tiêu chuẩn được ưa chuộng của hãng Daikin. Sở hữu công nghệ tiên tiến, khả năng làm lạnh/sưởi ấm ổn định, tiết kiệm điện và độ bền cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho phòng 20–30m².
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất làm lạnh/sưởi | 18000 BTU (2.0 HP) |
Diện tích phù hợp | 20–30 m² |
Loại máy | 2 chiều (Làm lạnh & Sưởi ấm) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter – máy nén Swing |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Độ ồn dàn lạnh | Từ 29 dB(A) |
Tính năng nổi bật | Powerful, Econo, Quiet, tự khởi động lại |
Lọc khí | Màng lọc kháng khuẩn + PM2.5 |
Xuất xứ | Chính hãng Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng toàn máy, 5 năm máy nén |
Đặc điểm nổi bật của Daikin FTXV50QVMV
-
Công suất 18000BTU làm mát nhanh và sưởi ấm ổn định cho không gian phòng ngủ lớn, phòng khách, văn phòng từ 20–30m².
-
Hai chiều linh hoạt: Vừa làm lạnh mùa hè, vừa sưởi ấm mùa đông – phù hợp cả 2 miền Bắc – Nam.
-
Công nghệ Inverter kết hợp máy nén Swing giúp tiết kiệm điện, vận hành êm, tăng tuổi thọ máy.
-
Chế độ Powerful làm lạnh nhanh tức thì chỉ với 1 nút nhấn.
-
Chế độ Econo hạn chế điện năng tiêu thụ khi cần tiết kiệm.
-
Chức năng Quiet giảm độ ồn tối đa khi ngủ, đọc sách hoặc làm việc.
-
Lọc khí sạch sẽ nhờ màng lọc kháng khuẩn kết hợp màng PM2.5 (tùy model lắp thêm).
-
Tự khởi động lại sau khi mất điện – tiện lợi khi không có người ở nhà.
-
Sử dụng gas R32 – hiệu suất cao, thân thiện môi trường.
So sánh Daikin FTHF50VAVMV, Panasonic YZ18AKH-8 và Gree BD18HI
Tiêu chí | Daikin FTXV50QVMV | Panasonic YZ18AKH-8 | Gree BD18HI |
---|---|---|---|
Công suất | 18000 BTU (20–30 m²) | 18000 BTU (20–30 m²) | 18000 BTU (20–30 m²) |
Loại máy | 2 chiều Inverter | 2 chiều Inverter | 2 chiều Inverter |
Làm lạnh nhanh | Powerful | iAuto-X | Turbo |
Lọc không khí | Enzyme Blue + PM2.5 | Nanoe-G + PM2.5 | Cold Plasma + màng 3 lớp |
Cảm biến thông minh | Độ ẩm + nhiệt độ | Econavi (quang + nhiệt) | iFeel |
Độ ồn dàn lạnh | 29 dB(A) | 28 dB(A) | 28 dB(A) |
Chất lượng dàn tản nhiệt | Bền, chống ăn mòn tốt | BlueFin chống oxy hóa | Golden Fin chống gỉ |
Bảo hành | 12 tháng (5 năm máy nén) | 12 tháng (7 năm máy nén) | 36 tháng (5 năm máy nén) |
Giá bán | ~18.5 triệu | ~17.5 triệu | ~14.5 triệu |
Tổng kết:
-
Daikin: Ưu điểm ở độ bền, cảm biến ẩm, vận hành êm – phù hợp khách hàng cần ổn định lâu dài.
-
Panasonic: Lọc khí tốt, tiết kiệm điện, cảm biến thông minh – thích hợp người dùng chú trọng sức khỏe.
-
Gree: Giá rẻ, đủ tính năng cơ bản – phù hợp ngân sách thấp, yêu cầu sử dụng tiêu chuẩn.
Đối tượng phù hợp
-
Gia đình ở miền Bắc cần điều hòa 2 chiều sử dụng quanh năm.
-
Văn phòng, phòng khách, phòng ngủ diện tích từ 20–30m².
-
Người dùng ưu tiên vận hành êm, làm lạnh/sưởi ổn định, và độ bền cao.
Không gian lắp đặt phù hợp
-
Căn hộ chung cư, nhà phố từ 1–2 phòng.
-
Phòng khách hoặc phòng họp cần duy trì nhiệt độ ổn định quanh năm.
-
Phòng ngủ lớn, phòng làm việc cá nhân với tiêu chí tiết kiệm điện và yên tĩnh.
Mua điều hòa Daikin FTXV50QVMV chính hãng ở đâu?
Truy cập ngay Kho Điện Máy Online để nhận báo giá ưu đãi đặc biệt cho model FTXV50QVMV.
✔️ Hàng mới 100% nguyên đai kiện.
✔️ Bảo hành chính hãng toàn quốc.
✔️ Lắp đặt nhanh tại nhà – giao hàng toàn quốc.
✔️ Hotline tư vấn: 0968.204.268
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP |
12.000BTU |
Công suất Làm lạnh |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.5(0.9-4.2) |
Btu/h 11,900 |
(3,100-14,300) |
Sưởi |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.7(0.9-5.3) |
Btu/h 12,600 |
(3,100-18,100) |
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7 |
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300) |
Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP |
12.000BTU |
Công suất Làm lạnh |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.5(0.9-4.2) |
Btu/h 11,900 |
(3,100-14,300) |
Sưởi |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.7(0.9-5.3) |
Btu/h 12,600 |
(3,100-18,100) |
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7 |
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300) |
Sưởi 770(190~1,440) |
CSPF Làm lạnh 6,24 |
Dàn lạnh FTXV35QVMV |
Màu mặt nạ Trắng tinh |
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút |
(cfm) 10.5(371) |
Sưởi 11.0(388) |
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 42/34/26/19 |
Sưởi 42/36/29/20 |
Kích thước CxRxD mm 285x770x223 |
Khối lượng kg 9 |
Dàn nóng RXV35QVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín |
Công suất động cơ W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Cần nạp kg 0,85 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh |
(Cao/Rất thấp) dB(A) 49/44 |
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 49/45 |
Kích thước CxRxD mm 550x675x284 |
Khối lượng kg 30 |
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46 |
Sưởi °CWB -15~18 |
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4 |
Hơi ϕ9.5 |
Nước xả ϕ16.0 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa 15 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP |
12.000BTU |
Công suất Làm lạnh |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.5(0.9-4.2) |
Btu/h 11,900 |
(3,100-14,300) |
Sưởi |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.7(0.9-5.3) |
Btu/h 12,600 |
(3,100-18,100) |
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7 |
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300) |
Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP |
12.000BTU |
Công suất Làm lạnh |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.5(0.9-4.2) |
Btu/h 11,900 |
(3,100-14,300) |
Sưởi |
Danh định |
(Tối thiểu-Tối đa) kW 3.7(0.9-5.3) |
Btu/h 12,600 |
(3,100-18,100) |
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7 |
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300) |
Sưởi 770(190~1,440) |
CSPF Làm lạnh 6,24 |
Dàn lạnh FTXV35QVMV |
Màu mặt nạ Trắng tinh |
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút |
(cfm) 10.5(371) |
Sưởi 11.0(388) |
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 42/34/26/19 |
Sưởi 42/36/29/20 |
Kích thước CxRxD mm 285x770x223 |
Khối lượng kg 9 |
Dàn nóng RXV35QVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín |
Công suất động cơ W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Cần nạp kg 0,85 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh |
(Cao/Rất thấp) dB(A) 49/44 |
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 49/45 |
Kích thước CxRxD mm 550x675x284 |
Khối lượng kg 30 |
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46 |
Sưởi °CWB -15~18 |
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4 |
Hơi ϕ9.5 |
Nước xả ϕ16.0 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa 15 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1866 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1842 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1842 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1770 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1664 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1866 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1842 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1842 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1770 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1664 views
22000000
FTXV50QVMV | Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU Inverter 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.