Điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CVM 1 chiều 50000BTU inverter
48.000.000 ₫
Giá trên không phải giá niêm yết, giá có thể thay đổi
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CVM 1 chiều 50000BTU inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CVM 1 chiều 50000BTU inverter
FCF140CVM/RZF140CVM | Thông số kỹ thuật
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF140CVM | ||
Dàn Nóng | RZF140CVM | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 47.800 (21.200-52.900) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.47 | |
COP | W/W | 2.56 | ||
CSPF | Wh/Wh | 5.00 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0 | ||
cfm | 1.288/1.165/1.024/883/741 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 46.0/43.0/40.0/36.0/32.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 298 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 2.4 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 64 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM |
Dàn Nóng RZF140CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47.800 |
(21.200-52.900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47 |
COP W/W 2.56 |
CSPF Wh/Wh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0 |
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM |
Dàn Nóng RZF140CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47.800 |
(21.200-52.900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47 |
COP W/W 2.56 |
CSPF Wh/Wh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0 |
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 46.0/43.0/40.0/36.0/32.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 298 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 2.4 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 990 x 940 x 320 |
Trọng Lượng máy kg 64 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM |
Dàn Nóng RZF140CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47.800 |
(21.200-52.900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47 |
COP W/W 2.56 |
CSPF Wh/Wh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0 |
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM |
Dàn Nóng RZF140CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47.800 |
(21.200-52.900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47 |
COP W/W 2.56 |
CSPF Wh/Wh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0 |
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 46.0/43.0/40.0/36.0/32.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 298 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 2.4 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 990 x 940 x 320 |
Trọng Lượng máy kg 64 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2372 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1893 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1883 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1859 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa LG
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2372 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1893 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1883 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1859 views
48000000
Điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CVM 1 chiều 50000BTU inverter
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.