Mục lục
- 1 1. Điều hòa Nagakawa của nước nào?
- 2 2. Máy lạnh Nagakawa có tốt không?
- 2.1 2.1. Thiết kế trang nhã, hiện đại phù hợp với mọi không gian
- 2.2 2.2. Công nghệ BLDC Inverter – Tiết kiệm điện năng
- 2.3 2.3. Màng lọc không khí đa chức năng – bảo vệ sức khỏe 5 lớp
- 2.4 2.4. Lọc bụi mịn PM2.5
- 2.5 2.5. Các chế độ hoạt động thông minh
- 2.6 2.6. Công nghệ tự động làm sạch
- 2.7 2.7. Các tiện ích nổi bật khác
- 3 3. Có nên mua máy điều hòa Nagakawa không?
- 4 4. Một số model điều hòa Nagakawa giá rẻ nên mua
Máy điều hòa Nagakawa là sản phẩm không còn quá xa lạ đối với người Việt Nam. Tuy nhiên khá nhiều khách hàng vẫn chưa biết đến nguồn gốc xuất xứ máy lạnh Nagakawa. Bài viết sau đây Kho điện máy online sẽ chia sẻ đến bạn bài viết “Điều hòa Nagakawa của nước nào?”.
1. Điều hòa Nagakawa của nước nào?
Nagakawa thuộc tập đoàn sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện tử, gia dụng đến từ Việt Nam, sản xuất tại Malaysia và được thành lập vào năm 2002.
Hãng hoạt động với phương châm là đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, có giá thành phải chăng với các sản phẩm nổi bật của hãng như máy lạnh, bếp từ,…
Trong đó, máy lạnh Nagakawa là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của hãng với thiết kế trang nhã, được tích hợp các công nghệ hiện đại, đa dạng công suất cho người dùng lựa chọn và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Thông tin liên hệ hãng Nagakawa:
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
- Website: https://nagakawa.com.vn
- Số điện thoại: 0243.215.1329
- Email: info@nagakawa.com.vn
2. Máy lạnh Nagakawa có tốt không?
Sau khi biết được “Điều hòa Nagakawa của nước nào?” chúng ta hãy cùng tìm hiểu điều hòa Nagakawa có tốt không ở phần dưới đây nhé!
2.1. Thiết kế trang nhã, hiện đại phù hợp với mọi không gian
Điều hòa Nagakawa sở hữu thiết kế đơn giản nhưng không kém phần hiện đại với gam màu trắng chủ đạo đẹp mắt. Nhờ vậy, bạn có thể bố trí thiết bị phù hợp với mọi không gian nội thất trong gia đình.
2.2. Công nghệ BLDC Inverter – Tiết kiệm điện năng
Máy lạnh Nagakawa được tích hợp công nghệ BLDC Inverter truyền động trực tiếp giúp máy hoạt động hiệu quả, tăng/giảm tốc độ làm mát nhanh chóng, vận hành êm ái ngay cả khi sử dụng công suất lớn.
Chính vì vậy, dòng máy lạnh này chỉ tiêu thụ khoảng 1kWh điện/đêm, đem đến hiệu quả tiết kiệm điện đến 60%.
2.3. Màng lọc không khí đa chức năng – bảo vệ sức khỏe 5 lớp
Các dòng máy lạnh mã NIS của Nagakawa còn được trang bị màng lọc không khí 5 lớp gồm:
- Màng lọc HD: Gồm các mắt lưới nhỏ có khả năng lọc vi bụi, vi khuẩn, lông thú, phấn hoa,…
- Màng lọc HEPA: Có khả năng loại bỏ các tạp chất không thể nhìn thấy bằng mắt thường tồn tại trong không khí như vi khuẩn, nấm mốc, phấn hoa và thậm chí là hạt bụi có kích thước siêu nhỏ như PM2.5.
- Màng lọc phủ ion bạc: Vô hiệu hóa và tiêu diệt 99.99% vi khuẩn có hại tồn tại trong không khí.
- Màng lọc trà xanh: Ngăn ngừa mùi hôi từ khói thuốc lá, các chất gây ô nhiễm, trả lại không gian trong lành cho người dùng.
- Màng lọc Vitamin C: Có tác dụng thanh lọc không khí, tạo ra oxy có lợi, giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ sức khỏe người dùng và làm đẹp da.
Nhờ vậy, khi sử dụng máy lạnh Nagakawa gia đình bạn có thể an tâm về sức khỏe vì luồng không khí đã được lọc sạch, tươi mát.
2.4. Lọc bụi mịn PM2.5
Máy lạnh này được tích hợp bộ lọc bụi mịn Hepa Filter có khả năng lọc sạch các loại bụi bẩn có trong không khí ngay cả các hạt bụi có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2.5µm (micromet), PM2.5.
Vì vậy, bạn có thể yên tâm sử dụng máy lạnh và vẫn được đảm bảo an toàn về sức khỏe, chống lại nguy cơ gây nguy hại đến phổi hay các vấn đề sức khỏe khác.
2.5. Các chế độ hoạt động thông minh
Chế độ IFeel Mode
Chế độ IFeel Mode được trang bị trong remote của máy lạnh Nagakawa có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh của máy dựa vào cảm biến nhiệt tại điều khiển cầm tay.
Do đó, bạn không cần lo lắng về nhiệt độ quá lạnh hay không đủ lạnh gây nên sự chênh lệch giữa nhiệt độ trong phòng và có thể tận hưởng làn gió mát dễ chịu chỉ trong tích tắc.
Chế độ Smart Mode
Khi kích hoạt chế độ Smart Mode trên máy lạnh Nagakawa, thiết bị sẽ tự động cảm nhận nhiệt độ phòng và tiến hành phân tích chế độ làm lạnh sao cho phù hợp nhất.
Vì vậy, không gian phòng bạn sẽ được làm mát nhanh chóng, đem lại cảm giác thoải mái nhất cho bạn khi sử dụng.
Chế độ Super
Chế độ Super trên máy lạnh Nagakawa có khả năng tăng cường hiệu suất hoạt động khi được kích hoạt. Do đó, người dùng có thể tận hưởng làn gió mát lạnh tức thì mà không cần chờ đợi quá lâu để căn phòng đủ lạnh.
Chế độ Sleep Mode
Khi kích hoạt chế độ Sleep Mode trên máy lạnh Nagakawa, máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với giấc ngủ trong 2 tiếng đầu tiên và tự động tăng 1 độ C mỗi giờ để đem đến giấc ngủ sâu và ngon.
Vì vậy, khi sử dụng chế độ này bạn có thể yên tâm ngủ ngon mà không lo phải thức giấc giữa đêm điều chỉnh nhiệt độ vì cảm giác lạnh buốt và còn bảo vệ sức khỏe.
2.6. Công nghệ tự động làm sạch
Thiết bị được trang bị công nghệ tự động làm sạch Auto Clean giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, làm khô nước còn tồn đọng ở dàn tản nhiệt, tránh vi khuẩn sinh sôi tạo ra mầm bệnh gây hại cho sức khỏe gia đình bạn.
Do đó, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn với sức khỏe khi sử dụng máy lạnh này và tiết kiệm thời gian, chi phí vệ sinh máy lạnh định kỳ.
2.7. Các tiện ích nổi bật khác
- Chế độ làm lạnh nhanh Turbo được trang bị trên remote của thiết bị. Khi bạn kích hoạt chế độ này, máy lạnh sẽ tự điều chỉnh công suất làm lạnh lên mức cao nhất để đem đến luồng khí lạnh thổi mạnh mẽ để không gian mát lạnh chỉ trong thời gian ngắn.
- Chế độ đảo gió 4D sẽ cho phép cánh quạt đảo gió 4 chiều lên/xuống/trái/phải để tạo ra luồng khí lạnh lan tỏa đều khắp mọi ngóc ngách trong căn phòng. Nhờ vậy, người dùng sẽ cảm thấy thoải mái khi sử dụng và tiết kiệm điện năng đáng kể.
- Chức năng hút ẩm trên sản phẩm là giải pháp lý tưởng giúp căn phòng bạn trở nên khô thoáng hơn vào những ngày thời tiết ẩm ướt hay vào mùa gió nồm gây nên cảm giác khó chịu.
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi trên máy lạnh Nagakawa có tác dụng hiển thị mã lỗi trên màn hình remote khi máy gặp sự cố. Vì vậy, người dùng có thể kịp thời chẩn đoán và tìm ra hướng khắc phục nhanh chóng.
- Máy lạnh Nagakawa được tích hợp tính năng hẹn giờ bật tắt thông minh. Do đó, bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh vào ban đêm hoặc sáng sớm hay hẹn giờ bật rồi tắt máy để không phải thức giấc tắt máy khi nhiệt độ không khí hạ thấp.
- Sau mỗi lần cúp điện, máy lạnh Nagakawa sẽ tự ghi nhớ toàn bộ cài đặt bạn đã cài đặt trước đó. Sau đó, máy sẽ tự khởi động và thiết lập lại cài đặt trước đó khi có điện mà bạn không cần tốn công cài đặt lại nhờ tính năng tự khởi động lại khi có điện.
3. Có nên mua máy điều hòa Nagakawa không?
Nếu bạn có điều kiện kinh tế không cao, nhu cầu sử dụng điều hòa chỉ đơn giản là tận hưởng không gian thoáng mát vào mùa hè. Thì chiếc điều hòa Nagakawa là một sự lựa chọn thông minh.
Xét những ưu điểm trên, có thể thấy đây là một sản phẩm tốt. Dù không quá hiện đại, nhưng nó có thể đáp ứng đầy đủ những yêu cầu cơ bản của người dùng điều hòa.
Mặc dù tốc độ làm lạnh không nhanh, không được trang bị công nghệ tiết kiệm điện inverter. Nhưng điều hòa Nagakawa lại mang đến cho bạn thời gian thư giãn thoải mái. Tận hưởng sự thư thái trong không gian trong lành, thoáng mát.
Nếu bạn sử dụng điều hòa Nagakawa, hãy thiết lập cách sử dụng máy lạnh khoa học. Cần vệ sinh, bảo dưỡng máy lạnh thường xuyên. Như vậy, độ bền của sản phẩm mới được đảm bảo.
Nhìn chung, đây là một sản phẩm tiện ích và an toàn cho sức khỏe người dùng. Hãy xem xét điều kiện kinh tế gia đình trước khi quyết định mua điều hòa.
4. Một số model điều hòa Nagakawa giá rẻ nên mua
4.1. Điều hòa Nagakawa NS-C09TL 9.000BTU 1 chiều
Với công suất là 9000BTU, chiếc điều hòa Nagakawa NS-C09TL 9.000BTU 1 chiều sẽ phù hợp lắp đặt trong các phòng có diện tích khoảng 15m2 cho phòng ngủ, cửa hàng, văn phòng…. Do đó, nó được rất nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn.
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 206 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0,85 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 (m) |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 250 x 782 x 196 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 500 x 600 x 232 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 22 (Kg) |
4.2. Điều Hòa Nagakawa NS-C09R1M05 1 Chiều 9000 BTU
Chiếc điều hòa 9000BTU 1 chiều NS-C09R1M05 này sở hữu cho mình thiết kế sắc trắng sang trọng, thêm đường nét hiện đại, ấn tượng, dễ dàng lắp đặt và làm nổi bật lên mọi không gian nội thất khác nhau.
Xuất xứ | Công nghệ Nhật – Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R-410A |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.8 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 (m) |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 285 x 805 x 194 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 (kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 495 x 720 x 270 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 27 (kg) |
4.3. Điều hòa Nagakawa 9000 BTU 1 chiều NS-C09R2T30
Điều hoà treo tường NS-C09R2T30 được thiết kế đơn giản mang một chút hiện đại cùng với tông màu trắng trung tính, dễ dàng kết hợp với không gian nội thất của nhiều gia đình.
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Mono – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 HP (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h – 2.64 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.79 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 m |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 27.5 x 79 x 19.2 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 Kg |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 45.9 x 71.2 x 27.6 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 21 Kg |
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu về điều hòa Nagakawa của nước nào, điều hòa Nagakawa có tốt không ở bài viết trên. Hy vọng những thông tin đó sẽ giúp ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
- Top 5 Tivi giá rẻ dưới 3 triệu đáng mua nhất hiện nay - 28/09/2023
- Hướng dẫn cách hẹn giờ tắt điều hoà panasonic - 04/08/2023
- Chia sẻ các nút trên điều khiển điều hoà Panasonic - 31/07/2023
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
2926 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi Xiaomi
18/10/2022
2676 views
Hướng dẫn cách kết nối Wifi cho Tivi đời cũ...
24/03/2023
2546 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic |...
31/01/2023
2342 views
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn...
12/12/2022
2341 views
Thay màn hình Tivi Samsung 55 inch giá bao nhiêu?...
26/07/2022
2136 views
Hướng dẫn điều khiển/cài đặt giọng nói Tivi Sony đơn...
08/07/2022
2111 views
Hướng dẫn cài đặt khóa cửa vân tay đầy đủ,...
28/12/2022
2108 views