Cách hẹn giờ điều hoà Nagakawa đầy đủ nhất 【Từ A đến Z】

Chức năng hẹn giờ của máy lạnh là chức năng thường xuyên được sử dụng. Tuy nhiên một số người dùng không biết cách sử dụng như thế nào. Bài viết dưới đây Tổng kho điện máy giá rẻ sẽ chia sẻ đến bạn cách hẹn giờ điều hoà Nagakawa chi tiết nhất.

1. Lợi ích của chế độ hẹn giờ điều hoà Nagakawa

Hiện nay, hầu hết các dòng máy lạnh đều được thiết lập chế độ hẹn giờ bật/tắt tự động và thiết bị của Nagakawa cũng không phải là một ngoại lệ. Đây là một tính năng cực kỳ hiện đại, đem đến cho người dùng nhiều lợi ích và trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình sử dụng.

Một số công dụng của chức năng hẹn giờ điều hoà Nagakawa có thể kể đến như:

  • Khi sử dụng chế độ này, bạn không cần tỉnh giấc để tắt điều hòa, giúp giấc ngủ trở nên sâu và ngon hơn.
  • Sử dụng máy lạnh liên tục trong một thời gian dài có thể gây ra nhiều tác hại xấu đến sức khỏe của người dùng. Do đó, sử dụng chế độ hẹn giờ tắt cũng đồng nghĩa với việc bạn đang bảo vệ sức khỏe các thành viên trong gia đình của mình một cách tốt nhất.
  • Việc để máy lạnh hoạt động cả đêm rất dễ khiến bạn mắc các bệnh về đường hô hấp. Vì vậy, cài đặt chế độ hẹn giờ bật/tắt máy lạnh cũng là để giảm nguy cơ mắc các loại bệnh trên.
  • Đồng thời, chúng còn giúp bạn có thể thích ứng nhanh chóng với nhiệt độ môi trường ngay sau khi ngủ dậy.
  • Đặc biệt, chế độ hẹn giờ của máy lạnh sẽ giúp bạn tiết kiệm được một chi phí khổng lồ dùng cho tiền điện mỗi tháng của gia đình.

1. Lợi ích của chế độ hẹn giờ điều hoà Nagakawa

Chế độ ngủ đêm Sleep Mode trên máy điều hòa Nagakawa

Ngoài chế độ hẹn giờ máy lạnh Nagakawa ra, hãng còn trang bị chế độ ngủ đêm Sleep Mode, tính năng này có thể tự điều chỉnh nhiệt độ của phòng sao cho phù hợp với giấc ngủ của người dùng, đặc biệt là trong 2 giờ đầu tiên.

Nguyên lý hoạt động của chế độ SLEEP MODE như sau:

  • Khi bạn kích hoạt chế độ SLEEP MODE trên điều khiển điều hòa sẽ tự động tăng nhiệt độ lên 1 độ C mỗi giờ (tối đa 2 độ C).
  • Chế độ này hoặt động trong vòng 10h, hết thời gian hoạt động thì máy sẽ chở về chế độ thông thường.

Chế độ ngủ đêm Sleep Mode trên máy điều hòa Nagakawa

2. Cách hẹn giờ máy lạnh Nagakawa

2.1. Cách bật – tắt chế độ hẹn giờ điều hoà Nagakawa

Hẹn giờ bật điều hòa Nagakawa

Khi máy lạnh Nagakawa đang tắt, để hẹn giờ bật, bạn cần làm như sau:

Bước 1: Ấn nút TIMER ON.

2.1. Cách bật - tắt chế độ hẹn giờ điều hoà Nagakawa

Bước 2: Sử dụng 2 nút mũi tên hướng lên, hướng xuống trên khung TIMER để tăng, giảm thời gian muốn cài đặt.

2.1. Cách bật - tắt chế độ hẹn giờ điều hoà Nagakawa

Bước 3: Ấn nút TIMER ON 1 lần nữa để xác nhận cài đặt.

Hẹn giờ tắt máy lạnh Nagakawa

Khi điều hòa Nagakawa đang bật, để hẹn giờ tắt, bạn làm như sau:

Bước 1: Ấn nút TIMER OFF.

Bước 2: Nhấn 2 nút mũi tên hướng lên, hướng xuống trên khung TIMER để tăng, giảm thời gian muốn cài đặt.

Bước 3: Ấn nút TIMER OFF 1 lần nữa để xác nhận cài đặt.

2.2. Cách hẹn giờ với chế độ Sleep Mode 

Để mở hẹn giờ với chế độ Sleep Mode, bạn cần bấm chọn SLEEP trên điều khiển, máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh phù hợp (một số điều khiển sẽ sử dụng nút NIGHT thay vì SLEEP).

2.2. Cách hẹn giờ với chế độ Sleep Mode 

3. Lưu ý khi hẹn giờ máy lạnh Nagakawa

Chế độ hẹn giờ tắt máy lạnh Nagakawa không quá phức tạp nhưng nếu người dùng mới sử dụng lần đầu thì rất dễ gặp phải một số trục trặc. Dưới đây là một số lưu ý cơ bản giúp bạn điều khiển dễ dàng, nhanh chóng và tiện lợi hơn:

  • Đối với máy lạnh Nagakawa, chế độ hẹn giờ có thời gian cài đặt giờ tối thiểu 30 phút và tối đa là 24 tiếng, tùy theo nhu cầu mà người dùng thiết lập phù hợp.
  • Máy lạnh Nagakawa chưa tích hợp được tính năng Wifi nên người dùng cần phải thực hiện thao tác trên điều khiển.
  • Bạn không thể sử dụng đồng thời 1 lúc chức năng hẹn giờ bật và tắt máy điều hòa Nagakawa.
  • Chế độ hẹn giờ trên điều hòa Nagakawa không lập lại. Khi muốn điều chỉnh bạn cần thiết lập bằng tay.
  • Trong quá trình cài đặt hẹn giờ điều hoà, nếu hiện tượng mất điện xảy ra thì bộ nhớ thiết bị sẽ tự động được xóa nhưng bộ nhớ trong remote vẫn được lưu an toàn. Lúc này, bạn chỉ cần thực hiện lại bước cài đặt là hoàn tất.
  • Không nên bật/tắt điều hoà quá nhiều lần trong ngày vì sẽ khiến thiết bị phải khởi động, vận hành lại từ đầu gây tiêu tốn điện năng.

4. Cách sử dụng hợp lý để máy điều hòa Nagakawa hoạt động bền bỉ

Để điều hòa Nagakawa hoạt động hiệu quả, lâu bền và ít xảy ra lỗi nhất thì bạn nên tham khảo một số mẹo dưới đây:

  • Thường xuyên vệ sinh điều hòa Nagakawa để tăng hiệu quả làm mát nhanh.
  • Nên lắp mái che cho cục nóng điều hòa và lắp đặt ở nơi thoáng mát.
  • Lắp điều hòa ở vị trí thích hợp.
  • Đảm bảo nguồn điện sử dụng cho điều hòa phải ổn định, đủ tải cho công suất của thiết bị.
  • Không nên bật điều hòa liên tục 24/24.
  • Không thay đổi nhiệt độ cài đặt liên tục.

4. Cách sử dụng hợp lý để máy điều hòa Nagakawa hoạt động bền bỉ

  • Cài đặt nhiệt độ phù hợp cho máy lạnh từ 25 – 28 độ.
  • Nhiệt độ được cài đặt chênh lệch không quá 10 độ C so với nhiệt độ bên ngoài.
  • Hạn chế tắt/ bật máy lạnh liên tục.
  • Sử dụng thêm quạt để bổ trợ cho máy điều hòa Nagakawa.
  • Lựa chọn máy lạnh có công suất phù hợp với diện tích phòng.
  • Đóng kín cửa phòng trong quá trình sử dụng máy lạnh
  • Bật chế độ ngủ và chế độ hẹn giờ khi sử dụng máy lạnh
  • Sử dụng điều hoà Inverter để tăng khả năng tiết kiệm điện, kéo dài tuổi thọ.

5. Một số model điều hòa Nagakawa nên mua

5.1. Điều hòa Nagakawa NS-C12R2T30 12000BTU 1 chiều

Xuất xứ Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Malaysia
Loại Gas lạnh R32
Loại máy Mono – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 1.5 HP (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h – 3.52 kW
Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 1.03 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12
Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 5 m
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm) 27.5 x 79 x 19.2 cm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 8 Kg
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm) 49.8 x 77.7 x 29 cm
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 25 Kg

5.2. Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C12R2H12 12000 BTU 1 chiều

Xuất xứ Thương hiệu: Việt Nam – Sản xuất tại: Malaysia
Loại Gas lạnh R-32
Loại máy Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h – 3.52 kW
Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 1.09 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) Φ6.35 / Φ9.52
Chiều dài ống gas tối đa (m) 20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 10 m
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm) 255 x 791 x 198 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 7.5 Kg
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm) 482 x 660 x 240 mm
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 21 Kg

5.3. Điều hòa Nagakawa NS-C18TL 18.000BTU

Xuất xứ Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh R410A
Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 206 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 1,68 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7
Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 5 (m)
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm) 292 x 910 x 205 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 10 (Kg)
DÀN NÓNG
Kích thước dàn nóng (mm) 605 x 780 x 290 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 36 (Kg)
8.500.000 
 3 đánh giá

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn cách hẹn giờ điều hoà Nagakawa. Hy vọng sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé!

5/5 - (3 bình chọn)

Miền Bắc

Hotline:1
Hotline:1 0969.165.386
Hotline:2
Hotline:2 0962.764.886

Miền Nam

Hotline:1
Hotline:1 0974.628.139
Hotline:2
Hotline:2 0974.628.139
Liên hệ