Mục lục
- 1 1. Hướng dẫn kiểm tra lỗi qua điều khiển từ xa điều hoà Daikin
- 2 2. Bảng mã lỗi trên máy lạnh Daikin
- 2.1 A0: Lỗi do thiết bị bảo vệ bên ngoài.
- 2.2 A1: Lỗi ở board mạch
- 2.3 A3: Lỗi ở hệ thống điều khiển mức nước xả(33H)
- 2.4 A6: Motor quạt (MF) bị hỏng, quá tải.
- 2.5 A7: Motor cánh đảo gió bị lỗi
- 2.6 A9: Lỗi van tiết lưu điện tử (20E).
- 2.7 AF: Lỗi mực thoát nước xả dàn lạnh
- 2.8 C4: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt
- 2.9 C5: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi.
- 2.10 C9: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi
- 2.11 CJ: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ trên remote điều khiển
- 2.12 E1: Lỗi của board mạch.
- 2.13 E3: Lỗi do sự tác động của công tắc cao áp.
- 2.14 E4: Lỗi do sự tác động của cảm biến hạ áp.
- 2.15 E5: Lỗi do động cơ máy nén inverter
- 2.16 E6: Lỗi do máy nén thường bị kẹt hoặc bị quá dòng.
- 2.17 E7: Lỗi ở mô tơ quạt dàn nóng.
- 2.18 F3: Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường.
- 2.19 H7: Tín hiệu từ mô tơ quạt dàn nóng không bình thường.
- 2.20 H9: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió bên ngoài.
- 2.21 J2: Lỗi ở đầu cảm biến dòng điện.
- 2.22 J3: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ đường ống gas đi (R31T~R33T)
- 2.23 J5: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) đường ống gas về
- 2.24 J9: Lỗi cảm biến độ quá lạnh(R5T)
- 2.25 JA: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi.
- 2.26 JC: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas về.
- 2.27 L4: Lỗi do nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng.
- 2.28 L5: Máy nén biến tần bất thường
- 2.29 L8: Lỗi do dòng biến tần không bình thường.
- 2.30 L9: Lỗi do sự khởi động máy nén biến tần.
- 2.31 LC: Lỗi do tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển
- 2.32 P4: Lỗi cảm biến tăng nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter
- 2.33 PJ: Lỗi cài đặt công suất dàn nóng
- 2.34 U0: Cảnh báo thiếu ga
- 2.35 U1: Ngược pha, mất pha
- 2.36 U2: Không đủ điện áp nguồn hoặc bị tụt áp nhanh.
- 2.37 U4: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng
- 2.38 U5: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote.
- 2.39 U7: Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng
- 2.40 U8: Lỗi đường truyền tín hiệu giữa các remote “M” và ”S”.
- 2.41 U9: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng trong cùng một hệ thống.
- 2.42 UA: Lỗi do vượt quá số dàn lạnh,…
- 2.43 UE: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa remote điều khiển trung tâm và dàn lạnh.
- 3 3. Các lỗi thường gặp trên Daikin điều hoà giá rẻ
- 4 4. Lưu ý khi sử dụng máy điều hoà Daikin tránh bị lỗi
Không chỉ riêng dòng điều hoà Daikin, tất cả các thiết bị điện máy đều có thể bị lỗi và hỏng sự cố sau một thời gian sử dụng. Vì vậy việc tìm hiểu các lỗi thường xuất hiện trên thiết bị là vô cùng quan trọng. Dưới đây Kho điện máy online sẽ giúp các bạn tổng hợp mã lỗi điều hoà Daikin, để giúp các bạn có thể tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục một cách nhanh chóng nhất.
1. Hướng dẫn kiểm tra lỗi qua điều khiển từ xa điều hoà Daikin
Nếu như điều hoà Daikin giá rẻ của bạn bị lỗi thì người dùng có thể kiểm tra lỗi trên thiết bị bằng cách sử dụng thiết bị điều khiển từ xa.
Bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
- Bước 1: Nhấn nút CHECK trên remote
- Bước 2: Dùng que tăm nhấn giữ trong 5 giây đến khi màn hình xuất hiện dấu gạch ngang thì dừng lại.
- Bước 3: Cầm điều khiến hướng ra phía điều hòa, nhấn giữ nút TIMER
- Bước 4: Màn hình sẽ hiển thị mã lỗi sau mỗi lần nhấn nút và đèn báo POWER trên điều khiển sẽ nháy theo để xác nhận tín hiệu.
- Bước 5: Tiếp tục nhấn POWER cho đến khi đèn báo sáng hẳn và điều hòa phát ra âm thanh “Bíp”. Lúc này trên điều khiển sẽ hiển thị mã lỗi điều hoà
- Bước 6: Kiểm tra bảng mã lỗi của máy lạnh Daikin để tìm hiểu nguyên nhân bị lỗi
- Bước 7: Nhấn giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây để kết thúc quá trình tra cứu
2. Bảng mã lỗi trên máy lạnh Daikin
Để giúp các bạn có thể tìm ra mã các lỗi nhanh chóng và khắc phục kịp thời, hãy theo dõi bảng mã lỗi và cách khắc phục dưới đây:
A0: Lỗi do thiết bị bảo vệ bên ngoài.
Lỗi board dàn lạnh
Thiết bị không tương thích
Kiểm tra lại cài đặt và thiết bị kết nối bên ngoài
A1: Lỗi ở board mạch
Thay board dàn lạnh
A3: Lỗi ở hệ thống điều khiển mức nước xả(33H)
Kiểm tra bơm nước xả ra
Kiểm tra công tắc phao
Điện đã được cung cấp chưa
Lỗi board dàn lạnh
Kiểm tra đường ống nước xả có đảm bảo độ dốc không
Lỏng dây kết nối
A6: Motor quạt (MF) bị hỏng, quá tải.
Thay mô tơ quạt
Lỗi kết nối dây giữa mô tơ quạt và bo dàn lạnh
A7: Motor cánh đảo gió bị lỗi
Lỗi bo dàn lạnh
Cánh đảo gió bị kẹt
Kiểm tra mô tơ cánh đảo gió
Lỗi kết nối dây mô tơ Swing
A9: Lỗi van tiết lưu điện tử (20E).
Kết nối dây bị lỗi
Lỗi board dàn lạnh
Kiểm tra cuộn dây van tiết lưu điện tử, thân van
AF: Lỗi mực thoát nước xả dàn lạnh
PCB dàn lạnh
Kiểm tra đường ống thoát nước
Bộ phụ kiện tùy chọn (độ ẩm)bị lỗi
C4: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt
Lỗi bo dàn lạnh
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ đường ống gas lỏng
C5: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi.
Lỗi board dàn lạnh
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ đường ống ga hơi
C9: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ gió hồi
Lỗi board dàn lạnh
CJ: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ trên remote điều khiển
Lỗi board romote điều khiển
Lỗi cảm biến nhiệt độ của điều khiển
E1: Lỗi của board mạch.
Thay board mạch dàn nóng
E3: Lỗi do sự tác động của công tắc cao áp.
Lỗi cảm biến áp lực cao
Lỗi công tắc áp suất cao
Lỗi board dàn nóng
Kiểm tra áp suất cao dẫn tới tác động của công tắc áp suất cao
Lỗi tức thời – như do mất điện đột ngột
E4: Lỗi do sự tác động của cảm biến hạ áp.
Van chặn không được mở
Lỗi cảm biến áp suất thấp.
Lỗi board dàn nóng.
Áp suất thấp bất thường(<0,07Mpa)
E5: Lỗi do động cơ máy nén inverter
Máy nén inverter bị kẹt, bị dò điện, bị lỗi cuộn dây.
Dây chân lock bị sai (U,V,W)
Lỗi bo biến tần
Van chặn chưa mở.
Chênh lệch áp lực cao khi khởi động( >0.5Mpa)
E6: Lỗi do máy nén thường bị kẹt hoặc bị quá dòng.
Hỏng máy nén thường
Điện áp cấp không đúng
Khởi động từ bị lỗi
Van chặn chưa mở.
Cảm biến dòng bị lỗi
E7: Lỗi ở mô tơ quạt dàn nóng.
Quạt bị kẹt
Lỗi mô tơ quạt dàn nóng
Lỗi board biến tần quạt dàn nóng
F3: Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường.
Cảm biến nhiệt độ ống đẩy bị lỗi hoặc sai vị trí
Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ ống đẩy.
Lỗi board dàn nóng
H7: Tín hiệu từ mô tơ quạt dàn nóng không bình thường.
Lỗi quạt dàn nóng
Dây truyền tín hiệu lỗi
Board Inverter quạt lỗi
H9: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió bên ngoài.
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ gió ra dàn nóng bị lỗi
Lỗi board dàn nóng
J2: Lỗi ở đầu cảm biến dòng điện.
Kiểm tra cảm biến dòng bị lỗi
Board dàn nóng bị lỗi
J3: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ đường ống gas đi (R31T~R33T)
Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ
Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đẩy
Lỗi board dàn nóng
J5: Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) đường ống gas về
Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ
Lỗi cảm biến nhiệt độ ống hút
Lỗi board dàn nóng
J9: Lỗi cảm biến độ quá lạnh(R5T)
Lỗi cảm biến độ quá lạnh R5T
Lỗi board dàn nóng
JA: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi.
Lỗi cảm biến áp suất cao
Lỗi bo dàn nóng
Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ hoặc vị trí sai
JC: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas về.
Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ hoặc vị trí sai
Lỗi cảm biến áp suất thấp
Lỗi board dàn nóng
L4: Lỗi do nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng.
Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng cao (≥93°C)
Lỗi board mạch
Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt
L5: Máy nén biến tần bất thường
Hư cuộn dây máy nén Inverter
Lỗi khởi động máy nén
Board Inverter bị lỗi
L8: Lỗi do dòng biến tần không bình thường.
Máy nén bị lỗi
Máy nén Inverter quá tải
Lỗi bo Inverter
Máy nén hỏng cuộn dây( dò điện, dây chân lock…)
L9: Lỗi do sự khởi động máy nén biến tần.
Lỗi máy nén Inverter
Lỗi dây kết nối sai(U,V,W,N)
Không đảm bảo chênh lệch áp suất cao áp và hạ áp khi khơi động
Van chặn chưa mở
Lỗi board Inverter
LC: Lỗi do tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển
Lỗi bộ lọc nhiễu
Lỗi board điều khiển dàn nóng
Lỗi board Inverter
Lỗi mô tơ quat
Lỗi quạt Inverter
Kết nối quạt không đúng
Lỗi máy nén
Lỗi do kết nối giữa bo Inverter và board điều khiển dàn nóng
P4: Lỗi cảm biến tăng nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter
Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt
Lỗi bo Inverter
PJ: Lỗi cài đặt công suất dàn nóng
Chưa cài đặt công suất dàn nóng
Cài đặt sai công suất dàn nóng khi thay thế bo dàn nóng
U0: Cảnh báo thiếu ga
Lỗi cảm biến áp suất thấp
Thiếu ga hoặc ngẹt ống ga (lỗi thi công đường ống)
Lỗi cảm biến nhiệt (R4T, R7T)
Lỗi board dàn nóng
U1: Ngược pha, mất pha
Lỗi board dàn nóng
Nguồn cấp bị ngược pha
Nguồn cấp bị mất pha
U2: Không đủ điện áp nguồn hoặc bị tụt áp nhanh.
Lỗi nguồn tức thời
Lỗi dây truyền tín hiệu
Mất pha
Lỗi bo Inverter
Lỗi bo điều khiển dàn nóng
Nguồn điện cấp không đủ
Lỗi máy nén
Lỗi mô tơ quạt
Lỗi dây ở mạch chính
U4: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng
Nguồn dàn nóng hoặc dàn lạnh bị mất
Hệ thống địa chỉ không phù hợp
Lỗi board dàn lạnh
Lỗi board dàn nóng
Dây giữa dàn lạnh-dàn nóng, dàn nóng-dàn nóng bị đứt, ngắn mạch hoặc đấu sai (F1,F2)
U5: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote.
Lỗi có thể xảy ra do nhiễu
Kiểm tra đường truyền giữa dàn lạnh và remote
Lỗi bo remote
Lỗi bo dàn lạnh trên điều hoà Daikin
Kiểm tra lại cài đặt nếu 1 dàn lạnh sử dụng 2 remote
U7: Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng
Adapter điều khiển Cool/Heat không tương thích
Kiểm tra dây tín hiệu giữa dàn nòng với dàn nóng
Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng và Adapter điều khiển C/H
Kiểm tra bo mạch dàn nóng
Lỗi Adapter điều khiển Cool/Heat
Địa chỉ không đúng(dàn nóng và Adapter điều khiển C/H)
U8: Lỗi đường truyền tín hiệu giữa các remote “M” và ”S”.
Lỗi kết nối điều khiển phụ
Kiểm tra lại dây truyền tín hiệu giữa remote chính và phụ
Lỗi board remote
U9: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng trong cùng một hệ thống.
Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
Kiểm tra lại Dây truyền tín hiệu bên trong và bên ngoài hệ thống
Kiểm tra lại van tiết lưu điện tử trên dàn lạnh của hệ thống
Lỗi bo dàn lạnh của hệ thống
UA: Lỗi do vượt quá số dàn lạnh,…
Trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm.
Kiểm tra lại số lượng dàn lạnh
Không tương thích giữa dàn nóng và dàn lạnh
Không cài đặt lại bo dàn nóng khi tiến hành thay thế
Lỗi board dàn nóng
Kiểm tra lại địa chỉ của hệ thống và cài đặt lại
UE: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa remote điều khiển trung tâm và dàn lạnh.
Lỗi truyền tín hiệu của điều khiển chủ (master)
Lỗi bo điều khiển trung tâm
Lỗi board dàn lạnh
Kiểm tra tín hiệu giữa dàn lạnh và điều khiển trung tâm
Xem thêm các dòng điều hoà Đaikin đáng sở hữu nhất hiện nay:
3. Các lỗi thường gặp trên Daikin điều hoà giá rẻ
Trường hợp lỗi | Giải thích |
Vận hành không bắt đầu ngay
|
Việc này là để bảo vệ máy điều hòa daikin
Bạn nên chờ trong khoảng 3 phút |
Dàn nóng thải ra nước. | Trong hoạt động LẠNH hoặc KHÔ
Hơi ẩm trong không khí ngưng tự thành nước trên bề mặt mát của đường ống dàn nóng và nhỏ giọt. |
Sương mù tỏa ra từ dàn lạnh. | Việc này xảy ra khi không khí trong phòng được làm lạnh tạo thành hơi sương do luồng gió lạnh trong chế độ làm lạnh |
Dàn lạnh bốc mùi. | Việc này xảy ra khi mùi của phòng, nội thất hoặc khói thuốc đã được hấp thụ vào dàn lạnh và xả ra cùng với luồng gió. (Nếu việc này xảy ra, chúng tôi khuyên bạn nên đề nghị một kỹ thuật viên rửa dàn lạnh. Tham khảo ý kiến cửa hàng dịch vụ nơi bạn mua máy điều hòa Đaikin) |
Quạt ngoài trời quay khi máy điều hòa không vận hành |
Sau khi tắt máy: quạt ngoài trời tiếp tục quay thêm 60 giây để bảo vệ hệ thống
Khi máy lạnh Daikin không vận hành: Khi nhiệt độ ngoài trời quá cao, quạt ngoài trời bắt đầu quay để bảo vệ hệ thống. |
Vận hành dừng đột ngột | Để bảo vệ hệ thống, máy điều hòa có thể dừng hoạt động khi điện áp tăng đột ngột
Điều hòa sẽ tự động tiếp tục vận hành trong khoảng 3 phút |
Không có gió thổi ra | Trong chế độ LẠNH hoặc KHÔ
Nếu vận hành LẠNH/KHÔ được khởi động với cài đặt luồng gió là “TỰ ĐỘNg”, dàn lạnh ban đầu sẽ khử mùi, có chức năng ngăn chặn mọi mùi bên trong. Kết quả là, dàn lạnh sẽ không xả trực tiếp ra không khí. (Đợi khoảng 1 phút) |
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT không hoạt động theo các cài đặt | Kiểm tra xem HẸN gIỜ BẬT/TẮT có đúng không. Thời gian hẹn giờ thực tế có thể khác so với thời gian người dùng đặt khoảng 10 phút. |
4. Lưu ý khi sử dụng máy điều hoà Daikin tránh bị lỗi
- Không nên hạ nhiệt độ phòng xuống quá thấp. Nhiệt độ tốt nhất mà bạn nên để để vừa tiết kiệm điện vừa đảm bảo sức khỏe là từ khoảng 23oC đến 28oC
- Bạn nên đóng kín phòng bằng cách khép tất cả các cửa, tránh mở cửa ra vào quá nhiều lần
- Bạn nên lau lưới lọc khí 2 tuần 1 lần. Tắc lọc khí sẽ khiến việc tuần hoàn máy điều hòa không khí Daikin nhà bạn khó lưu thông, làm giảm hiệu suất làm lạnh/sưởi ấm và tiêu hao điện.
- Ngắt nguồn điện điều hòa giá rẻ khi không sử dụng
- Nên sử dụng quạt để hơi lạnh có thể lan tỏa đều trong phòng
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ Tổng hợp mã lỗi điều hoà Daikin. Hy vọng những thông tin trên đây của Kho điện máy online sẽ giúp cho bạn có thể khắc phục và sửa chữa lỗi kịp thời.
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Cách reset điều hòa Daikin đơn giản nhất
04/05/2023
928 views
Điều khiển điều hòa Daikin 2 chiều | Cách sử...
30/03/2023
679 views
Bảo hành Điều hoà Daikin bao lâu?【Chính sách nhà sản...
16/11/2022
575 views
Cách sử dụng điều khiển điều hoà Daikin chi tiết...
17/02/2023
535 views
Tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa Daikin âm trần【Chi...
13/05/2023
530 views
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Daikin chi tiết nhất
14/02/2023
476 views
Điều hoà đaikin báo lỗi EA [ Nguyên nhân& Cách...
28/06/2023
435 views
Giá điều hòa 2 chiều Daikin là bao nhiêu? Bảng...
30/03/2023
435 views