Smart Tivi LG OLED 55G2PSA 4K 55 inch
Màn hình 55 inch có độ phân giải 4K mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết đến từng Pixel
Sự kết hợp giữa công nghệ Quantum Dot và NanoCell giúp hình ảnh chân thật tinh tế hơn
Với hàng nghìn đèn MiniLed siêu nhỏ giúp hình ảnh sắc nét, tươi sáng đến đáng kinh ngạc
ThinQ AI & WebOS tự động cảnh báo, gợi ý chương trình giải trí phù hợp với người sử dụng
Người dùng có thể thoải mái chơi game nhịp độ cao nhờ công nghệ AMD FreeSync Premium
Precision Dimming cho hình ảnh sống động, ngập tràn như đang diễn ra trước mắt người xem
24.400.000 ₫
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
Bảo hành Remote 1 năm
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Smart Tivi LG OLED 55G2PSA 4K 55 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 1. TẠI SAO CHỌN CHÚNG TÔI
- 2 2. HỖ TRỢ MUA TIVI 55G2PSA TRẢ GÓP 0%
- 3 3. THÔNG TIN SẢN PHẨM
- 3.1 55G2PSA | Tivi LG có thiết kế ấn tượng, sang trọng
- 3.2 TV 55G2PSA | Công nghệ hình ảnh sắc nét, chân thực đến từng chi tiết
- 3.3 Công nghệ âm thanh chân thực, sống động qua từng thước phim
- 3.4 55G2PSA | Sở hữu nhiều các tiện ích thuận lợi và dễ sử dụng cho mọi người
- 3.5 Hệ điều hành thông minh với hàng ngàn ứng dụng phong phú
- 3.6 TV LG 55G2PSA kết nối không dây và có dây đa dạng
- 4 4. CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55G2PSA là dòng tivi mới đến từ thương hiệu nổi tiếng LG -mang đến sự hài hòa và nét tinh tế, sang trọng cho không gian sống gia đình, trình chiếu khung hình rực rỡ sống động, chuẩn sắc nét 4K, tương phản đến từng chi tiết nhỏ, cùng với âm thanh Dolby Atmos sống động và hệ điều hành webOS 6.0 chinh phục trải nghiệm người dùng.
- Top 5 Tivi giá rẻ dưới 3 triệu đáng mua nhất hiện nay - 28/09/2023
- Hướng dẫn cách hẹn giờ tắt điều hoà panasonic - 04/08/2023
- Chia sẻ các nút trên điều khiển điều hoà Panasonic - 31/07/2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
55 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
55 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
2(Bottom) / 2(Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
2(Bottom) / 1(Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có (AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1222x698x27.2 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1360x810x172 |
Trọng lượng (kg) |
17.1 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
21.3 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
55 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
55 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
2(Bottom) / 2(Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
2(Bottom) / 1(Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có (AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1222x698x27.2 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1360x810x172 |
Trọng lượng (kg) |
17.1 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
21.3 |
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
2925 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi Xiaomi
18/10/2022
2676 views
-
Hướng dẫn cách kết nối Wifi cho Tivi đời cũ đơn giản
24/03/2023
2545 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
2341 views
-
Thay màn hình Tivi Samsung 55 inch giá bao nhiêu? [ Giá...
26/07/2022
2136 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Sony 85 Inch
Tivi Samsung
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
2925 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi Xiaomi
18/10/2022
2676 views
-
Hướng dẫn cách kết nối Wifi cho Tivi đời cũ đơn giản
24/03/2023
2545 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
2341 views
-
Thay màn hình Tivi Samsung 55 inch giá bao nhiêu? [ Giá...
26/07/2022
2136 views
24400000
Smart Tivi LG OLED 55G2PSA 4K 55 inch
Trong kho
Nguyễn Ngọc Hà Trang
Giờ mua hàng tiện thật, alo cái là shop mang tới lắp đặt. Giá lại còn rẻ hơn siêu thị đến vài triệu nữa. Nhà không ai tin.
Lê Hạ Anh
Trước vừa đi siêu thị xem thấy đắt quá qua web xem thấy y hệt mà giá còn rẻ hơn nhiều, sản phẩm chất lượng nhé, giao với lắp tận nhà cũng yên tâm
Trần Hà Phương Nghi
Sẽ giới thiệu cho cả xóm mua vì hàng vừa tốt vừa rẻ lại giao hàng tận nơi mà ko mất xu phí nào