86NANO80ASA | Smart Tivi LG NanoCell 4K 86 inch 2025
Công nghệ Nano Color tái tạo màu sắc tinh khiết, cải thiện độ chân thực của hình ảnh.
HDR10 tăng cường độ tương phản và hiển thị chi tiết rõ nét ở cả vùng sáng lẫn vùng tối.
Bộ xử lý α7 AI Processor 4K Gen8 nâng cấp chất lượng hình ảnh lên chuẩn 4K.
α7 AI Sound Pro điều chỉnh âm thanh theo thể loại nội dung, mang lại trải nghiệm nghe sống động.
Hệ điều hành webOS 25 hỗ trợ cá nhân hóa nội dung, truy cập nhanh vào kho ứng dụng phong phú.
36.550.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy 2 năm
Bảo hành remote 12 tháng
Thùng tivi có: Remote, Chân đế
Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

Sản phẩm: 86NANO80ASA | Smart Tivi LG NanoCell 4K 86 inch 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan sản phẩm |
Loại Tivi: |
Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình: |
86 inch |
Độ phân giải: |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: |
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành: |
webOS 25 |
Chất liệu chân đế: |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Nơi sản xuất: |
Tổng quan sản phẩm |
Loại Tivi: |
Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình: |
86 inch |
Độ phân giải: |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: |
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành: |
webOS 25 |
Chất liệu chân đế: |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Nơi sản xuất: |
Indonesia |
Năm ra mắt: |
2025 |
Công nghệ hình ảnh |
Công nghệ hình ảnh: |
Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness |
HLG |
HDR10 |
Dynamic Tone Mapping |
FilmMaker Mode |
Dải màu rộng Nano Color |
4K Super Upscaling |
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
Chế độ game HGiG |
4K Expression Enhancer |
10 chế độ hình ảnh |
Bộ xử lý: |
Bộ xử lý α7 AI Processor 4K Gen8 |
Tần số quét thực: |
60 Hz |
Tiện ích |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng LG ThinQ |
Điều khiển bằng giọng nói: |
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
LG ThinQ |
AirPlay 2 |
Google Cast |
Remote thông minh: |
Magic Remote |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
LG ThinQ |
Apple HomeKit |
Ứng dụng phổ biến: |
YouTube |
Netflix |
Galaxy Play (Fim+) |
FPT Play |
TV 360 |
VieON |
Tiện ích thông minh khác: |
Tích hợp MS Copilot |
Trình duyệt web toàn màn hình |
Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search) |
Công nghệ âm thanh |
Tổng công suất loa: |
20W |
Số lượng loa: |
2 loa |
Chế độ lọc thoại: |
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
Các công nghệ khác: |
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
TV Sound Mode Share |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
WOW Orchestra |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet: |
Wi-Fi |
Cổng mạng LAN |
Kết nối không dây: |
Bluetooth 5.1 |
USB: |
2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: |
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn: |
Ngang 192.7 cm - Cao 116.7 cm - Dày 36.2 cm |
Khối lượng có chân: |
45.9 kg |
Kích thước không chân, treo tường: |
Ngang 192.7 cm - Cao 110.4 cm - Dày 5.99 cm |
Khối lượng không chân: |
45.2 kg |
Hãng: |
LG |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan sản phẩm |
Loại Tivi: |
Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình: |
86 inch |
Độ phân giải: |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: |
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành: |
webOS 25 |
Chất liệu chân đế: |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Nơi sản xuất: |
Tổng quan sản phẩm |
Loại Tivi: |
Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình: |
86 inch |
Độ phân giải: |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: |
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành: |
webOS 25 |
Chất liệu chân đế: |
Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Nơi sản xuất: |
Indonesia |
Năm ra mắt: |
2025 |
Công nghệ hình ảnh |
Công nghệ hình ảnh: |
Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness |
HLG |
HDR10 |
Dynamic Tone Mapping |
FilmMaker Mode |
Dải màu rộng Nano Color |
4K Super Upscaling |
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
Chế độ game HGiG |
4K Expression Enhancer |
10 chế độ hình ảnh |
Bộ xử lý: |
Bộ xử lý α7 AI Processor 4K Gen8 |
Tần số quét thực: |
60 Hz |
Tiện ích |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng LG ThinQ |
Điều khiển bằng giọng nói: |
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
LG ThinQ |
AirPlay 2 |
Google Cast |
Remote thông minh: |
Magic Remote |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
LG ThinQ |
Apple HomeKit |
Ứng dụng phổ biến: |
YouTube |
Netflix |
Galaxy Play (Fim+) |
FPT Play |
TV 360 |
VieON |
Tiện ích thông minh khác: |
Tích hợp MS Copilot |
Trình duyệt web toàn màn hình |
Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search) |
Công nghệ âm thanh |
Tổng công suất loa: |
20W |
Số lượng loa: |
2 loa |
Chế độ lọc thoại: |
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
Các công nghệ khác: |
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
TV Sound Mode Share |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
WOW Orchestra |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet: |
Wi-Fi |
Cổng mạng LAN |
Kết nối không dây: |
Bluetooth 5.1 |
USB: |
2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: |
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn: |
Ngang 192.7 cm - Cao 116.7 cm - Dày 36.2 cm |
Khối lượng có chân: |
45.9 kg |
Kích thước không chân, treo tường: |
Ngang 192.7 cm - Cao 110.4 cm - Dày 5.99 cm |
Khối lượng không chân: |
45.2 kg |
Hãng: |
LG |
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
6276 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
5056 views
-
Kích thước tivi 85 inch bao nhiêu cm? (Ngang – Cao –...
06/12/2022
2445 views
-
Cách bật Bluetooth trên tivi Casper đơn giản, nhanh chóng
06/12/2022
2421 views
-
Hướng dẫn các bước tắt giọng nói google trên tivi TCL
10/12/2022
2421 views
Sản phẩm liên quan
Tivi LG 85 Inch
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
6276 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
5056 views
-
Kích thước tivi 85 inch bao nhiêu cm? (Ngang – Cao –...
06/12/2022
2445 views
-
Cách bật Bluetooth trên tivi Casper đơn giản, nhanh chóng
06/12/2022
2421 views
-
Hướng dẫn các bước tắt giọng nói google trên tivi TCL
10/12/2022
2421 views
36550000
86NANO80ASA | Smart Tivi LG NanoCell 4K 86 inch 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.