Điều hòa Sumikura âm trần APC/APO-280/8W-A 28000BTU 1 chiều
21.500.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Sumikura : 1900 545 537
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura âm trần APC/APO-280/8W-A 28000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Sumikura âm trần APC/APO-280/8W-A 28000BTU 1 chiều
APC/APO-280/8W-A | Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần cassette Sumikura | APC/APO-280/8W-A | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 28000 | |
HP | 3 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 2630 | |
Dòng điện định mức | A | 11.9 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.03 | |
Khử ẩm | L/h | 3.6 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 38/30/30 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*840*240 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1048*945*325 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 39/48 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 56 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*720*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1015*775*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 51/56 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*950*50 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*1030*110 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 10 |
Ống hơi | mm | 16 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-280/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000 |
HP 3 |
Điện nguồn 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ W 2630 |
Dòng điện định mức A 11.9 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 3.03 |
Khử ẩm L/h 3.6 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 38/30/30 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 39/48 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 860*720*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1015*775*445 |
Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-280/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000 |
HP 3 |
Điện nguồn 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ W 2630 |
Dòng điện định mức A 11.9 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 3.03 |
Khử ẩm L/h 3.6 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 38/30/30 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 39/48 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 860*720*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1015*775*445 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 51/56 |
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*950*50 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1030*1030*110 |
Trọng lượng Kg 8 |
Kích cỡ Ống lỏng mm 10 |
Ống hơi mm 16 |
Chiều dài đường ống tối đa m 15 |
Chiều cao đường ống tối đa m 10 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410A |
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-280/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000 |
HP 3 |
Điện nguồn 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ W 2630 |
Dòng điện định mức A 11.9 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 3.03 |
Khử ẩm L/h 3.6 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 38/30/30 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 39/48 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 860*720*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1015*775*445 |
Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-280/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000 |
HP 3 |
Điện nguồn 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ W 2630 |
Dòng điện định mức A 11.9 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 3.03 |
Khử ẩm L/h 3.6 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 38/30/30 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 39/48 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước máy (R*C*D) mm 860*720*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1015*775*445 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 51/56 |
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*950*50 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1030*1030*110 |
Trọng lượng Kg 8 |
Kích cỡ Ống lỏng mm 10 |
Ống hơi mm 16 |
Chiều dài đường ống tối đa m 15 |
Chiều cao đường ống tối đa m 10 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410A |
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
2547 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
2137 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2065 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1949 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa LG
Điều hòa
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
2547 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
2137 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2065 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1949 views
21500000
Điều hòa Sumikura âm trần APC/APO-280/8W-A 28000BTU 1 chiều
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.