AH-XP18CSWA | Điều hòa Sharp 1 chiều Inverter 18000 BTU
•Plasmacluster ion diệt khuẩn 99,9%
•Tiết kiệm điện tối ưu đến 65%
• Kết nối AIoT, điều khiển thông minh
11.050.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành điều hòa Sharp 1 năm
Bảo hành máy nén 10 năm
Tổng đài Bảo hành Sharp: 1800 1599
Trung tâm bảo hành toàn quốc

Sản phẩm: AH-XP18CSWA | Điều hòa Sharp 1 chiều Inverter 18000 BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) |
Mẫu mã AH-XP18CSWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 18,000 (5,460 - 20,130), 5.28 (1.6 - 5.90) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 1640 W |
Nhiệt độ 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) Có |
Đèn Led Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ Thái Lan |
Loại 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 42 /34 /29 /23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 877 × 292 × 222 (mm) |
Màu mặt trước Màu trắng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) |
Mẫu mã AH-XP18CSWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 18,000 (5,460 - 20,130), 5.28 (1.6 - 5.90) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 1640 W |
Nhiệt độ 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) Có |
Đèn Led Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ Thái Lan |
Loại 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 42 /34 /29 /23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 877 × 292 × 222 (mm) |
Màu mặt trước Màu trắng |
Màu sắc viền thân máy Màu xám |
DÀN NÓNG (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 780 X 540 X 269 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) |
Công nghệ Plasmacluster Ion 7000 |
Công nghệ J-Tech Inverter Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) Có |
Đảo gió (Swing) Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) 12H |
Chế độ em bé (Baby) Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V Có |
Luồng gió Coanda Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) Có |
Tự làm sạch (bằng PCI) Có |
Chế độ ngủ (Sleep) Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) |
Mẫu mã AH-XP18CSWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 18,000 (5,460 - 20,130), 5.28 (1.6 - 5.90) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 1640 W |
Nhiệt độ 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) Có |
Đèn Led Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ Thái Lan |
Loại 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 42 /34 /29 /23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 877 × 292 × 222 (mm) |
Màu mặt trước Màu trắng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) |
Mẫu mã AH-XP18CSWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 18,000 (5,460 - 20,130), 5.28 (1.6 - 5.90) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 1640 W |
Nhiệt độ 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) Có |
Đèn Led Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ Thái Lan |
Loại 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 42 /34 /29 /23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 877 × 292 × 222 (mm) |
Màu mặt trước Màu trắng |
Màu sắc viền thân máy Màu xám |
DÀN NÓNG (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 780 X 540 X 269 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) |
Công nghệ Plasmacluster Ion 7000 |
Công nghệ J-Tech Inverter Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) Có |
Đảo gió (Swing) Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) 12H |
Chế độ em bé (Baby) Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V Có |
Luồng gió Coanda Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) Có |
Tự làm sạch (bằng PCI) Có |
Chế độ ngủ (Sleep) Có |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1845 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1832 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1746 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1628 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều Hòa Mitsubishi Heavy Inverter 18000BTU 1 Chiều SRK/SRC18YXS-W5
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1845 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1832 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1746 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1628 views
11050000
AH-XP18CSWA | Điều hòa Sharp 1 chiều Inverter 18000 BTU

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.