Âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 43000BTU 2 chiều inverter
51.400.000 ₫
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150

Sản phẩm: Âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 43000BTU 2 chiều inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Giới thiệu tổng quan
Panasonic S/U-43PU3HB5 là mẫu điều hòa âm trần cassette 2 chiều Inverter, công suất 43.000BTU (5.0HP), sử dụng nguồn điện 1 pha – phù hợp cho không gian thương mại và dân dụng diện tích lớn. Với thiết kế hiện đại, khả năng làm lạnh – sưởi ấm linh hoạt và công nghệ lọc khí Nanoe™ X thế hệ mới, sản phẩm không chỉ điều hòa nhiệt độ mà còn cải thiện chất lượng không khí toàn diện.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 43.000 BTU (5.0HP) |
Loại điều hòa | 2 chiều Inverter |
Nguồn điện | 220–240V / 1 pha / 50Hz |
Dàn lạnh | S-3448PU3HB |
Dàn nóng | U-43PRH1H5 |
Môi chất lạnh | R32 |
Lưu lượng gió | 34,6 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 46 / 40 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh | 319 x 840 x 840 mm |
Kích thước mặt nạ | 44 x 950 x 950 mm |
Kích thước dàn nóng | 996 x 980 x 370 mm |
Ống đồng tối đa | 50 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 m |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
3. Đặc điểm nổi bật
-
❄️ Làm lạnh & sưởi ấm linh hoạt 2 chiều
Phù hợp sử dụng quanh năm, đáp ứng nhu cầu điều hòa nhiệt độ cho cả mùa hè và mùa đông. -
⚙️ Inverter tiết kiệm điện
Tối ưu hóa điện năng tiêu thụ, duy trì nhiệt độ ổn định và vận hành êm ái. -
🌬️ Gió thổi 360 độ đều khắp phòng
Cửa gió 4 hướng phân phối khí lạnh/ấm đồng đều, tạo sự dễ chịu cho người sử dụng. -
🌿 Lọc khí Nanoe™ X thế hệ 3
Loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, khử mùi hiệu quả, mang lại không khí sạch và an toàn. -
💧 Bơm nước ngưng tích hợp sẵn (850mm)
Dễ lắp đặt, thoát nước thuận tiện trong nhiều vị trí thi công khác nhau. -
🧊 Gas R32 hiện đại
Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
4. Đối tượng & không gian sử dụng
-
🏢 Văn phòng diện tích lớn, công ty, phòng họp
-
🏬 Showroom trưng bày, trung tâm thương mại
-
🏨 Khách sạn, nhà hàng, quán café diện tích rộng
-
🎓 Phòng học, hội trường, trung tâm đào tạo
-
🏠 Biệt thự, nhà phố, công trình dân dụng cao cấp
5. Kết luận & Lời khuyên
Panasonic S/U-43PU3HB5 là dòng điều hòa âm trần 2 chiều công suất lớn, sử dụng điện 1 pha – phù hợp lắp đặt cho đa dạng công trình từ dân dụng đến thương mại. Với khả năng sưởi – làm lạnh linh hoạt, công nghệ lọc khí cao cấp và thiết kế hiện đại, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp điều hòa toàn diện, tiết kiệm và an toàn cho sức khỏe.
📞 Liên hệ ngay Kho Điện Máy Online để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Hotline: 0968.204.268
Website: https://khodienmayonline.com
🚚 Giao hàng toàn quốc – Lắp đặt tận nơi – Bảo hành chính hãng tại nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 42.700 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 16.9 - 15.5 (31.9) |
Sưởi ấm A 13.6-12.5 (31.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 42.700 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 16.9 - 15.5 (31.9) |
Sưởi ấm A 13.6-12.5 (31.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Btu/hW 12,21 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,43 |
Btu/hW 15,12 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng điều hòa Dàn lạnh kg 25 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 55/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 55/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 73/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 73/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 87 |
Đường kính ống điều hòa Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 45 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 42.700 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 16.9 - 15.5 (31.9) |
Sưởi ấm A 13.6-12.5 (31.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 42.700 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 16.9 - 15.5 (31.9) |
Sưởi ấm A 13.6-12.5 (31.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Btu/hW 12,21 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,43 |
Btu/hW 15,12 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng điều hòa Dàn lạnh kg 25 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 55/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 55/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 73/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 73/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 87 |
Đường kính ống điều hòa Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 45 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6091 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3478 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3366 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3339 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3310 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 24000 BTU
Điều hòa 28000 BTU
Điều hòa 48000BTU
Điều hòa 36000BTU
Panasonic S-3448PU3H/U-34PR1H5 34000BTU âm trần 1 chiều inverter
Điều hòa 24000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6091 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3478 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3366 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3339 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3310 views
51400000
Âm trần Panasonic S/U-43PU3HB5 43000BTU 2 chiều inverter

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.