Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 2 chiều Inverter
38.100.000 ₫
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150

Sản phẩm: Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 2 chiều Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Giới thiệu điều hòa Panasonic S/U-24PU3HB5
Panasonic S/U-24PU3HB5 là mẫu điều hòa cassette âm trần 2 chiều Inverter công suất 24.000BTU, phù hợp lắp đặt cho không gian 30–40m² như văn phòng, phòng họp, cửa hàng hoặc phòng khách biệt thự. Thiết bị vừa làm mát nhanh, sưởi ấm tốt, vừa tiết kiệm điện và lọc không khí hiệu quả với công nghệ Nanoe™ X hiện đại.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 24.000 BTU (2.5HP) |
Loại điều hòa | 2 chiều Inverter |
Nguồn điện | 220–240V / 1 pha / 50Hz |
Dàn lạnh | S-2430PU3HB |
Dàn nóng | U-24PRH1H5 |
Môi chất lạnh | R32 |
Lưu lượng gió | 25,2 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 43 / 38 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh | 256 x 840 x 840 mm |
Kích thước mặt nạ | 44 x 950 x 950 mm |
Kích thước dàn nóng | 619 x 824 x 299 mm |
Ống đồng tối đa | 30 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 m |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng tại nhà |
3. Đặc điểm nổi bật
-
❄️ 2 chiều linh hoạt: Làm mát mùa hè – sưởi ấm mùa đông, đáp ứng nhu cầu quanh năm.
-
⚙️ Công nghệ Inverter: Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và tăng độ bền máy.
-
🌬️ Gió 360°: Luồng gió phân phối đều khắp phòng từ 4 hướng cửa gió.
-
🌿 Nanoe™ X thế hệ 3: Khử mùi, diệt khuẩn, loại bỏ bụi mịn PM2.5 và nấm mốc.
-
💧 Bơm nước ngưng 850mm: Linh hoạt vị trí lắp đặt, dễ bố trí đường thoát nước.
-
🧊 Gas R32: Làm lạnh nhanh, bảo vệ môi trường, tiết kiệm điện tốt hơn gas cũ.
-
🧰 Thiết kế dễ bảo trì: Mặt nạ tháo lắp nhanh chóng, vệ sinh thuận tiện.
4. Đối tượng & không gian sử dụng phù hợp
-
🏢 Văn phòng, phòng họp diện tích vừa.
-
🏠 Nhà phố, biệt thự có phòng khách, phòng sinh hoạt chung.
-
🏬 Cửa hàng, showroom nhỏ, spa thẩm mỹ viện.
-
🏨 Khách sạn mini, căn hộ dịch vụ, phòng họp doanh nghiệp.
5. Kết luận & lời khuyên
Nếu bạn đang tìm một giải pháp điều hòa âm trần 2 chiều, tiết kiệm điện, lọc không khí hiệu quả, hoạt động bền bỉ và phù hợp không gian 30–40m², thì Panasonic S/U-24PU3HB5 là lựa chọn đáng cân nhắc. Thiết bị không chỉ tối ưu chi phí vận hành mà còn giúp không gian luôn dễ chịu quanh năm.
📞 Liên hệ Kho Điện Máy Online để nhận báo giá tốt nhất và được tư vấn chi tiết:
-
Hotline: 0968.204.268
-
Website: https://khodienmayonline.com
🚛 Giao hàng nhanh – Hỗ trợ lắp đặt toàn quốc – Bảo hành chính hãng tại nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 24.200 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PU3HB |
Dàn nóng U-24PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10(2.6-7.7) |
Btu/h 24,200 (8,900-26,300) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10 (2.6-8.1) |
Btu/h 24,200 (7,200-27,600) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 10.1-9.25 (14.8) |
Sưởi ấm A 7.80 -7.15 (14.8) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.09 (0.54-2.78) |
Sưởi ấm KW 1.68 (0.35-2.40) |
CSPF 5,55 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,4 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 24.200 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PU3HB |
Dàn nóng U-24PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10(2.6-7.7) |
Btu/h 24,200 (8,900-26,300) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10 (2.6-8.1) |
Btu/h 24,200 (7,200-27,600) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 10.1-9.25 (14.8) |
Sưởi ấm A 7.80 -7.15 (14.8) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.09 (0.54-2.78) |
Sưởi ấm KW 1.68 (0.35-2.40) |
CSPF 5,55 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,4 |
Btu/hW 11.60 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,23 |
Btu/hW 14,43 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0 |
cfm(H/M/L) 367/267/217 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0 |
cfm(H/M/L) 367/267/217 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 37/31/28 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 37/31/28 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 52/46/43 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 52/46/43 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 20 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 49/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 49/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 67/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 67/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320 |
Khối lượng kg 50 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 17 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 24.200 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PU3HB |
Dàn nóng U-24PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10(2.6-7.7) |
Btu/h 24,200 (8,900-26,300) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10 (2.6-8.1) |
Btu/h 24,200 (7,200-27,600) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 10.1-9.25 (14.8) |
Sưởi ấm A 7.80 -7.15 (14.8) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.09 (0.54-2.78) |
Sưởi ấm KW 1.68 (0.35-2.40) |
CSPF 5,55 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,4 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 |
Công suất (Btu/h) 24.200 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PU3HB |
Dàn nóng U-24PZ3H5 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10(2.6-7.7) |
Btu/h 24,200 (8,900-26,300) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10 (2.6-8.1) |
Btu/h 24,200 (7,200-27,600) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 10.1-9.25 (14.8) |
Sưởi ấm A 7.80 -7.15 (14.8) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.09 (0.54-2.78) |
Sưởi ấm KW 1.68 (0.35-2.40) |
CSPF 5,55 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,4 |
Btu/hW 11.60 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,23 |
Btu/hW 14,43 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0 |
cfm(H/M/L) 367/267/217 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0 |
cfm(H/M/L) 367/267/217 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 37/31/28 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 37/31/28 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 52/46/43 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 52/46/43 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 20 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 49/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 49/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 67/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 67/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320 |
Khối lượng kg 50 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 17 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1839 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1832 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1827 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1738 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1619 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 24000 BTU
Điều hòa 24000 BTU
Điều hòa 24000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1839 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1832 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1827 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1738 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1619 views
38100000
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5 2 chiều Inverter

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.