Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 1 chiều 3 pha
39.600.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn

Sản phẩm: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 1 chiều 3 pha
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 là điều hòa âm trần nối ống gió 1 chiều, công suất 42.700 BTU (5.0HP), sử dụng nguồn điện 3 pha (380V), thiết kế giấu trần hoàn toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng lớn, hội trường, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng cao cấp. Máy vận hành ổn định, làm lạnh nhanh, tích hợp bơm nước ngưng, sử dụng gas R32 thân thiện môi trường.
Thông số kỹ thuật Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | S-3448PF3H |
Model dàn nóng | U-43PR1H8 |
Công suất làm lạnh | 42.700 BTU (12.5 kW) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 3 pha – 380V – 50Hz |
Công nghệ | Không Inverter |
Thiết kế | Âm trần nối ống gió giấu trần |
Gas sử dụng | R32 – Hiệu suất cao, thân thiện môi trường |
Diện tích sử dụng lý tưởng | 55–60 m² |
Bơm nước ngưng | Tích hợp sẵn – đẩy cao, lắp đặt linh hoạt |
Độ ồn dàn lạnh | 38–42 dB(A) |
Xuất xứ | Chính hãng Panasonic (Trung Quốc/Malaysia) |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng tại nhà |
Đặc điểm nổi bật của Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8
-
Công suất lớn 42.700 BTU, làm lạnh nhanh và ổn định cho phòng từ 55–60m².
-
Sử dụng nguồn điện 3 pha (380V) – phù hợp với các công trình thương mại, tòa nhà văn phòng.
-
Thiết kế nối ống gió giấu trần, thẩm mỹ cao, chỉ để lộ cửa gió – phù hợp không gian hiện đại.
-
Gas R32 thế hệ mới, làm lạnh nhanh, tiết kiệm năng lượng, giảm tác động môi trường.
-
Tích hợp sẵn bơm nước ngưng, hỗ trợ đẩy nước lên cao, dễ lắp đặt ở vị trí trần cao.
-
Độ ồn thấp, vận hành êm ái – không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, làm việc hay tiếp khách.
-
Kết nối linh hoạt đường gió, dễ thiết kế theo layout của từng công trình.
Đối tượng sử dụng phù hợp
Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 phù hợp cho:
-
Khách sạn, nhà hàng, trung tâm hội nghị, cần làm mát đồng đều, thẩm mỹ cao.
-
Văn phòng công ty, phòng họp lớn, yêu cầu điều hòa âm trần vận hành bền bỉ, ổn định.
-
Showroom trưng bày sản phẩm, nội thất cao cấp, không để lộ thiết bị điều hòa.
-
Công trình sử dụng điện 3 pha, cần công suất lớn và tiết kiệm điện năng.
Không gian lắp đặt lý tưởng
-
Sảnh lễ tân, phòng họp, hội trường nhỏ (55–60m²).
-
Căn hộ cao cấp, phòng khách lớn có trần kỹ thuật.
-
Spa, thẩm mỹ viện, studio, yêu cầu không gian yên tĩnh và thẩm mỹ cao.
-
Trung tâm đào tạo, cửa hàng dịch vụ, nhà hàng đông khách.
Mua điều hòa Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online – Tổng kho phân phối điều hòa Panasonic chính hãng toàn quốc:
-
✅ Hàng chính hãng Panasonic 100%, CO/CQ đầy đủ, bảo hành tận nơi.
-
✅ Giá tốt nhất từ kho, không qua trung gian – chiết khấu cao cho công trình.
-
✅ Tư vấn kỹ thuật, khảo sát miễn phí, lắp đặt chuyên nghiệp.
-
✅ Giao hàng toàn quốc từ kho Hà Nội & TP.HCM.
-
✅ Bảo hành 12 tháng tại nhà, đúng chính sách Panasonic Việt Nam.
📞 Liên hệ ngay 0968.204.268 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất hôm nay.
🌐 Truy cập: https://khodienmayonline.com/
🚛 Hỗ trợ giao hàng – lắp đặt – kỹ thuật tận nơi trên toàn quốc.
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Phase Hz 380-415V, 3Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PF3H |
Dàn nóng U-43PR1H8 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 12.50 (3.80 - 13.50) |
Btu/h 42,700 (13,000 - 46,100) |
Dòng điện: Định mức A 5.9 - 6.5 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 3.96 (0.65 - 4.35) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.16 |
Btu/Hw 10.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 36 |
cfm 1,270 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 50 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 40 / 30 |
Công suất 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Phase Hz 380-415V, 3Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PF3H |
Dàn nóng U-43PR1H8 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 12.50 (3.80 - 13.50) |
Btu/h 42,700 (13,000 - 46,100) |
Dòng điện: Định mức A 5.9 - 6.5 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 3.96 (0.65 - 4.35) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.16 |
Btu/Hw 10.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 36 |
cfm 1,270 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 50 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 40 / 30 |
Độ ồn nguồn dB 63 / 53 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,400 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 39 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 57 |
Độ ồn nguồn dB 76 |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng Dàn nóng kg 67 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa m 5 - 50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25 |
Lượng nạp Gas thêm g/m 30 |
Dải nhiệt độ hoạt động |
dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Phase Hz 380-415V, 3Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PF3H |
Dàn nóng U-43PR1H8 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 12.50 (3.80 - 13.50) |
Btu/h 42,700 (13,000 - 46,100) |
Dòng điện: Định mức A 5.9 - 6.5 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 3.96 (0.65 - 4.35) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.16 |
Btu/Hw 10.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 36 |
cfm 1,270 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 50 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 40 / 30 |
Công suất 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Phase Hz 380-415V, 3Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PF3H |
Dàn nóng U-43PR1H8 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 12.50 (3.80 - 13.50) |
Btu/h 42,700 (13,000 - 46,100) |
Dòng điện: Định mức A 5.9 - 6.5 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 3.96 (0.65 - 4.35) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.16 |
Btu/Hw 10.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 36 |
cfm 1,270 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 50 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 40 / 30 |
Độ ồn nguồn dB 63 / 53 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,400 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 39 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 57 |
Độ ồn nguồn dB 76 |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng Dàn nóng kg 67 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa m 5 - 50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25 |
Lượng nạp Gas thêm g/m 30 |
Dải nhiệt độ hoạt động |
dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1895 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1862 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1849 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1822 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1743 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1895 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1862 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1849 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1822 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1743 views
39600000
Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PR1H8 1 chiều 3 pha

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.