Điều hòa nối ống gió Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5 Inverter
21.600.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn

Sản phẩm: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5 Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5 là mẫu điều hòa âm trần nối ống gió 1 chiều Inverter, công suất 17.100 BTU (2HP), được thiết kế để giấu trần hoàn toàn, phù hợp với không gian diện tích khoảng 20–23m². Máy ứng dụng công nghệ Inverter tiết kiệm điện, hoạt động êm ái và đi kèm bơm nước ngưng mạnh mẽ tích hợp, mang đến giải pháp làm lạnh hiệu quả, sang trọng và tiết kiệm cho không gian hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | S-1821PF3H |
Model dàn nóng | U-18PR1H5 |
Công suất làm lạnh | 17.100 BTU (5.0 kW) |
Công nghệ | Inverter |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Dạng thiết kế | Âm trần nối ống gió giấu trần |
Gas sử dụng | R32 – Thân thiện môi trường |
Điện áp | 1 pha – 220V |
Diện tích sử dụng lý tưởng | 20–23 m² |
Độ ồn dàn lạnh | 29–33 dB(A) |
Bơm nước ngưng | Có sẵn – bơm mạnh, đẩy cao hiệu quả |
Tính năng nổi bật | Inverter tiết kiệm điện, hoạt động êm ái |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng tại nhà |
Xuất xứ | Chính hãng Panasonic |
Đặc điểm nổi bật của Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5
-
Công suất 2HP (17.100 BTU) làm lạnh hiệu quả cho không gian từ 20–23m².
-
Công nghệ Inverter tiên tiến, tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Thiết kế giấu trần nối ống gió, tối ưu thẩm mỹ, chỉ lộ cửa gió – phù hợp không gian cao cấp.
-
Tích hợp sẵn bơm nước ngưng mạnh mẽ, hỗ trợ đẩy nước lên cao, linh hoạt vị trí lắp đặt.
-
Gas R32 hiệu suất cao, làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường.
-
Vận hành siêu êm, độ ồn chỉ từ 29 dB – phù hợp cho phòng ngủ, phòng họp, spa.
-
Linh hoạt thiết kế cửa gió, dễ dàng bố trí theo layout nội thất.
Đối tượng sử dụng phù hợp
Model này phù hợp với:
-
Chủ nhà sở hữu căn hộ, biệt thự cao cấp: cần hệ thống lạnh âm trần sang trọng.
-
Văn phòng, phòng họp từ 20–23m²: yêu cầu tiết kiệm điện, không gian yên tĩnh.
-
Spa, studio, showroom cao cấp: cần phân phối gió linh hoạt, thẩm mỹ cao.
-
Khách sạn, homestay hiện đại: tối ưu thiết kế, tiết kiệm điện và vận hành bền bỉ.
Không gian lắp đặt lý tưởng
-
Phòng khách, phòng ngủ lớn, phòng sinh hoạt chung của căn hộ – biệt thự.
-
Văn phòng, phòng lãnh đạo, nơi cần độ thẩm mỹ và yên tĩnh cao.
-
Spa chăm sóc da, cửa hàng trưng bày, phòng showroom nhỏ.
-
Studio chụp ảnh, lớp học cá nhân, phòng thư giãn.
Mua điều hòa Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online – Tổng kho điều hòa Panasonic chính hãng, giá tốt toàn quốc:
-
✅ Cam kết hàng chính hãng Panasonic, mới 100%, CO/CQ đầy đủ.
-
✅ Giá rẻ nhất từ kho, chiết khấu tốt cho công trình – dự án.
-
✅ Khảo sát – tư vấn – lắp đặt tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật trọn gói.
-
✅ Giao hàng nhanh tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh lân cận.
-
✅ Bảo hành 12 tháng tại nhà, theo tiêu chuẩn Panasonic.
📞 Hotline tư vấn: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com/
🚛 Giao hàng tận nơi – lắp đặt nhanh – hỗ trợ công trình.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 17,100 |
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-1821PF3H |
Dàn nóng U-18PR1H5 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 5.00 (2.00 - 5.60) |
Btu/h 17,100 (6,820 - 19,100) |
Dòng điện: Định mức A 6.8-7.2 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 1.54 (0.41 - 1.75) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.25 |
Btu/Hw 11.10 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 16 |
cfm 565 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 35 / 29 |
Công suất 17,100 |
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-1821PF3H |
Dàn nóng U-18PR1H5 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 5.00 (2.00 - 5.60) |
Btu/h 17,100 (6,820 - 19,100) |
Dòng điện: Định mức A 6.8-7.2 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 1.54 (0.41 - 1.75) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.25 |
Btu/Hw 11.10 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 16 |
cfm 565 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 35 / 29 |
Độ ồn nguồn dB 58 / 52 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 800 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 25 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 50 |
Độ ồn nguồn dB 69 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 29 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa m 5 - 30 |
Chênh lệch độ cao m 20 |
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15 |
Lượng nạp Gas thêm g/m 10 |
Dải nhiệt độ hoạt động |
dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất 17,100 |
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-1821PF3H |
Dàn nóng U-18PR1H5 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 5.00 (2.00 - 5.60) |
Btu/h 17,100 (6,820 - 19,100) |
Dòng điện: Định mức A 6.8-7.2 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 1.54 (0.41 - 1.75) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.25 |
Btu/Hw 11.10 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 16 |
cfm 565 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 35 / 29 |
Công suất 17,100 |
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz |
Dàn lạnh S-1821PF3H |
Dàn nóng U-18PR1H5 |
Công suất làm lạnh:Định mức kW 5.00 (2.00 - 5.60) |
Btu/h 17,100 (6,820 - 19,100) |
Dòng điện: Định mức A 6.8-7.2 |
Công suất tiêu thụ: Định mức kW 1.54 (0.41 - 1.75) |
CSPF 5.02 |
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.25 |
Btu/Hw 11.10 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng mᶾ/min 16 |
cfm 565 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất dB (A) 35 / 29 |
Độ ồn nguồn dB 58 / 52 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 800 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 25 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất dB (A) 50 |
Độ ồn nguồn dB 69 |
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 29 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu - Tối đa m 5 - 30 |
Chênh lệch độ cao m 20 |
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15 |
Lượng nạp Gas thêm g/m 10 |
Dải nhiệt độ hoạt động |
dàn nóng Tối thiểu - Tối đa °C 16-46 |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6066 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3468 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3354 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3312 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3301 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều Hòa Mitsubishi Heavy Inverter 18000BTU 1 Chiều SRK/SRC18YXS-W5
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6066 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3468 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3354 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3312 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3301 views
21600000
Điều hòa nối ống gió Panasonic S-1821PF3H/U-18PR1H5 Inverter

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.