CU/CS-XU18BKH-8 | Điều hòa Panasonic 18000 BTU Inverter
22.750.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy 1 năm, máy nén 7 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà

Sản phẩm: CU/CS-XU18BKH-8 | Điều hòa Panasonic 18000 BTU Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Tổng quan điều hòa Panasonic XU18BKH-8
Panasonic CU/CS-XU18BKH-8 là mẫu điều hòa 1 chiều cao cấp của Panasonic năm 2025, sở hữu công suất 18000 BTU, phù hợp cho không gian 20–30m². Máy được tích hợp công nghệ Inverter tiết kiệm điện, Nanoe™ X lọc khí thế hệ mới và khả năng điều khiển thông minh qua Wi-Fi, đáp ứng nhu cầu làm mát nhanh, vận hành êm ái và bảo vệ sức khỏe người dùng.
2. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | CU/CS-XU18BKH-8 |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 18000 BTU (2.0 HP) |
Diện tích phù hợp | 20–30 m² |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter + ECO tích hợp A.I |
Lọc không khí | Nanoe™ X (diệt khuẩn, khử mùi, lọc bụi mịn) |
Làm lạnh nhanh | iAUTO-X + AEROWINGS |
Điều khiển thông minh | Qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud (Wi-Fi) |
Gas sử dụng | R32 – Thân thiện môi trường |
Tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Xuất xứ | Chính hãng Panasonic – Malaysia |
Bảo hành | Chính hãng 1 năm (máy), 7 năm (máy nén) |
3. So sánh với Daikin FTKZ50VVMV và LG IDC18M1
Tiêu chí | Panasonic XU18BKH-8 | Daikin FTKY50ZVMV | LG IDC18M1 |
---|---|---|---|
Công suất | 18000 BTU | 18000 BTU | 18000 BTU |
Công nghệ lọc khí | Nanoe™ X | Streamer | Tấm lọc kháng khuẩn |
Điều khiển Wi-Fi | Có (Panasonic Comfort Cloud) | Có (Daikin Smart Control) | Có (LG ThinQ) |
Tiết kiệm điện | Inverter + ECO AI | Inverter + Econo Mode | Inverter |
Làm lạnh nhanh | iAUTO-X + AEROWINGS | Powerful Mode | Làm lạnh nhanh Jet Cool |
Tự làm sạch dàn lạnh | Có | Không | Có (chế độ tự làm khô) |
Lọc bụi mịn PM2.5 | Có | Có | Không |
Kết luận: Panasonic XU18BKH-8 nổi bật nhờ công nghệ Nanoe™ X và khả năng tự làm sạch dàn lạnh – điều mà hai đối thủ Daikin và LG chưa tối ưu đồng đều. Sản phẩm cũng vận hành êm và tiết kiệm điện vượt trội hơn nhờ hệ thống điều khiển AI kết hợp Inverter.
4. Đặc điểm nổi bật
-
Nanoe™ X – Lọc khí 24/7: Loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn, virus và mùi khó chịu, giúp không khí trong lành suốt ngày đêm.
-
iAUTO-X + AEROWINGS – Làm lạnh nhanh, lan tỏa đều: Làm lạnh siêu tốc ngay khi bật máy, khí lạnh phân bố rộng khắp phòng.
-
Inverter + ECO AI – Tiết kiệm điện tối ưu: Tự động điều chỉnh công suất theo điều kiện phòng, giảm điện năng tiêu thụ đáng kể.
-
Điều khiển Wi-Fi tiện lợi: Dễ dàng quản lý điều hòa mọi lúc mọi nơi qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud.
-
Tự làm sạch dàn lạnh: Ngăn nấm mốc, vi khuẩn phát triển, giúp tăng tuổi thọ máy và giữ luồng khí sạch.
-
Gas R32 thân thiện môi trường: Làm lạnh nhanh, hiệu suất cao và giảm tác động đến môi trường.
5. Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Gia đình có trẻ nhỏ, người lớn tuổi: Cần không khí sạch, an toàn và không gây tiếng ồn.
-
Người thường xuyên vắng nhà: Cần điều khiển máy từ xa qua Wi-Fi.
-
Người tiêu dùng hiện đại quan tâm sức khỏe và môi trường.
-
Doanh nghiệp nhỏ, văn phòng cá nhân hoặc phòng họp riêng biệt: Cần thiết bị vận hành êm, làm lạnh nhanh, ít hao điện.
6. Không gian lắp đặt phù hợp
Điều hòa Panasonic XU18BKH-8 có hiệu suất làm mát tốt trong các không gian diện tích từ 20–30m², phù hợp lắp đặt tại:
-
Phòng khách, phòng ngủ lớn trong căn hộ hoặc nhà phố.
-
Phòng làm việc riêng biệt, phòng họp.
-
Phòng khách sạn, homestay, biệt thự yêu cầu máy lạnh sang trọng, hiệu quả cao.
-
Phòng sinh hoạt chung hoặc lớp học nhỏ có nhu cầu duy trì không khí sạch.
Xem thêm:
CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều
CU/CS-XU9BKH-8 | Điều hòa Panasonic 9000 BTU Inverter
CU/CS-XU12BKH-8 | Điều hòa Panasonic 12000 BTU Inverter
7. Kết luận & Lời khuyên
Panasonic CU/CS-XU18BKH-8 là lựa chọn rất đáng cân nhắc trong phân khúc điều hòa cao cấp 1 chiều 18000 BTU năm 2025. Sản phẩm kết hợp đầy đủ các yếu tố mà người dùng hiện đại cần: làm lạnh nhanh – tiết kiệm điện – bảo vệ sức khỏe – dễ điều khiển từ xa. So với các đối thủ cùng tầm giá, model này nổi trội nhờ Nanoe™ X lọc khí thế hệ mới, tự động làm sạch và khả năng vận hành thông minh, bền bỉ.
Nếu bạn đang tìm một chiếc điều hòa để làm mát cho phòng lớn nhưng vẫn muốn tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe cả gia đình, đây chính là sự đầu tư xứng đáng.
8. Mua điều hòa Panasonic XU18BKH-8 chính hãng ở đâu?
Để đảm bảo mua đúng hàng chính hãng, bảo hành chuẩn từ Panasonic và nhận được giá tốt cùng dịch vụ chuyên nghiệp, bạn nên đặt hàng tại:
🔹 Kho Điện Máy Online – Đại lý ủy quyền chính thức của Panasonic
-
✅ Cam kết 100% hàng chính hãng, nguyên seal, đầy đủ CO/CQ nếu cần.
-
✅ Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, lắp đặt tận nơi chuyên nghiệp trong ngày tại các thành phố lớn.
-
✅ Giá ưu đãi trực tiếp từ tổng kho, không qua trung gian.
-
✅ Chính sách bảo hành Panasonic toàn quốc: 1 năm cho toàn bộ máy, 7 năm cho máy nén.
-
✅ Đội ngũ kỹ thuật được đào tạo chính hãng, bảo hành tại nhà nhanh chóng.
📞 Liên hệ ngay: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
Hãy để Panasonic XU18BKH-8 mang đến cho gia đình bạn không gian mát lành, tiết kiệm và thông minh ngay hôm nay!
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic Dàn lạnh |
Dàn nóng (50Hz) CS-XU18BKH-8 |
CU-XU18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF W/W 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic Dàn lạnh |
Dàn nóng (50Hz) CS-XU18BKH-8 |
CU-XU18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF W/W 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic Dàn lạnh |
Dàn nóng (50Hz) CS-XU18BKH-8 |
CU-XU18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF W/W 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic Dàn lạnh |
Dàn nóng (50Hz) CS-XU18BKH-8 |
CU-XU18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF W/W 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
22750000
CU/CS-XU18BKH-8 | Điều hòa Panasonic 18000 BTU Inverter

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.