CU/CS-U9BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều
Model: CU/CS-U9BKH-8
Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều cao cấp
Công suất làm lạnh 1 HP, phù hợp lắp đặt trong phòng rộng dưới 15m².
Công nghệ Inverter và ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Xuất xứ: chính hãng Malaysia
10.050.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy lạnh chính hãng 1 năm
Bảo hành máy nén 7 năm
Tổng đài bảo hành: 1800 1593
Trung tâm bảo hành toàn quốc

Sản phẩm: CU/CS-U9BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 Giới thiệu tổng quan
- 2 Thông Số Kỹ Thuật
- 3 Đặc điểm nổi bật điều hòa Panasonic CU/CS-U9BKH-8
- 4 So sánh Panasonic U9BKH-8 với Daikin FTKF25ZVMV và Gree BD9CI
- 5 Đối tượng sử dụng phù hợp
- 6 Không gian lắp đặt lý tưởng
- 7 Chính sách bảo hành chính hãng Panasonic
- 8 Mua điều hòa Panasonic CU/CS-U9BKH-8 chính hãng ở đâu?
Giới thiệu tổng quan
Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều CU/CS-U9BKH-8 là sự lựa chọn lý tưởng cho những không gian nhỏ dưới 15m². Với công suất làm lạnh 9000 BTU- 1.0 HP, chiếc điều hòa này không chỉ mang đến luồng gió mát lạnh sảng khoái mà còn tích hợp công nghệ Inverter và chế độ ECO tích hợp A.I. tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | CU/CS-U9BKH-8 |
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 8.700 (3.140-11.600) BTU/h (2.55 kW) |
Công nghệ Inverter | Có |
Phạm vi hiệu quả | Dưới 15 m² |
CSPF | 5.84 W/W |
EER | 12.79 (13.96-11.26) Btu/hW |
Môi chất lạnh | R32 (530g) |
Công nghệ lọc khí | nanoe™ X (thế hệ 2), nanoe-G |
Điều khiển Wi-Fi | Có (Tích hợp sẵn) |
Độ ồn dàn lạnh (H/L/Q-Lo) | 38/26/19 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng (H) | 47 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 870 x 295 x 229 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 650 x 511 x 230 mm |
Bảo hành máy nén | 7 năm |
Xuất xứ | Malaysia |
Đặc điểm nổi bật điều hòa Panasonic CU/CS-U9BKH-8
-
Nanoe™ X bảo vệ 24/7: Diệt khuẩn, khử mùi, lọc bụi mịn PM2.5, giúp không khí trong lành suốt ngày đêm.
-
Tự làm sạch dàn lạnh: Loại bỏ hơi ẩm, ngăn nấm mốc phát triển, duy trì luồng khí sạch sẽ.
-
Điều khiển qua Wi-Fi: Kết nối app Panasonic Comfort Cloud, dễ dàng điều khiển máy từ xa bằng điện thoại.
-
Kiểm soát độ ẩm thông minh: Cảm biến ẩm và chế độ iAUTO-X giúp hút ẩm nhẹ nhàng, không gây khô da.
-
Cánh gió AEROWINGS: Thổi gió xa và đều, làm mát nhanh mọi ngóc ngách trong phòng.
-
Tiết kiệm điện vượt trội: Inverter + ECO tích hợp AI + Gas R32 giúp giảm điện năng, thân thiện môi trường.
So sánh Panasonic U9BKH-8 với Daikin FTKF25ZVMV và Gree BD9CI
Tiêu chí | Panasonic U9BKH-8 | Daikin FTKF25ZVMV | Gree BD9CI |
---|---|---|---|
Công nghệ Inverter | Có | Có | Có |
Gas lạnh | R32 | R32 | R32 |
Lọc không khí | Màng lọc bụi cơ bản | Phin lọc Apatit Titan | Cold Plasma + lọc 3 lớp |
Làm lạnh nhanh | Có | Có (Powerful Mode) | Có (Turbo Mode) |
Độ ồn dàn lạnh | ~39 dB | 25–38 dB | ~42 dB |
Dàn tản nhiệt | Blue Fin | Chống ăn mòn | Golden Fin |
Xuất xứ | Malaysia | Việt Nam | Trung Quốc |
Bảo hành máy | 1 năm | 1 năm | 3 năm |
Bảo hành máy nén | 7 năm | 5 năm | 5 năm |
📌 Nhận xét:
Panasonic U9BKH-8 là lựa chọn cân bằng giữa độ bền – tiết kiệm điện – giá thành. Nếu cần máy êm và lọc khí tốt hơn, Daikin là phương án cao cấp. Còn nếu ưu tiên giá rẻ nhiều tính năng, Gree là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Người cần điều hòa tiết kiệm điện, độ bền cao, dễ sử dụng.
-
Hộ gia đình có phòng ngủ nhỏ, phòng trẻ em, phòng làm việc cá nhân.
-
Người sống tại phòng trọ, chung cư mini, văn phòng diện tích nhỏ.
-
Khách hàng ưa chuộng thương hiệu Nhật – sản xuất tại Malaysia.
Không gian lắp đặt lý tưởng
-
Phòng ngủ dưới 15m² (kín, có cửa sổ hoặc cửa ra vào)
-
Phòng trọ cao cấp, căn hộ nhỏ, phòng học riêng
-
Phòng làm việc cá nhân, phòng nghỉ nhân viên
-
Văn phòng nhỏ cần yên tĩnh, tiết kiệm điện
Chính sách bảo hành chính hãng Panasonic
Panasonic CU/CS-U9BKH-8 được bảo hành 1 năm toàn bộ sản phẩm tại nhà và 7 năm cho máy nén (block). Khách hàng có thể đăng ký bảo hành điện tử qua ứng dụng hoặc liên hệ tổng đài miễn phí 1800 1593 để được hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp.
Xem thêm:
Mua điều hòa Panasonic CU/CS-U9BKH-8 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online là tổng kho phân phối điều hòa Panasonic chính hãng toàn quốc – nơi bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, giá cả và dịch vụ:
-
💯 Cam kết hàng chính hãng mới 100%, nguyên đai – nguyên kiện
-
🚚 Giao hàng nhanh, lắp đặt tận nơi toàn quốc
-
🔧 Kỹ thuật viên chuyên nghiệp – hỗ trợ tận tình
-
💰 Giá tốt nhất thị trường – không qua trung gian
-
🛡️ Hỗ trợ bảo hành chính hãng đầy đủ
📞 Hotline: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U9BKH-8 |
CU-XU9BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,700 (3,140-11,600) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.79 (13.96-11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.75 (4.09-3.30) |
CSPF 5.84 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 680 (225-1,030) |
Khử ẩm L/h 1.6 |
Pt/h 3.4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 11.7 (415) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.5 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/26/19 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U9BKH-8 |
CU-XU9BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,700 (3,140-11,600) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.79 (13.96-11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.75 (4.09-3.30) |
CSPF 5.84 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 680 (225-1,030) |
Khử ẩm L/h 1.6 |
Pt/h 3.4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 11.7 (415) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.5 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/26/19 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Kích thước Cao mm 295 (511) |
inch 11-5/8 (20-1/8) |
Rộng mm 870 (650) |
inch 34-9/32 (25-19/32) |
Sâu mm 229 (230) |
inch 9-1/32 (9-1/16) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10 (22) |
Dàn nóng kg (lb) 18 (40) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U9BKH-8 |
CU-XU9BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,700 (3,140-11,600) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.79 (13.96-11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.75 (4.09-3.30) |
CSPF 5.84 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 680 (225-1,030) |
Khử ẩm L/h 1.6 |
Pt/h 3.4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 11.7 (415) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.5 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/26/19 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U9BKH-8 |
CU-XU9BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,700 (3,140-11,600) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.79 (13.96-11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.75 (4.09-3.30) |
CSPF 5.84 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 680 (225-1,030) |
Khử ẩm L/h 1.6 |
Pt/h 3.4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 11.7 (415) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.5 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/26/19 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Kích thước Cao mm 295 (511) |
inch 11-5/8 (20-1/8) |
Rộng mm 870 (650) |
inch 34-9/32 (25-19/32) |
Sâu mm 229 (230) |
inch 9-1/32 (9-1/16) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10 (22) |
Dàn nóng kg (lb) 18 (40) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 9000 BTU
Điều hòa 9000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
10050000
CU/CS-U9BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.