NS-C09R2B52 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều 2025
4.200.000 ₫

Sản phẩm: NS-C09R2B52 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa NS-C09R2B52 là mẫu điều hòa 1 chiều dòng cơ công suất 9000BTU, ra mắt năm 2025, thuộc phân khúc phổ thông giá rẻ của hãng Nagakawa. Thiết bị được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp lắp đặt trong phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ, nhà trọ hoặc căn hộ diện tích 10–15m².
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NS-C09R2B52 |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU (~10–15 m²) |
Loại điều hòa | 1 chiều – Dòng cơ |
Công nghệ Inverter | Không |
Môi chất lạnh | Gas R32 – Thân thiện và hiệu suất cao |
Dàn tản nhiệt | Đồng nguyên chất, chống ăn mòn |
Điều khiển | Remote cơ dễ thao tác |
Tính năng chính | Làm lạnh nhanh, đảo gió, hút ẩm |
Điện áp | 220V – 50Hz |
Bảo hành | 1 năm chính hãng toàn quốc |
Đặc điểm nổi bật của điều hòa NS-C09R2B52
-
Làm lạnh nhanh và ổn định: Công suất 9000BTU đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cho phòng nhỏ dưới 15m², tiết kiệm điện năng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Phù hợp các không gian hẹp như phòng ngủ, phòng trọ, căn hộ nhỏ.
-
Remote cơ dễ sử dụng: Không cầu kỳ về công nghệ, phù hợp với người cao tuổi, nhà trọ, phòng cho thuê.
-
Gas R32 thế hệ mới: Làm lạnh sâu, tiết kiệm hơn so với gas R22, thân thiện với môi trường.
-
Dàn đồng nguyên chất bền bỉ: Giúp máy hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Giá thành cạnh tranh: Thuộc top điều hòa cơ 1 chiều rẻ nhất hiện nay, phù hợp với nhu cầu phổ thông.
So sánh NS-C09R2B52 với thương hiệu cùng phân khúc
Tiêu chí | Nagakawa NS-C09R2B52 | Funiki HSC09TMU | Sumikura APS/APO-092/MORANDI |
---|---|---|---|
Công suất | 9000 BTU | 9000 BTU | 9000 BTU |
Loại máy | Cơ – 1 chiều | Cơ – 1 chiều | Cơ – 1 chiều |
Công nghệ Inverter | Không | Không | Không |
Gas lạnh | R32 | R32 | R32 |
Dàn tản nhiệt | Đồng chống ăn mòn | Đồng | Đồng + Golden Fin |
Thiết kế | Gọn nhẹ, dễ lắp đặt | Phổ thông | Màu trắng thanh lịch |
Bảo hành | 1 năm toàn quốc | 2 năm + 5 năm máy nén | 2 năm + 5 năm máy nén |
Giá bán (tham khảo) | ~4.700.000đ | ~4.900.000đ | ~5.300.000đ |
👉 Kết luận: Nagakawa NS-C09R2B52 là lựa chọn giá rẻ – chất lượng ổn – dễ dùng, phù hợp với người dùng cần thiết bị làm mát đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Đối tượng phù hợp sử dụng NS-C09R2B52
Điều hòa Nagakawa 9000 BTU phù hợp với:
-
Người thuê trọ, sinh viên, công nhân cần điều hòa giá rẻ, dễ sử dụng, dễ bảo trì.
-
Gia đình lắp cho phòng ngủ nhỏ, phòng em bé, tiết kiệm điện nhưng vẫn mát nhanh.
-
Chủ nhà trọ, khách sạn nhỏ muốn đầu tư máy lạnh chi phí thấp, bền bỉ.
-
Văn phòng nhỏ, tiệm spa, quán làm tóc cần máy làm mát cơ bản, không cầu kỳ tính năng.
Xem thêm:
- NIS-C09R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 9000BTU 2025
- NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
- NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025
Mua điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52 ở đâu chính hãng, giá tốt?
Kho Điện Máy Online là địa chỉ uy tín chuyên phân phối điều hòa Nagakawa chính hãng toàn quốc, cam kết:
-
✅ Hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện, bảo hành chính hãng từ Nagakawa.
-
✅ Giá rẻ hơn siêu thị, bán trực tiếp từ tổng kho – không qua trung gian.
-
✅ Giao hàng nhanh, hỗ trợ lắp đặt toàn quốc với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp.
-
✅ Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sau mua.
📞 Hotline tư vấn & đặt hàng: 0968.204.268
🌐 Truy cập ngay: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 2,64 |
Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 850 |
Cường độ dòng điện A 3,98 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,25 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 600/550/480 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,1 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 39/37/34 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 765x305x200 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 820x360x270 |
Khối lượng tịnh kg 7,1 |
Khối lượng tổng kg 8,6 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 2,64 |
Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 850 |
Cường độ dòng điện A 3,98 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,25 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 600/550/480 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,1 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 39/37/34 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 765x305x200 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 820x360x270 |
Khối lượng tịnh kg 7,1 |
Khối lượng tổng kg 8,6 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 49 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 700x302x510 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 765x345x550 |
Khối lượng tịnh kg 22,30 |
Khối lượng tổng kg 24,20 |
Môi chất lạnh R32/375 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 2,64 |
Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 850 |
Cường độ dòng điện A 3,98 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,25 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 600/550/480 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,1 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 39/37/34 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 765x305x200 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 820x360x270 |
Khối lượng tịnh kg 7,1 |
Khối lượng tổng kg 8,6 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 2,64 |
Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 850 |
Cường độ dòng điện A 3,98 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,25 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 600/550/480 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,1 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 39/37/34 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 765x305x200 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 820x360x270 |
Khối lượng tịnh kg 7,1 |
Khối lượng tổng kg 8,6 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 49 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 700x302x510 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 765x345x550 |
Khối lượng tịnh kg 22,30 |
Khối lượng tổng kg 24,20 |
Môi chất lạnh R32/375 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 9000 BTU
Điều Hòa Mitsubishi Heavy Inverter 9000BTU 1 Chiều SRK/SRC10YXS-W5
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
4200000
NS-C09R2B52 | Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.