NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025
6.100.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy lạnh 2 năm
Bảo hành máy nén 10 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Có người đến tận nhà hỗ trợ

Sản phẩm: NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa NIS-C12R2U51 là mẫu điều hòa Inverter 1 chiều 12000BTU thuộc dòng sản phẩm phổ thông tiết kiệm điện ra mắt năm 2025. Máy có thiết kế hiện đại, tích hợp công nghệ Inverter DC, sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường, phù hợp cho phòng ngủ, phòng làm việc hoặc không gian cá nhân có diện tích 15–20m².
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh | 12000 BTU (~15–20 m²) |
Loại điều hòa | Inverter – 1 chiều |
Công nghệ tiết kiệm điện | DC Inverter |
Môi chất lạnh | Gas R32 – Hiệu suất cao, thân thiện môi trường |
Dàn tản nhiệt | Đồng nguyên chất, chống ăn mòn |
Độ ồn dàn lạnh | Thấp – êm ái khi hoạt động |
Điều khiển | Remote + chức năng tự khởi động lại |
Tính năng nổi bật | Làm lạnh nhanh, hút ẩm, đảo gió tự động |
Bảo hành | 2 năm toàn bộ, 5 năm máy nén |
Đặc điểm nổi bật Nagakawa NIS-C12R2U51
-
Công nghệ Inverter DC tiết kiệm điện: Máy vận hành êm ái, điều chỉnh nhiệt độ chính xác, giảm điện năng tiêu thụ đến 40% so với dòng máy cơ thông thường.
-
Công suất phù hợp cho phòng 15–20m²: Là lựa chọn lý tưởng cho phòng ngủ, phòng học, phòng làm việc cá nhân.
-
Gas R32 hiệu suất cao: Làm lạnh sâu, ổn định, bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Dàn tản nhiệt đồng nguyên chất: Tăng độ bền, hạn chế ăn mòn, phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam.
-
Chế độ làm lạnh nhanh và đảo gió linh hoạt: Giúp luồng khí mát phân bố đều khắp không gian.
-
Tự khởi động lại khi mất điện: Máy ghi nhớ chế độ cũ và tự chạy lại khi có điện, tiện lợi khi dùng ban đêm.
-
Giá cả hợp lý – dễ tiếp cận: Nằm trong phân khúc Inverter phổ thông, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng.
So sánh NIS-C12R2U51 với thương hiệu cùng phân khúc
Tiêu chí | Nagakawa NIS-C12R2U51 | Funiki HIC12TMU | Casper JC-12IU36 |
---|---|---|---|
Công suất | 12000 BTU | 12000 BTU | 12000 BTU |
Công nghệ | Inverter DC | i-Saving Inverter | i-Saving Inverter |
Gas lạnh | R32 | R32 | R32 |
Dàn tản nhiệt | Đồng chống ăn mòn | Đồng + BlueFin | Đồng + Golden Fin |
Tính năng nổi bật | Tự khởi động lại, đảo gió | Tự làm sạch, hoạt động êm | Turbo, iFeel cảm biến |
Độ ồn | Thấp | Trung bình | Trung bình |
Bảo hành | 2 năm – 5 năm máy nén | 2 năm – 10 năm máy nén | 3 năm – 10 năm máy nén |
Giá bán tham khảo | ~6.900.000đ | ~7.200.000đ | ~7.600.000đ |
👉 Tổng kết: Nagakawa NIS-C12R2U51 là lựa chọn cân bằng tốt giữa hiệu suất – độ bền – giá thành, phù hợp với người dùng tìm kiếm điều hòa Inverter tiết kiệm điện mà không cần quá nhiều tính năng phụ trợ.
Đối tượng phù hợp sử dụng NIS-C12R2U51
-
Người dùng cần điều hòa cho phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân, phòng học diện tích vừa phải.
-
Hộ gia đình tìm kiếm thiết bị tiết kiệm điện, êm ái, hoạt động ổn định và dễ sử dụng.
-
Văn phòng nhỏ, spa, studio, phòng khám… cần máy lạnh Inverter hoạt động liên tục nhưng tiết kiệm điện.
Xem thêm:
NS-C12R2B52 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều 2025
NIS-C12R2T50 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12.000BTU 2025
Mua điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 ở đâu chính hãng – giá tốt?
Hãy chọn Kho Điện Máy Online – tổng kho phân phối điều hòa chính hãng, giá rẻ nhất thị trường:
-
✅ Hàng mới 100%, nguyên hộp, bảo hành chính hãng toàn quốc.
-
✅ Giá rẻ tận kho – không qua trung gian.
-
✅ Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ lắp đặt toàn quốc.
-
✅ Tư vấn miễn phí, tận tâm – hỗ trợ sau bán hàng trọn đời.
📞 Hotline đặt hàng: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Khối lượng tổng kg 10.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 17.0 |
Khối lượng tổng kg 19.5 |
Môi chất lạnh R32/370 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 3.5(1~3.8) |
Btu/h 12000(3400~13000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1200(200-1300) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 5.8(1.0-6.0) |
Hậu suất năng lượng EER 2.87 |
Số sao 3 sao |
CSPF 4.63 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240W/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 660 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.2 |
Độ ồn dB(A) 42 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 768x299x201 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 831x371x282 |
Khối lượng tịnh kg 8 |
Khối lượng tổng kg 10.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 650x455x233 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 760x315x510 |
Khối lượng tịnh kg 17.0 |
Khối lượng tổng kg 19.5 |
Môi chất lạnh R32/370 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 9 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1955 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1907 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1896 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1843 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 12000 BTU
Điều hòa 12000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1955 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1907 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1896 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1843 views
6100000
NIS-C12R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 12000BTU 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.