V10WIN1 | Điều hòa LG Inverter 9000BTU 1 chiều
6.900.000 ₫
Bảo hành chính hãng 2 năm, máy nén 10 năm
Tình trạng: mới 100%
Trong thùng có: điều hòa, sách hướng dẫn, phiếu bảo hành

Sản phẩm: V10WIN1 | Điều hòa LG Inverter 9000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
LG V10WIN1 là mẫu điều hòa 1 chiều Inverter 9000 BTU được LG, thuộc phân khúc phổ thông nhưng sở hữu đầy đủ các công nghệ quan trọng như Dual Inverter, Jet Cool, Gold Fin và tự làm sạch dàn lạnh. Với thiết kế gọn nhẹ, vận hành êm và tiết kiệm điện hiệu quả, sản phẩm là lựa chọn hợp lý cho các gia đình trẻ, phòng ngủ cá nhân hoặc không gian dưới 15m².
1. Thông số kỹ thuật điều hòa LG V10WIN1
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất làm lạnh | 9000 BTU (~1 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều Inverter |
Máy nén | Dual Inverter |
Làm lạnh nhanh | Có – Jet Cool |
Lọc không khí | Màng lọc kháng khuẩn cơ bản |
Dàn tản nhiệt | Gold Fin chống ăn mòn |
Tự động làm sạch | Có |
Gas | R32 – Hiệu suất cao |
Độ ồn | Dưới 30 dB |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 2 năm máy – 10 năm máy nén |
2. Đặc điểm nổi bật của LG V10WIN1
-
Tiết kiệm điện với Dual Inverter: Máy nén biến tần kép giúp điều hòa duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ điện đến 30–60% so với máy thường.
-
Làm lạnh nhanh Jet Cool: Chức năng Jet Cool cho phép làm lạnh không gian chỉ trong vòng 3 phút.
-
Vận hành êm ái: Giảm tiếng ồn tối đa, phù hợp lắp phòng ngủ, phòng em bé hoặc người lớn tuổi.
-
Tự làm sạch dàn lạnh: Giúp dàn lạnh luôn khô thoáng sau khi tắt máy, ngăn nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi.
-
Dàn tản nhiệt Gold Fin: Tăng độ bền cho máy, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm và nhiều bụi như Việt Nam.
-
Gas R32: Loại gas thế hệ mới thân thiện với môi trường, làm lạnh sâu và tiết kiệm năng lượng.
3. So sánh LG V10WIN1 với các model cùng phân khúc
Tiêu chí | LG V10WIN1 | LG IDC09M1 | LG IPC09M1 |
---|---|---|---|
Máy nén | Dual Inverter – êm, tiết kiệm điện | Inverter tiêu chuẩn | AI Dual Inverter – có trí tuệ nhân tạo |
Làm lạnh nhanh | Có Jet Cool – làm lạnh tức thì | Không có Jet Cool | Có Jet Cool |
Lọc không khí | Màng lọc kháng khuẩn cơ bản | Màng lọc cơ bản | Lọc bụi mịn PM1.0, bảo vệ hô hấp |
Điều khiển từ xa | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | Có – LG ThinQ qua app điện thoại |
Tự làm sạch | Có | Có | Có |
Dàn tản nhiệt | Gold Fin – chống ăn mòn tốt | Gold Fin | Gold Fin |
Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan | Thái Lan |
Giá bán | ~8.3 – 8.7 triệu VNĐ | ~7.8 – 8.2 triệu VNĐ | ~9.5 – 10.2 triệu VNĐ |
Tổng kết:
-
LG V10WIN1 là lựa chọn cân bằng nhất: giá tốt, hiệu suất ổn định, đủ công nghệ cần thiết.
-
LG IDC09M1 phù hợp người dùng cần điều hòa cơ bản, ngân sách hạn chế.
-
LG IPC09M1 dành cho người yêu công nghệ, yêu cầu cao về không khí sạch và tiện ích thông minh.
4. Đối tượng sử dụng phù hợp
Điều hòa LG V10WIN1 đặc biệt phù hợp với:
-
Gia đình trẻ cần lắp cho phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ, không gian riêng tư dưới 15m².
-
Người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ: yêu cầu điều hòa êm, dễ chịu, không gây ồn hoặc làm khô da.
-
Căn hộ cho thuê, sinh viên, người độc thân: cần sản phẩm tiết kiệm điện, độ bền cao, dễ lắp đặt.
5. Không gian lắp đặt lý tưởng
Model LG V10WIN1 có công suất 9000 BTU, phù hợp các không gian như:
-
Phòng ngủ 10–15m²
-
Phòng làm việc cá nhân hoặc phòng học tại nhà
-
Căn hộ mini, studio, nhà ống có phòng nhỏ
-
Không gian khép kín, ít cửa sổ để đảm bảo hiệu quả làm mát tối đa
Gợi ý: Với trần nhà cao trên 3m hoặc không gian đón nắng nhiều, nên cân nhắc model 12000 BTU để làm lạnh sâu hơn.
6. Mua LG V10WIN1 chính hãng ở đâu?
Bạn có thể dễ dàng đặt mua điều hòa LG V10WIN1 tại Kho Điện Máy Online – tổng kho uy tín với hàng nghìn khách hàng tin tưởng mỗi năm:
-
🌟 100% hàng chính hãng LG, nguyên seal, bảo hành toàn quốc
-
🚚 Giao hàng – lắp đặt tận nơi, nhanh chóng tại Hà Nội và TP.HCM
-
💰 Giá cạnh tranh nhất thị trường
-
🛠️ Hỗ trợ kỹ thuật – hậu mãi dài lâu
📞 Hotline đặt hàng: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm |
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): Cao: 7.8 - Trung bình: 6.7 - Thấp: 5.0 |
Dòng điện hoạt động: 5A |
Độ ồn trung bình: 50 dB |
Dòng sản phẩm: 2024 |
Sản xuất tại: Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm |
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): Cao: 7.8 - Trung bình: 6.7 - Thấp: 5.0 |
Dòng điện hoạt động: 5A |
Độ ồn trung bình: 50 dB |
Dòng sản phẩm: 2024 |
Sản xuất tại: Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverterEnergy Ctrl - Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5 |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool |
Tiện ích: Điều khiển bằng điện thoại, có wifi, Hẹn giờ bật, tắt, Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 7.4 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 80.2 cm - Cao 50.2 cm - Dày 24.8 cm - Nặng 22.1 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7m |
Dòng điện vào: Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: LG. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm |
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): Cao: 7.8 - Trung bình: 6.7 - Thấp: 5.0 |
Dòng điện hoạt động: 5A |
Độ ồn trung bình: 50 dB |
Dòng sản phẩm: 2024 |
Sản xuất tại: Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm |
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): Cao: 7.8 - Trung bình: 6.7 - Thấp: 5.0 |
Dòng điện hoạt động: 5A |
Độ ồn trung bình: 50 dB |
Dòng sản phẩm: 2024 |
Sản xuất tại: Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverterEnergy Ctrl - Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5 |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool |
Tiện ích: Điều khiển bằng điện thoại, có wifi, Hẹn giờ bật, tắt, Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 7.4 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 80.2 cm - Cao 50.2 cm - Dày 24.8 cm - Nặng 22.1 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7m |
Dòng điện vào: Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: LG. |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1840 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1833 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1830 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1624 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1840 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1833 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1830 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1624 views
6900000
V10WIN1 | Điều hòa LG Inverter 9000BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.