Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h (F-AR18TYGCDW20)
Máy hoạt động yên tĩnh, êm ái và bền lâu.
Công nghệ WindFree™ làm lạnh nhanh không gió buốt
Bộ lọc TriCare lọc 99% virus, vi khuẩn và bụi siêu mịn
Digital Inverter Boost tiết kiệm điện đến 77%
20.590.000 ₫
Bảo hành toàn bộ sản phẩm 2 năm, Máy nén 10 năm
Thùng điều hoà có: Cục nóng, cục lạnh
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
Số tổng đài bảo hành Samsung: 1800 588 889
Sản phẩm: Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h (F-AR18TYGCDW20)
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 1. Điều hoà Samsung Digital Inverter WindFree™ sở hữu công nghệ WindFree™ đều tiên trên thế giới
- 2 2. F-AR18TYGCDW20 sở hữu bộ lọc Tri-Care giúp loại bỏ vi khuẩn và những hạt bụi siêu mịn
- 3 3. Điều hoà Samsung 18,000 BTu/h sở hữu động cơ Digital Inverter Boost ưu việt siêu tiết kiệm điện
- 4 4. Máy sở hữu bộ lọc Easy Filter Plus thiết kế đơn giản giúp tháp lắp điều hoà dễ dàng
- 5 5. Điều hoà Samsung WindFree™ có tính năng tự động làm sạch Auto Clean giúp tối ưu thời gian và công sức
- 6 6. Điều hoà Samsung giá rẻ bảo vệ tối ưu hiệu suất bền bỉ với công nghệ bộ ba bảo vệ Triple Protector Plus
- 7 7. Sở hữu công nghệ chống ăn mòn hiện đại Durafin™ giúp bảo vệ bộ trao đổi nhiệt tối ưu
- 8 8. Sử dụng Gas R32 an toàn và thân thiện với môi trường
Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h (F-AR18TYGCDW20) hiện nay đang là một trong những sản phẩm điểu hoà thế hệ mới, hiện đại và tân tiến nhất hiện nay. Không chỉ có nhiều cải tiến về thiết kế mà cả những tính năng và công nghệ vượt trội cũng được tích hợp thêm vào dòng điều hoà hiện đại này. Cùng Kho điện máy online đi vào tìm hiểu những công nghệ nổi bật này nhé.
1. Điều hoà Samsung Digital Inverter WindFree™ sở hữu công nghệ WindFree™ đều tiên trên thế giới
Điều hoà Samsung F-AR18TYGCDW20 hơn hẳn điều hòa thông thường, ngoài hiệu quả làm lạnh nhanh chóng, điều hòa Samsung WindFree™ còn có thêm lựa chọn chế độ làm lạnh WindFree™ không gió buốt thổi trực tiếp.
Chỉ với 1 thao tác trên remote đơn giản, phòng sẽ nhanh chóng đạt nhiệt độ mát lạnh tối ưu hoặc thổi khí lạnh nhẹ nhàng qua 23.000 lỗ nhỏ, hạn chế gió thổi trực tiếp mà vẫn duy trì nhiệt độ mong muốn của người dùng.
*ASHRAE (Hội kỹ sư nghiên cứu về Tủ lạnh, Máy Sưởi và Điều Hòa Không Khí tại Mỹ) định nghĩa “Luồng không khí dễ chịu” là không khí đạt tốc độ dưới 0,15m/s và không có sự hiện diện của gió buốt.
**Kiểm định trên model AR12TXCAAWKNEU. Chế độ WindFree ™ tạo ra tiếng ồn 23dB so với 26dB của model Samsung thông thường.
***Kiểm định trên model AR07T9170HA3 dựa trên mức tiêu thụ năng lượng của chế độ Làm Lạnh Nhanh so với chế độ WindFree™.
2. F-AR18TYGCDW20 sở hữu bộ lọc Tri-Care giúp loại bỏ vi khuẩn và những hạt bụi siêu mịn
Được chứng nhận bởi tổ chức quốc tế ITEA và Intertek, bộ lọc Tri-Care trên điều hòa Samsung có khả năng lọc 99% virus, vi khuẩn, bụi siêu mịn và tác nhân gây dị ứng, giữ không khí luôn trong lành hoàn hảo.
3. Điều hoà Samsung 18,000 BTu/h sở hữu động cơ Digital Inverter Boost ưu việt siêu tiết kiệm điện
Công nghệ Digital Inverter Boost được sử dụng trên máy lạnh Samsung 18000 BTU ưu việt giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả lên đến 77%* và duy trì ổn định nhiệt độ mong muốn. Với nam châm neodymium và bộ giảm âm kép Twin Tube Muffler, máy hoạt động yên tĩnh, êm ái và bền lâu.
4. Máy sở hữu bộ lọc Easy Filter Plus thiết kế đơn giản giúp tháp lắp điều hoà dễ dàng
Bộ lọc Easy Filter Plus thiết kế bên trên điều hòa có thể dễ dàng tháo rời để làm sạch; giúp điều hòa giá rẻ luôn hoạt động hiệu quả. Lớp lưới dày giữ cho bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ, trong khi đó lớp phủ chống vi khuẩn bảo vệ bạn khỏi các chất gây ô nhiễm nguy hiểm có trong không khí*.
*Đã thử nghiệm tại phòng thí nghiệm Hàn Quốc. Dữ liệu đã được đo trong các điều kiện thử nghiệm cụ thể và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố môi trường và việc sử dụng cá nhân.
5. Điều hoà Samsung WindFree™ có tính năng tự động làm sạch Auto Clean giúp tối ưu thời gian và công sức
Tiết kiệm tối ưu thời gian và công sức vệ sinh thiết bị Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h.
Sau khi hoạt động, tính năng Auto Clean sẽ tự động làm khô bộ trao đổi nhiệt bằng quy trình 3 bước nghiêm ngặt. Loại bỏ ẩm ướt bằng cách thổi khí từ 10 đến 30 phút, nhờ đó ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn và mùi hôi.
6. Điều hoà Samsung giá rẻ bảo vệ tối ưu hiệu suất bền bỉ với công nghệ bộ ba bảo vệ Triple Protector Plus
An tâm tận hưởng hiệu suất bền bỉ trước mọi thách thức về môi trường. Công nghệ Bộ Ba Bảo Vệ Triple Protector Plus ngăn chặn hư hỏng do tăng áp hoặc do dao động dòng điện mà không cần đến ổn áp gắn rời*. Lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ hiệu quả bình ngưng tụ và buồng máy trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
*Được kiểm nghiệm trên mẫu AR12TXCAAWKEU so với mẫu máy AS18FCMID thông thường của Samsung.
7. Sở hữu công nghệ chống ăn mòn hiện đại Durafin™ giúp bảo vệ bộ trao đổi nhiệt tối ưu
Điều hoà 18000 BTU thương hiệu Samsung 2022 sở hữu công nghệ Chống Ăn Mòn Durafin™ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ trao đổi nhiệt với chất liệu thiết kế dày và đặc hơn cùng lớp phủ cải tiến giúp ngăn ngừa tối đa quá trình ăn mòn.
Khả năng tuyệt vời này đã đạt chuẩn kiểm nghiệm sự ăn mòn trong môi trường nước biển axit axetic (theo chuẩn SWAAT) trong hơn 100 ngày*.
*Dựa trên mẫu AR13TYHYBWKNST so với mẫu máy AR18JRFNFWK thông thường của Samsung.
8. Sử dụng Gas R32 an toàn và thân thiện với môi trường
Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h sử dụng chất làm lạnh R32 thế hệ mới giúp hạn chế tác động lên tầng ozone, từ đó ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu hiệu quả hơn so với chất làm lạnh R22 hoặc R410A thông thường.
Bảo vệ Trái Đất, kiểm soát tình trạng biến đổi khí hậu với giải pháp thân thiện môi trường* từ Samsung.
*Kiểm định trên chất làm lạnh R32 so với các chất làm lạnh R410A và R22 thông thường của Samsung.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)5,200 ~ 22,500 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.52 ~ 6.59 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)5,200 ~ 22,500 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.52 ~ 6.59 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)11.84 Btu/hW |
CSPF5.28 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)43 / 27 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)52 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1520 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)7.2 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1115*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)913*622*371 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1055*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)11.4 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)32.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)10.0 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)30.1 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)80 / 168 / 198 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)30 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))12.7 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)2.0 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)17.9 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.73 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.49 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
PM 1.0 FilterNo |
Tri Care FilterYes |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
SmartThingsNo |
AI Auto CoolingNo |
Motion Detect SensorNo |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Điều ChỉnhNo |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)5,200 ~ 22,500 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.52 ~ 6.59 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)18000 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)5,200 ~ 22,500 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)5.28 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.52 ~ 6.59 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)3.47 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)11.84 Btu/hW |
CSPF5.28 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)43 / 27 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)52 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1520 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)7.2 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1115*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)913*622*371 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1055*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)790*548*285 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)11.4 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)32.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)10.0 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)30.1 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)80 / 168 / 198 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)30 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))12.7 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)2.0 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)17.9 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.73 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.49 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
PM 1.0 FilterNo |
Tri Care FilterYes |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
SmartThingsNo |
AI Auto CoolingNo |
Motion Detect SensorNo |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Điều ChỉnhNo |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2374 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1909 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1884 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1862 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa LG
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2374 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1909 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1884 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1862 views
20590000
Máy điều hòa Digital Inverter WindFree™ 18,000 BTu/h (F-AR18TYGCDW20)
Trong kho
Nguyễn Hải Đông
Bạn nhân viên hướng dẫn chi tiết quá,nhiệt tình .cứ nghĩ phải chờ lâu nhưng bạn giao nhanh thật đấy
Lê Quỳnh Nhi
Đúng là tiền nào của ấy, hay mình chọn sản phẩm này chưa tốt, chắc phải thay con này bằng con khác thôi