Máy điều hòa Digital Inverter 9,400 BTu/h (F-AR10TYHYCW20)
Công nghệ Digital Inverter Boost ưu việt giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả lên đến 73%
Duy trì ổn định nhiệt độ mong muốn.
Nam châm neodymium và bộ giảm âm kép Twin Tube Muffler
Máy hoạt động yên tĩnh, êm ái và bền lâu.
10.189.000 ₫
Bảo hành toàn bộ sản phẩm 2 năm, Máy nén 10 năm
Thùng điều hoà có: Cục nóng, cục lạnh
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
Số tổng đài bảo hành Samsung: 1800 588 889
Sản phẩm: Máy điều hòa Digital Inverter 9,400 BTu/h (F-AR10TYHYCW20)
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 1. Điều hoà Samsung F-AR10TYHYCW20 có công suất 9000 BTU cùng thiết kế nhỏ gọn tiện nghi
- 2 2. Chức năng tự động làm sạch Auto Clean trên điều hoà Samsung giúp nâng cao hoạt động hiệu quả cho máy
- 3 3. AR10TYHYCWKNSV | Điều hoà sở hữu công nghệ Triple Protector Plus bộ ba bảo vệ vượt trội
- 4 4. Sở hữu công nghệ chống ăn mòn Durafin™ giúp bảo vệ tối ưu bộ trao đổi nhiệt hiệu quả
- 5 5. Sử dụng môi chất R32 an toàn và thân thiện với môi trường
- 6 6. Sở hữu công nghệ Digital Inverter Boost hỗ trợ tiết kiệm năng lượng tới 73%
- 7 7. Hiện đại với chế độ Fast Cooling giúp làm mát lạnh tức thì và lan toả xa hơn
- 8 8. Máy lạnh Samsung sở hữu bộ lọc Tri-Care lọc sạch bụi bẩn và vi khuẩn mang đến không gian trong lành
- 9 9. Điều hoà không khí Samsung AR10TYHYCWKNSV sở hữu lưới lọc bụi bẩn Easy Filter Plus
- 10 10. F-AR10TYHYCW20 | Bảo vệ sức ngủ trọn vẹn, tối ưu nhiệt độ với chế độ ngủ ngon
Máy điều hòa Digital Inverter 9,400 BTu/h (F-AR10TYHYCW20) là một trong những dòng điều hoà hiện đại và cao cấp được yêu thích nhất tại Kho điện máy online. Dòng điều hoà nổi bật với thiết kế ấn tượng, cùng với đó là nhiều tính năng công nghệ hiện đại. Chúng tôi tin chắc rằng đây sẽ là dòng điều hoà đáng sở hữu nhất hiện nay.
1. Điều hoà Samsung F-AR10TYHYCW20 có công suất 9000 BTU cùng thiết kế nhỏ gọn tiện nghi
Với công suất 1 HP, điều hoà Samsung Inverter giá rẻ chính hãng là sự lựa chọn đáp ứng tốt cho nhu cầu làm lạnh của những căn phòng có diện tích dưới 15 m2.
2. Chức năng tự động làm sạch Auto Clean trên điều hoà Samsung giúp nâng cao hoạt động hiệu quả cho máy
Tình năng tự động làm sạch Auto Clean trên máy điều hoà Samsung giá rẻ chính hãng sẽ tự động làm khô bộ trao đổi nhiệt bằng quy trình 3 bước nghiêm ngặt, từ đó giúp tiết kiệm tối đa thời gian và công sức vệ sinh máy thường xuyên.
Với chức năng này, máy lạnh Samsung AR10TYHYCWKNSV sẽ loại bỏ ẩm ướt bằng cách thổi khí từ 10 đến 30 phút, nhờ đó ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn và mùi hôi.
3. AR10TYHYCWKNSV | Điều hoà sở hữu công nghệ Triple Protector Plus bộ ba bảo vệ vượt trội
Giờ đây, bạn có thể an tâm tận hưởng hiệu suất bền bỉ trước mọi thách thức về môi trường. Công nghệ Bộ Ba Bảo Vệ Triple Protector Plus ngăn chặn hư hỏng do tăng áp hoặc do dao động dòng điện mà không cần đến ổn áp gắn rời.
Lớp phủ chống ăn mòn sẽ bảo vệ hiệu quả bình ngưng tụ và buồng điều hoà samsung 9000 1 chiều trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, bão,…
4. Sở hữu công nghệ chống ăn mòn Durafin™ giúp bảo vệ tối ưu bộ trao đổi nhiệt hiệu quả
Điều hoà Samsung 9000BTU sở hữu công nghệ chống ăn mòn Durafin™ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ trao đổi nhiệt với chất liệu thiết kế dày và đặc hơn cùng lớp phủ cải tiến giúp ngăn ngừa tối đa quá trình ăn mòn.
Nhờ đó, gia đình bạn có thể an tâm sử dụng ngay cả khu vực gần biển với nồng độ muối cao. Khả năng tuyệt vời này đã đạt chuẩn kiểm nghiệm sự ăn mòn trong môi trường nước biển axit axetic (theo chuẩn SWAAT) trong hơn 100 ngày.
5. Sử dụng môi chất R32 an toàn và thân thiện với môi trường
Điều hòa giá rẻ sử dụng chất làm lạnh R32 thế hệ mới giúp hạn chế tác động lên tầng ozone, từ đó ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu hiệu quả hơn so với chất làm lạnh R22 hoặc R410A thông thường.
Người dùng có thể thoải mái sử dụng điều hòa mà không còn e ngại những ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo vệ trái đất với giải pháp thân thiện môi trường từ Samsung, kiểm soát tình trạng biến đổi khí hậu.
6. Sở hữu công nghệ Digital Inverter Boost hỗ trợ tiết kiệm năng lượng tới 73%
Máy lạnh Samsung Inverter 1 HP AR10TYHYCWKNSV sử dụng công nghệ Digital Inverter Boost ưu việt giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả lên đến 73% và duy trì ổn định nhiệt độ mong muốn.
Với nam châm Neodymium và bộ giảm âm kép Twin Tube Muffler, máy hoạt động yên tĩnh, êm ái và bền lâu trong thời gian dài.
7. Hiện đại với chế độ Fast Cooling giúp làm mát lạnh tức thì và lan toả xa hơn
Chế độ làm lạnh nhanh tức thì Fast Cooling trên điều hoà Inverter giúp nhanh chóng phân tán không khí mát lạnh đến mọi ngóc ngách trong phòng.
Công nghệ Digital Inverter Boost đẩy nhanh tốc độ làm lạnh không khí đến 43%. Thiết kế cải tiến với quạt gió lớn hơn 15%, cửa hút khí rộng hơn 18% và cửa thổi khí rộng hơn 31%, giúp không khí lạnh được phân tán xa và rộng hơn lên đến 15m.
8. Máy lạnh Samsung sở hữu bộ lọc Tri-Care lọc sạch bụi bẩn và vi khuẩn mang đến không gian trong lành
Được chứng nhận bởi tổ chức quốc tế ITEA và Intertek, bộ lọc Tri-Care trên điều hòa Samsung có khả năng lọc 99% virus, vi khuẩn, bụi siêu mịn và tác nhân gây dị ứng, giữ không khí luôn trong lành và an toàn.
9. Điều hoà không khí Samsung AR10TYHYCWKNSV sở hữu lưới lọc bụi bẩn Easy Filter Plus
Bộ lọc Easy Filter Plus thiết kế bên trên điều hòa F-AR10TYHYCW20 có thể dễ dàng tháo rời để làm sạch, giúp điều hòa luôn hoạt động hiệu quả.
Lớp lưới dày giữ cho bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ, trong khi đó lớp phủ chống vi khuẩn bảo vệ bạn khỏi các chất gây ô nhiễm nguy hiểm có trong không khí.
10. F-AR10TYHYCW20 | Bảo vệ sức ngủ trọn vẹn, tối ưu nhiệt độ với chế độ ngủ ngon
Máy điều hòa Digital Inverter 9,400 BTu/h (F-AR10TYHYCW20) sở hữu chế độ ngủ ngon sẽ giúp máy lạnh duy trì nhiệt độ lý tưởng, hạn chế gió buốt giúp giấc ngủ đêm thêm dễ chịu. An tâm ngủ sâu hơn, chìm vào giấc ngủ nhanh hơn và thức giấc với nguồn năng lượng tràn đầy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,400 ~ 10,800 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.29 ~ 3.17 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,400 ~ 10,800 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.29 ~ 3.17 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)10.27 Btu/hW |
CSPF4.65 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)37 / 21 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)915 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)6.5 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*550*331 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)9.9 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)21.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)8.6 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)19.4 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)120 / 248 / 280 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.0 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)8.1 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.5 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.34 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,400 ~ 10,800 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.29 ~ 3.17 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
Thông số kỹ thuật |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Thông số kỹ thuật Chi tiết |
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9400 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)4,400 ~ 10,800 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW)2.75 kW |
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)1.29 ~ 3.17 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W)3.01 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW)10.27 Btu/hW |
CSPF4.65 |
Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)37 / 21 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)915 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)6.5 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*550*331 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)9.9 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)21.3 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)8.6 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)19.4 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)120 / 248 / 280 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.0 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)8.1 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại)R32 |
Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.5 kg |
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.34 tCO2e |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén)BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes |
Tiện Ích |
Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes |
Màn Hình Bật/TắtYes |
Beep Bật/TắtYes |
Chỉnh Giờ 24hYes |
Tự Động Khởi ĐộngYes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự ĐộngYes |
Làm Lạnh NhanhYes |
Chế Độ Ngủ NgonYes |
Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes |
Giảm Độ ẨmYes |
Chế Độ QuạtYes |
Yên LặngYes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFiNo |
App Connectivity |
SmartThings App SupportNo |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2354 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1873 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1786 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1742 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa
Điều hòa LG
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2354 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1873 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1786 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1742 views
10189000
Máy điều hòa Digital Inverter 9,400 BTu/h (F-AR10TYHYCW20)
Trong kho
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Thao tác và hướng dẫn rất chi tiết