Điều hòa Daikin nối ống gió FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 1 chiều 30000BTU
29.650.000 ₫
- Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng 
- Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn 
- Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa 
- Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777 
 
            Sản phẩm: Điều hòa Daikin nối ống gió FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 1 chiều 30000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Daikin nối ống gió FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 1 chiều 30000BTU
1. Kho điện máy online là địa chỉ mua FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 chính hãng, uy tín

Cùng tham khảo một trong số những địa chỉ chuyên bán điều hòa Daikin với giá siêu rẻ tại tổng kho điện máy lớn nhất tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Kho điện máy online đã và đang trở thành một trong những địa chỉ đang được tìm kiếm nhất hiện nay. Chuyên cung cấp và nhập khẩu các dòng điều hòa âm trần nối ống gió thương hiệu Đaikin nổi tiếng, không chỉ với dòng FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 mà tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều chính hãng, hàng mới còn nguyên tem, nguyên đai kiện.
Chúng tôi sẵn sàng bán điều hòa Đaikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 với giá rẻ hơn tất cả các siêu thị và cửa hàng điện máy trên toàn quốc bởi dịch vụ bán online, điều hòa có giá tại kho.
Không chỉ thế, dịch vụ chăm sóc khách hàng của Kho điện máy online cũng luôn được đánh giá cao:
- Hỗ trợ giao máy lạnh âm trần và lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ tư vấn 24/7 kể cả các ngày lễ tết
- Hỗ trợ tư vấn mua trả góp đa dạng phương thức với lãi xuất 0%
2. FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 | Thông số kỹ thuật

| Dòng máy lạnh | 1 chiều | 
| Tính năng | Không Inverter | 
| Gas (Môi chất lạnh) | R410a | 
| Xuất xứ điều hòa Daikin | Thái Lan | 
| Loại điều khiển | Điều khiển không dây | 
| Công suất lạnh(BTU) 1,2 | 30.000BTU | 
| Công suất lạnh (KW) 1,2 | 8.8 | 
| COP (Làm lạnh) | 2.9 | 
| Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 | 3.03 | 
| Điện nguồn | 1 pha, 220-240V, 50Hz | 
| Màu sắc | – | 
| Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 | 44/36 | 
| Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 305 x 1,550 x 680 | 
| Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 52 | 
| Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 | 55 | 
| Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 990 x 940 x 320 | 
| Khối lượng dàn nóng (Kg) | 77 | 
3. Tham khảo các dòng điều hòa Đaikin âm trần khác
- 
	
		 Điều hòa multi Nagakawa NMB-A18U19 âm trần 18000BTU 2 chiều
	
		12.600.000 ₫ Điều hòa multi Nagakawa NMB-A18U19 âm trần 18000BTU 2 chiều
	
		12.600.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi Nagakawa NMB-A12U19 âm trần 12000BTU 2 chiều
	
		7.500.000 ₫ Điều hòa multi Nagakawa NMB-A12U19 âm trần 12000BTU 2 chiều
	
		7.500.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi Nagakawa NMB-A09U19 âm trần 9000BTU 2 chiều
	
		6.300.000 ₫ Điều hòa multi Nagakawa NMB-A09U19 âm trần 9000BTU 2 chiều
	
		6.300.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa Multi LG AMNW18GL2A2 nối ống gió 18000BTU 2 chiều inverter
	
		11.000.000 ₫ Điều hòa Multi LG AMNW18GL2A2 nối ống gió 18000BTU 2 chiều inverter
	
		11.000.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi LG AMNQ18GL2A0 nối ống gió 1 chiều 18000Btu
	
		9.450.000 ₫ Điều hòa multi LG AMNQ18GL2A0 nối ống gió 1 chiều 18000Btu
	
		9.450.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi LG AMNQ09GL1A0 nối ống gió 1 chiều 9000Btu
	
		7.790.000 ₫ Điều hòa multi LG AMNQ09GL1A0 nối ống gió 1 chiều 9000Btu
	
		7.790.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi Daikin âm trần FFA60RV1V 21000BTU
	
		12.700.000 ₫ Điều hòa multi Daikin âm trần FFA60RV1V 21000BTU
	
		12.700.000 ₫
- 
	
		 Điều hòa multi Daikin âm trần nối ống gió CDXP25RVMV 9000BTU
	
		7.700.000 ₫ Điều hòa multi Daikin âm trần nối ống gió CDXP25RVMV 9000BTU
	
		7.700.000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại điều hòa 1 chiều | 
| Tính năng Không Inverter | 
| Gas (Môi chất lạnh) R410a | 
| Xuất xứ Thái Lan | 
| Loại điều khiển Điều khiển không dây | 
| Công suất lạnh(BTU) 1,2 30.000BTU | 
| Công suất lạnh (KW) 1,2 8.8 | 
| COP (Làm lạnh) 2.9 | 
| Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 3.03 | 
| Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz | 
| Màu sắc - | 
| Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 44/36 | 
| Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 305 x 1,550 x 680 | 
| Khối lượng dàn lạnh (Kg) 52 | 
| Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 55 | 
| Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 990 x 940 x 320 | 
| Loại điều hòa 1 chiều | 
| Tính năng Không Inverter | 
| Gas (Môi chất lạnh) R410a | 
| Xuất xứ Thái Lan | 
| Loại điều khiển Điều khiển không dây | 
| Công suất lạnh(BTU) 1,2 30.000BTU | 
| Công suất lạnh (KW) 1,2 8.8 | 
| COP (Làm lạnh) 2.9 | 
| Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 3.03 | 
| Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz | 
| Màu sắc - | 
| Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 44/36 | 
| Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 305 x 1,550 x 680 | 
| Khối lượng dàn lạnh (Kg) 52 | 
| Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 55 | 
| Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 990 x 940 x 320 | 
| Khối lượng dàn nóng (Kg) 77 | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại điều hòa 1 chiều | 
| Tính năng Không Inverter | 
| Gas (Môi chất lạnh) R410a | 
| Xuất xứ Thái Lan | 
| Loại điều khiển Điều khiển không dây | 
| Công suất lạnh(BTU) 1,2 30.000BTU | 
| Công suất lạnh (KW) 1,2 8.8 | 
| COP (Làm lạnh) 2.9 | 
| Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 3.03 | 
| Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz | 
| Màu sắc - | 
| Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 44/36 | 
| Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 305 x 1,550 x 680 | 
| Khối lượng dàn lạnh (Kg) 52 | 
| Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 55 | 
| Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 990 x 940 x 320 | 
| Loại điều hòa 1 chiều | 
| Tính năng Không Inverter | 
| Gas (Môi chất lạnh) R410a | 
| Xuất xứ Thái Lan | 
| Loại điều khiển Điều khiển không dây | 
| Công suất lạnh(BTU) 1,2 30.000BTU | 
| Công suất lạnh (KW) 1,2 8.8 | 
| COP (Làm lạnh) 2.9 | 
| Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 3.03 | 
| Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz | 
| Màu sắc - | 
| Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 44/36 | 
| Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 305 x 1,550 x 680 | 
| Khối lượng dàn lạnh (Kg) 52 | 
| Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 55 | 
| Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 990 x 940 x 320 | 
| Khối lượng dàn nóng (Kg) 77 | 
Bài viết liên quan
- 
                              Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                              Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2057 views 
- 
                            Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1986 views 
- 
                            Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1978 views 
- 
                            Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1936 views 
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
- 
                      Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                      Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2057 views 
- 
                    Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1986 views 
- 
                    Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1978 views 
- 
                    Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1936 views 
29650000
Điều hòa Daikin nối ống gió FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 1 chiều 30000BTU
Trong kho

 Tivi
Tivi Điều hòa
Điều hòa Tủ lạnh
Tủ lạnh Tủ đông
Tủ đông Tủ mát
Tủ mát Máy giặt
Máy giặt Máy sấy
Máy sấy Thiết bị bếp
Thiết bị bếp Khoá cửa vân tay
Khoá cửa vân tay Đồ gia dụng
Đồ gia dụng

 
                        
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.