FCNQ26MV1/RNQ26MV19 | Âm trần Daikin 26000BTU 1 chiều 1 pha
30.820.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: FCNQ26MV1/RNQ26MV19 | Âm trần Daikin 26000BTU 1 chiều 1 pha
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 là mẫu điều hòa âm trần 1 chiều công suất 26.000 BTU, thiết kế giấu trần hiện đại, phù hợp cho không gian rộng từ 35–45m² như phòng họp, showroom, nhà hàng, văn phòng… Sản phẩm sử dụng gas R410A thân thiện môi trường, vận hành êm ái, bền bỉ và được sản xuất chính hãng bởi Daikin – thương hiệu điều hòa hàng đầu thế giới.
Thông số kỹ thuật điều hòa FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ26MV1 |
Model dàn nóng | RNQ26MV19 |
Công suất làm lạnh | 26.000 BTU (3.0 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công nghệ Inverter | Không |
Phạm vi sử dụng | 35–45 m² |
Gas sử dụng | R410A |
Điện áp | 1 pha – 220V/50Hz |
Kiểu lắp đặt | Âm trần cassette 4 hướng thổi |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 260 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 855 x 595 x 295 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | Chính hãng 1 năm toàn máy |
Đặc điểm nổi bật của FCNQ26MV1/RNQ26MV19
-
Làm lạnh nhanh – luồng gió 4 hướng: Thiết kế mặt nạ cassette thổi gió đều, làm mát nhanh và dễ chịu cho mọi vị trí trong phòng.
-
Thiết kế âm trần sang trọng: Giấu kín dàn lạnh trong trần nhà, tối ưu thẩm mỹ, phù hợp không gian cao cấp.
-
Vận hành êm ái, độ bền cao: Dàn nóng sử dụng quạt hướng trục bền bỉ, không gây ồn.
-
Tiết kiệm diện tích lắp đặt: Không chiếm không gian sàn tường như điều hòa treo tường hoặc tủ đứng.
-
Dễ bảo trì, vệ sinh: Mặt nạ dễ tháo rời, có thể vệ sinh định kỳ thuận tiện.
-
Gas R410A: Làm lạnh sâu, không phá hủy tầng ozone, hiệu suất cao hơn gas cũ R22.
-
Độ bền cao trong điều kiện khí hậu Việt Nam: Dàn nóng chống ăn mòn, phù hợp cả vùng ven biển.
Không gian lắp đặt phù hợp
Với công suất làm lạnh mạnh mẽ 26.000 BTU, máy phù hợp lắp đặt cho:
-
Phòng họp, phòng hội nghị
-
Showroom, salon, studio
-
Nhà hàng, quán ăn, quán café
-
Văn phòng từ 35–45 m²
-
Biệt thự có trần cao, phòng khách lớn
Lưu ý: Yêu cầu trần thạch cao và khoảng trống kỹ thuật từ 300mm để lắp đặt dàn lạnh âm trần.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Chủ doanh nghiệp, cửa hàng cần hệ thống điều hòa thẩm mỹ, làm mát đều.
-
Người thi công biệt thự, spa, văn phòng, cần không gian thông thoáng, thẩm mỹ cao.
-
Người ưu tiên độ bền và thương hiệu uy tín, muốn sử dụng điều hòa trên 10 năm ổn định.
-
Đơn vị thi công công trình quy mô vừa, muốn sử dụng điều hòa cassette giá hợp lý, dễ bảo trì.
Mua điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online là đại lý phân phối chính hãng các dòng điều hòa âm trần Daikin, cam kết hàng chuẩn hãng – giá cạnh tranh – lắp đặt chuyên nghiệp.
Vì sao chọn Kho Điện Máy Online?
-
✅ Hàng chính hãng Daikin, bảo hành điện tử toàn quốc.
-
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, khảo sát lắp đặt tận nơi.
-
✅ Giá tốt hơn siêu thị, chiết khấu cho công trình.
-
✅ Lắp đặt toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật lành nghề.
-
✅ Xuất hóa đơn VAT đầy đủ, hỗ trợ công trình, dự án.
📞 Liên hệ ngay hotline: 0968.204.268 để nhận báo giá và tư vấn miễn phí
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1909 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1872 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1852 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1843 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1773 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 24000 BTU
Điều hòa 24000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1909 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1872 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1852 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1843 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1773 views
30820000
FCNQ26MV1/RNQ26MV19 | Âm trần Daikin 26000BTU 1 chiều 1 pha

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.