FCNQ21MV1/RNQ21MV19 | Âm trần Daikin 21000BTU 1 chiều 1 pha
28.050.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: FCNQ21MV1/RNQ21MV19 | Âm trần Daikin 21000BTU 1 chiều 1 pha
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 là mẫu điều hòa âm trần 1 chiều công suất 21.000BTU (khoảng 2.5 HP), sử dụng nguồn điện 1 pha tiện lợi, thiết kế vuông gọn phù hợp cho trần thạch cao. Sản phẩm được ưa chuộng tại các văn phòng, quán ăn, spa hoặc phòng khách rộng từ 30–35m² nhờ khả năng làm mát nhanh, vận hành ổn định và tiết kiệm điện. Dàn lạnh phân phối gió 360° cùng môi chất lạnh R32 thế hệ mới mang lại hiệu suất vượt trội và thân thiện môi trường.
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ21MV1 |
Model dàn nóng | RNQ21MV19 |
Công suất làm lạnh | 21.000 BTU (2.5 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Kiểu thổi gió | 4 hướng, luồng gió 360 độ |
Lưu lượng gió | 13.5 / 12.0 / 10.5 m³/phút (Cao–TB–Thấp) |
Bơm nước ngưng tích hợp | Có (bơm cao tới 850 mm) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 204 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 845 x 595 x 300 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng | 28 kg / 55 kg |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại nhà |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
-
Thiết kế âm trần vuông nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt ở trần thạch cao, tiết kiệm diện tích và nâng cao thẩm mỹ.
-
Thổi gió 360 độ đồng đều, làm mát toàn không gian mà không gây cảm giác gió táp trực tiếp.
-
Dùng gas R32 thế hệ mới, giúp làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện và thân thiện môi trường.
-
Có sẵn bơm nước ngưng, hỗ trợ lắp đặt linh hoạt dù chiều cao trần hạn chế.
-
Công suất 21.000BTU, phù hợp cho không gian rộng vừa như phòng họp, shop thời trang, quán café…
-
Vận hành ổn định, độ ồn thấp, nâng cao trải nghiệm sử dụng lâu dài.
-
Nguồn điện 1 pha dân dụng, dễ lắp đặt mà không cần chuyển đổi điện công nghiệp.
Không gian lắp đặt phù hợp
Với công suất 21.000BTU, mẫu Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 phù hợp với các không gian:
-
Phòng họp, phòng khách lớn (30–35m²)
-
Quán café, cửa hàng, spa thẩm mỹ
-
Văn phòng làm việc, khu vực tiếp khách
-
Nhà hàng – khu vực ăn uống có trần thạch cao
So sánh với model 18.000BTU
Tiêu chí | FCNQ18MV1/RNQ18MV19 | FCNQ21MV1/RNQ21MV19 |
---|---|---|
Công suất | 18.000 BTU (2 HP) | 21.000 BTU (2.5 HP) |
Diện tích phù hợp | 25–30 m² | 30–35 m² |
Nguồn điện | 1 pha – 220V | 1 pha – 220V |
Kích thước dàn lạnh | 840 x 204 x 840 mm | 840 x 204 x 840 mm |
Giá thành | Tiết kiệm hơn | Nhỉnh hơn ~15–20% |
→ FCNQ21MV1 là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần công suất mạnh hơn cho phòng rộng, nhưng vẫn dùng điện 1 pha.
Mua điều hòa âm trần Daikin chính hãng ở đâu?
Tại Kho Điện Máy Online, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 chính hãng, giá tốt nhất thị trường, giao hàng tận nơi và hỗ trợ lắp đặt chuyên nghiệp. Cam kết:
-
Hàng mới 100%, bảo hành 12 tháng chính hãng tại nhà
-
Giao hàng toàn quốc nhanh chóng, miễn phí khu vực nội thành
-
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và lựa chọn công suất phù hợp
-
Nhận báo giá tốt nhất chỉ qua một cuộc gọi
📞 Liên hệ ngay: 0968.204.268
🌐 Xem thêm tại: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ21MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ21MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 2.8 |
Btu/h 6.2 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 21,000 |
COP W/W 2.21 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ21MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ21MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 2.8 |
Btu/h 6.2 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 21,000 |
COP W/W 2.21 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 1.8 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.5 |
Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300 |
Khối lượng V1 kg 49 |
Y1 kg |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ21MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ21MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 2.8 |
Btu/h 6.2 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 21,000 |
COP W/W 2.21 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ21MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ21MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 2.8 |
Btu/h 6.2 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 21,000 |
COP W/W 2.21 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 1.8 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.5 |
Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300 |
Khối lượng V1 kg 49 |
Y1 kg |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6138 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6138 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
28050000
FCNQ21MV1/RNQ21MV19 | Âm trần Daikin 21000BTU 1 chiều 1 pha

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.