FCNQ18MV1/RNQ18MV19 | Âm trần Daikin 18000BTU 1 chiều 1 pha
23.300.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: FCNQ18MV1/RNQ18MV19 | Âm trần Daikin 18000BTU 1 chiều 1 pha
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 là dòng điều hòa âm trần cassette 1 chiều công suất 18.000BTU (2 HP), phù hợp cho những không gian thương mại hoặc dân dụng có diện tích từ 25–30m². Máy sử dụng nguồn điện 1 pha tiện lợi, thiết kế nhỏ gọn dễ lắp đặt trong trần thạch cao và vận hành êm ái, tiết kiệm điện. Đây là lựa chọn phổ biến cho văn phòng, showroom, phòng họp và nhà ở cao cấp.
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ18MV1 |
Model dàn nóng | RNQ18MV19 |
Công suất làm lạnh | 18.000 BTU (2 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Kiểu thổi gió | 4 hướng, luồng gió 360 độ |
Lưu lượng gió | 12.5 / 11.0 / 9.5 m³/phút (Cao–TB–Thấp) |
Bơm nước ngưng tích hợp | Có (bơm cao tới 850 mm) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 204 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 770 x 595 x 845 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng | 28 kg / 54 kg |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại nhà |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
-
Thiết kế âm trần nhỏ gọn, phù hợp nhiều loại trần, đặc biệt là trần thạch cao phổ biến hiện nay.
-
Cánh gió 4 hướng kết hợp luồng gió 360°, mang lại hiệu quả làm mát nhanh chóng và đồng đều khắp căn phòng.
-
Vận hành êm ái, ổn định, lý tưởng cho không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng hoặc phòng họp.
-
Gas R32 hiệu suất cao, làm lạnh sâu, tiết kiệm điện, thân thiện với môi trường.
-
Bơm nước ngưng tiêu chuẩn đi kèm, nâng cao khả năng thoát nước ở vị trí trần thấp.
-
Nguồn điện 1 pha 220V, dễ thi công lắp đặt tại các công trình dân dụng phổ thông.
-
Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc.
Không gian lắp đặt phù hợp
Model FCNQ18MV1/RNQ18MV19 với công suất 18.000 BTU được thiết kế lý tưởng cho các không gian:
-
Văn phòng từ 25–30m²
-
Showroom, quán café, tiệm nail, spa
-
Phòng họp hoặc phòng khách lớn có trần thạch cao
-
Nhà ở cao cấp cần tính thẩm mỹ và hiệu quả làm lạnh cao
So sánh với model 13.000BTU
Tiêu chí | FCNQ13MV1/RNQ13MV1 | FCNQ18MV1/RNQ18MV19 |
---|---|---|
Công suất | 13.000 BTU (1.5 HP) | 18.000 BTU (2 HP) |
Diện tích phù hợp | 20–25 m² | 25–30 m² |
Nguồn điện | 1 pha – 220V | 1 pha – 220V |
Kích thước dàn lạnh | 840 x 204 x 840 mm | 840 x 204 x 840 mm |
Giá thành | Tiết kiệm hơn | Cao hơn khoảng 20% |
→ FCNQ18MV1 phù hợp hơn nếu bạn cần làm mát diện tích lớn hơn mà vẫn dùng điện 1 pha dân dụng.
Mua điều hòa âm trần Daikin chính hãng ở đâu?
Tại Kho Điện Máy Online, chúng tôi cung cấp sản phẩm Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 chính hãng với đầy đủ chứng từ, chế độ bảo hành minh bạch và giá cạnh tranh nhất thị trường:
-
Hàng mới 100%, bảo hành chính hãng 12 tháng tại nhà.
-
Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ lắp đặt tận nơi.
-
Kỹ thuật viên tư vấn lựa chọn công suất phù hợp không gian sử dụng.
-
Cam kết giá tốt, báo giá trực tiếp qua hotline.
📞 Liên hệ ngay: 0968.204.268
🌐 Xem thêm tại: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ18MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ18MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 5.3 |
Btu/h 18,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28 |
cfm 13/10 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ18MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ18MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 5.3 |
Btu/h 18,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28 |
cfm 13/10 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 19.5 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 1.4 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4 |
Độ ồn dB(A) 51 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300 |
Khối lượng V1 kg 40 |
Y1 kg |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4 |
Hơi mm o/ 12.7 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ18MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ18MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 5.3 |
Btu/h 18,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28 |
cfm 13/10 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ18MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ18MV19 |
Y1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
Công suất lạnh kW 5.3 |
Btu/h 18,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28 |
cfm 13/10 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 19.5 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 1.4 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4 |
Độ ồn dB(A) 51 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300 |
Khối lượng V1 kg 40 |
Y1 kg |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4 |
Hơi mm o/ 12.7 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6138 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6138 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
23300000
FCNQ18MV1/RNQ18MV19 | Âm trần Daikin 18000BTU 1 chiều 1 pha

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.