Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V 18000BTU
27.900.000 ₫
Giá trên không phải giá niêm yết, giá có thể thay đổi
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V 18000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCF50CVM/RZF50CV2V là dòng điều hòa cassette âm trần cao cấp của Daikin – thương hiệu Nhật Bản hàng đầu trong ngành điều hòa không khí. Với công suất 18.000BTU, công nghệ Inverter tiết kiệm điện, gas R32 thân thiện môi trường và luồng gió 360°, sản phẩm mang đến hiệu quả làm lạnh nhanh, đều và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
Vì sao nên chọn Daikin FCF50CVM/RZF50CV2V?
-
✅ Làm mát nhanh & sâu: công suất 2.0HP (18.000BTU) phù hợp không gian 20–30m².
-
✅ Công nghệ Inverter tiên tiến: vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm điện năng tối ưu.
-
✅ Thiết kế cassette âm trần vuông gọn, lắp đặt đẹp mắt trong trần thạch cao.
-
✅ Luồng gió 360 độ lan tỏa đều, không gây sốc nhiệt hay thổi gió trực tiếp.
-
✅ Sử dụng gas R32 hiệu suất cao, thân thiện với môi trường và an toàn cho người dùng.
-
✅ Bơm nước ngưng tích hợp sẵn, hỗ trợ lắp đặt linh hoạt tại nhiều độ cao trần khác nhau.
-
✅ Hàng chính hãng Daikin Thái Lan, bảo hành 12 tháng tận nơi.
Ai nên sử dụng sản phẩm này?
Model Daikin FCF50CVM/RZF50CV2V rất phù hợp cho:
-
Văn phòng làm việc từ 20–30m²
-
Phòng họp, phòng giám đốc, phòng hội thảo nhỏ
-
Nhà hàng, café có không gian trần thạch cao
-
Showroom nội thất, spa, thẩm mỹ viện
-
Căn hộ cao cấp, biệt thự cần tính thẩm mỹ và hiệu suất lạnh tốt
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model dàn lạnh | FCF50CVM |
Model dàn nóng | RZF50CV2V |
Công suất làm lạnh | 18.000BTU (2.0 HP) |
Công nghệ | Inverter |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Kiểu thổi gió | 4 hướng – 360 độ |
Lưu lượng gió | 12.5 / 10.5 / 9.5 m³/phút (Cao–TB–Thấp) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 204 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 795 x 610 x 300 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng | 26 kg / 38 kg |
Bơm nước ngưng | Có, bơm cao đến 850 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại nhà |
Mua điều hòa Daikin FCF50CVM ở đâu chính hãng, giá tốt?
Kho Điện Máy Online là đối tác phân phối chính thức các dòng điều hòa âm trần Daikin, cam kết:
-
✅ Hàng chính hãng 100%, mới nguyên đai kiện
-
✅ Giao hàng tận nơi – lắp đặt chuyên nghiệp toàn quốc
-
✅ Tư vấn chọn công suất phù hợp không gian
-
✅ Hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành chính hãng tại nhà trong 12 tháng
-
✅ Báo giá nhanh – chiết khấu hấp dẫn cho công trình
📞 Gọi ngay: 0968.204.268 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất
🌐 Truy cập website: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.3 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300 |
Trọng Lượng máy kg 41 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.3 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300 |
Trọng Lượng máy kg 41 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6172 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3503 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3412 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3392 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3332 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6172 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3503 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3412 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3392 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3332 views
27900000
Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V 18000BTU

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.