Âm trần Daikin 1 chiều 50000BTU FCF140CVM/RZF140CYM
42.700.000 ₫
Giá trên không phải giá niêm yết, giá có thể thay đổi
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 1 chiều 50000BTU FCF140CVM/RZF140CYM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Khi bạn cần làm mát cho một không gian lớn đến 70–80m² với nguồn điện công nghiệp ổn định, Daikin FCF140CVM/RZF140CYM là lựa chọn hàng đầu. Đây là mẫu điều hòa âm trần cassette 1 chiều Inverter, công suất mạnh mẽ 50.000BTU (5.5HP), sử dụng điện 3 pha – 380V, cực kỳ lý tưởng cho các công trình thương mại, hội trường, nhà hàng tiệc cưới, showroom quy mô lớn.
Ưu điểm nổi bật của điều hòa Daikin FCF140CVM/RZF140CYM
-
Điện 3 pha – 380V: nguồn điện công nghiệp ổn định, phù hợp cho nhà xưởng, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại.
-
Công suất lớn 50.000BTU (5.5HP): hiệu quả cho phòng diện tích 70–80m².
-
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: duy trì nhiệt độ ổn định, giảm dao động điện năng, kéo dài tuổi thọ máy.
-
Thổi gió 4 hướng – 360 độ: phân bổ không khí đều, làm mát dễ chịu, không gây sốc nhiệt.
-
Sử dụng gas R32: làm lạnh nhanh, bảo vệ môi trường, hiệu suất vượt trội.
-
Thiết kế giấu trần tinh tế: phù hợp mọi không gian kiến trúc hiện đại, sang trọng.
-
Tích hợp bơm nước ngưng đẩy cao 850mm: dễ lắp đặt trong trần thấp.
Đối tượng và công trình nên sử dụng
Sản phẩm Daikin FCF140CVM/RZF140CYM rất phù hợp với:
-
Hội trường lớn, trung tâm hội nghị, phòng họp quy mô trên 70m²
-
Showroom ô tô, nội thất, sảnh khách sạn, nhà hàng tiệc cưới
-
Khu sản xuất, nhà xưởng, khu hành chính công ty dùng điện 3 pha
-
Công trình thương mại cao cấp yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model dàn lạnh | FCF140CVM |
Model dàn nóng | RZF140CYM |
Công suất làm lạnh | 50.000BTU (5.5HP) |
Loại máy | 1 chiều Inverter |
Nguồn điện | 3 pha – 380V / 50Hz |
Môi chất lạnh | R32 |
Lưu lượng gió | 30.0 / 26.5 / 23.0 m³/phút |
Kiểu thổi gió | 4 hướng – 360 độ |
Dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 300 x 840 mm |
Dàn nóng (RxCxS) | 940 x 998 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/nóng | 32 kg / 76 kg |
Bơm nước ngưng | Có, bơm cao đến 850 mm |
Xuất xứ | Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng tại nhà |
Mua điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CYM chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online là đơn vị phân phối điều hòa âm trần Daikin chính hãng – chuyên biệt cho công trình:
-
📦 Cam kết hàng mới 100%, đầy đủ hóa đơn – CO, CQ
-
🛠️ Giao hàng – lắp đặt toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
-
💰 Báo giá nhanh – ưu đãi hấp dẫn cho dự án & đơn vị thi công
-
📋 Tư vấn đúng công suất – diện tích – nguồn điện sử dụng
📞 Gọi ngay: 0968.204.268
🌐 Truy cập: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCF140CVM |
Dàn nóng RZF140CYM |
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V , 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47,800 |
(21,200-52,900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5,47 |
COP kW/KW 2,56 |
CSPF kWh/KWh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(RC/C /TB/RT/T) m3/phút 36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0 |
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCF140CVM |
Dàn nóng RZF140CYM |
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V , 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47,800 |
(21,200-52,900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5,47 |
COP kW/KW 2,56 |
CSPF kWh/KWh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(RC/C /TB/RT/T) m3/phút 36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0 |
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741 |
Độ ồn (RC/C /TB/RT/T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 |
Kích thước |
(CxRxD) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950 |
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5,5 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 2,4 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (CxRxD) mm 990x940x320 |
Trọng lượng máy kg 64 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø 9.5 |
Hơi (Loe) mm Ø 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø 26.0 (Lỗ) |
Chiêu dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCF140CVM |
Dàn nóng RZF140CYM |
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V , 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47,800 |
(21,200-52,900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5,47 |
COP kW/KW 2,56 |
CSPF kWh/KWh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(RC/C /TB/RT/T) m3/phút 36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0 |
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCF140CVM |
Dàn nóng RZF140CYM |
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V , 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức kW 14.0 |
(6.2-15.5) |
Btu/h 47,800 |
(21,200-52,900) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5,47 |
COP kW/KW 2,56 |
CSPF kWh/KWh 5.00 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(RC/C /TB/RT/T) m3/phút 36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0 |
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741 |
Độ ồn (RC/C /TB/RT/T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 |
Kích thước |
(CxRxD) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950 |
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5,5 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 2,4 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (CxRxD) mm 990x940x320 |
Trọng lượng máy kg 64 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø 9.5 |
Hơi (Loe) mm Ø 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø 26.0 (Lỗ) |
Chiêu dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6176 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3416 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6176 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3416 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
42700000
Âm trần Daikin 1 chiều 50000BTU FCF140CVM/RZF140CYM

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.