Điều hòa Daikin nối ống gió FBFC100DVM9/RZFC100DVM 1 chiều 34000BTU Inverter
36.450.000 ₫
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777
Sản phẩm: Điều hòa Daikin nối ống gió FBFC100DVM9/RZFC100DVM 1 chiều 34000BTU Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Daikin nối ống gió FBFC100DVM9/RZFC100DVM 1 chiều 34000BTU Inverter là dòng điều hòa âm trần hiện đại có kiểu thiết kế nối ống gió thông minh và tiện ích. Bạn có thể lắp đặt tại bất cứ không gian nội thất nào trong nhà bởi thiết kế âm trần tinh tế, nhỏ gọn. Cùng Kho điện máy online khám phá thông tin về sản phẩm này nhé
FBFC100DVM9/RZFC100DVM | Thông số kỹ thuật
Model điều hòa âm trần nối ống gió | Dàn lạnh | FBFC100DVM9 | ||
Dàn nóng | 1 pha | RZFC100DVM | ||
Nguồn điện | Dàn lạnh | – | ||
Dàn nóng | 1 pha | 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | ||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) | ||
Btu | 34,100 (17,100-38,200) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.17 | |
COP | Làm lạnh | W/W | 3.15 | |
CSPF | Wh/Wh | 3.98 | ||
Dàn lạnh máy lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | – | |
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 36 / 30.5 / 25 | |
cfm | 1,271 / 1,077 / 883 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 40 / 37.5 / 35 | ||
Phin lọc | – | |||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 245X1,400X800 | |
Khối lượng máy | Thiết bị | kg | 46 | |
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng điều hòa Đaikin | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ điện (1 pha) | kW | 1.6 | ||
Môi chất lạnh (R32) | 1 pha | kg | 1.0 (Đã nạp cho 15 m) | |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | 1 pha | mm | 695X930X350 | |
Khối lượng | 1 pha | kg | 44 | |
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 21 đến 46 | |
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D. 25XO.D. 32) | |
Dàn nóng 1 pha | 18.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Model Dàn lạnh FBFC100DVM9 |
Dàn nóng RZFC100DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.0 |
(5.0 – 11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100 – 38.200) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 |
COP W/W 3.15 |
CSPF Wh/Wh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp m/phút 36 / 30.5 /25 |
cfm 1.271 / 1.077 / 883 |
Tên Model Dàn lạnh FBFC100DVM9 |
Dàn nóng RZFC100DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.0 |
(5.0 – 11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100 – 38.200) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 |
COP W/W 3.15 |
CSPF Wh/Wh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp m/phút 36 / 30.5 /25 |
cfm 1.271 / 1.077 / 883 |
Áp suất tính ngoài Pa Định mức 50 (50 – 150) |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) Db(A) 40 /37.5 / 35 |
Phin lọc |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 245 x 1400 x 800 |
Trọng lượng kg 46 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Micro channel |
Máy nén Swing dạng kín |
Công suất kW 1.6 |
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m) |
Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 695 x 930 x 350 |
Trọng lượng kg 44 |
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Φ9.5 |
Khí (Loe) mm Φ15.9 |
Nước xả Dàn lạnh mm VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) |
Dàn nóng mm Φ18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Model Dàn lạnh FBFC100DVM9 |
Dàn nóng RZFC100DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.0 |
(5.0 – 11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100 – 38.200) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 |
COP W/W 3.15 |
CSPF Wh/Wh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp m/phút 36 / 30.5 /25 |
cfm 1.271 / 1.077 / 883 |
Tên Model Dàn lạnh FBFC100DVM9 |
Dàn nóng RZFC100DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.0 |
(5.0 – 11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100 – 38.200) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 |
COP W/W 3.15 |
CSPF Wh/Wh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp m/phút 36 / 30.5 /25 |
cfm 1.271 / 1.077 / 883 |
Áp suất tính ngoài Pa Định mức 50 (50 – 150) |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) Db(A) 40 /37.5 / 35 |
Phin lọc |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 245 x 1400 x 800 |
Trọng lượng kg 46 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Micro channel |
Máy nén Swing dạng kín |
Công suất kW 1.6 |
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m) |
Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 695 x 930 x 350 |
Trọng lượng kg 44 |
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Φ9.5 |
Khí (Loe) mm Φ15.9 |
Nước xả Dàn lạnh mm VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) |
Dàn nóng mm Φ18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2440 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
2159 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2041 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
2029 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1914 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa LG
Điều hòa LG
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2440 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
2159 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2041 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
2029 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1914 views
36450000
Điều hòa Daikin nối ống gió FBFC100DVM9/RZFC100DVM 1 chiều 34000BTU Inverter
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.