Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF100CVM/RZF100CVM 34000BTU
42.700.000 ₫
Giá trên không phải giá niêm yết, giá có thể thay đổi
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF100CVM/RZF100CVM 34000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Bạn đang tìm điều hòa âm trần công suất lớn, vận hành bền bỉ, tiết kiệm điện và giữ thẩm mỹ cho trần nhà?
Daikin FCF100CVM/RZF100CVM là model điều hòa âm trần Inverter 1 chiều, công suất 34.000BTU (3.5HP), rất phù hợp với văn phòng lớn, phòng họp, nhà hàng, showroom hoặc nhà xưởng nhẹ. Với thiết kế cassette giấu trần, khả năng làm mát mạnh mẽ và công nghệ Inverter tiết kiệm điện, đây là giải pháp lý tưởng cho không gian rộng.
Ưu điểm nổi bật của Daikin FCF100CVM/RZF100CVM
-
Công suất lớn 34.000BTU: làm mát nhanh chóng cho diện tích từ 45–55m².
-
Công nghệ Inverter hiện đại: duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện đến 40% so với máy thường.
-
Thổi gió 4 hướng 360 độ, phân bố lạnh đều mọi vị trí trong phòng, không gây sốc nhiệt.
-
Sử dụng gas R32 – môi chất lạnh thế hệ mới, hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường.
-
Thiết kế giấu trần cassette vuông, phù hợp trần thạch cao, tăng tính sang trọng, tinh tế.
-
Có bơm nước ngưng sẵn: hỗ trợ lắp đặt thuận tiện hơn, ngay cả khi trần thấp.
-
Xuất xứ Thái Lan, bảo hành chính hãng 12 tháng tại nhà.
Ai nên chọn FCF100CVM/RZF100CVM?
-
Văn phòng lớn, phòng họp từ 45–55m² cần làm lạnh nhanh và ổn định
-
Nhà hàng, spa, phòng trưng bày yêu cầu thẩm mỹ cao, âm trần gọn gàng
-
Căn hộ cao cấp, biệt thự rộng có nhu cầu sử dụng điều hòa âm trần công suất lớn
-
Công trình dân dụng, khu đào tạo, hội trường nhỏ đang sử dụng điện 1 pha
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin FCF100CVM/RZF100CVM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất làm lạnh | 34.000BTU (3.5 HP) |
Loại máy | 1 chiều Inverter |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Môi chất lạnh | R32 |
Lưu lượng gió | 24.0 / 21.0 / 17.5 m³/phút |
Kiểu thổi gió | 4 hướng, 360 độ |
Dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 300 x 840 mm |
Dàn nóng (RxCxS) | 940 x 998 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/nóng | 32kg / 69kg |
Bơm nước ngưng | Có sẵn, đẩy cao đến 850mm |
Xuất xứ | Daikin Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại nhà |
Đặt mua Daikin FCF100CVM chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online – Tổng kho phân phối thiết bị lạnh chính hãng:
-
✅ Cam kết hàng mới 100% – đầy đủ CO, CQ
-
✅ Giao hàng – lắp đặt nhanh toàn quốc
-
✅ Giá tốt – chiết khấu cao cho công trình
-
✅ Tư vấn chọn model phù hợp với không gian
-
✅ Kỹ thuật viên lắp đặt chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật dài lâu
📞 Gọi ngay: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF100CVM |
Dàn Nóng RZF100CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 10.0 |
(5.0-11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100-38.200) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.97 |
COP W/W 3.37 |
CSPF Wh/Wh 5.50 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 |
cfm 1.218/1.094/971/847/706 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF100CVM |
Dàn Nóng RZF100CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 10.0 |
(5.0-11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100-38.200) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.97 |
COP W/W 3.37 |
CSPF Wh/Wh 5.50 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 |
cfm 1.218/1.094/971/847/706 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 45.0/41.5/38.0/35.0/32.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 298 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.6 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.3(Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 695 x 930 x 350 |
Trọng Lượng máy kg 48 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF100CVM |
Dàn Nóng RZF100CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 10.0 |
(5.0-11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100-38.200) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.97 |
COP W/W 3.37 |
CSPF Wh/Wh 5.50 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 |
cfm 1.218/1.094/971/847/706 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF100CVM |
Dàn Nóng RZF100CVM |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 10.0 |
(5.0-11.2) |
Btu/h 34.100 |
(17.100-38.200) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.97 |
COP W/W 3.37 |
CSPF Wh/Wh 5.50 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 |
cfm 1.218/1.094/971/847/706 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 45.0/41.5/38.0/35.0/32.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 298 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.6 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.3(Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 695 x 930 x 350 |
Trọng Lượng máy kg 48 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6177 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3419 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6177 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3419 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
42700000
Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF100CVM/RZF100CVM 34000BTU

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.