Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V 21000BTU
27.900.000 ₫
Giá trên không phải giá niêm yết, giá có thể thay đổi
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V 21000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Bạn đang tìm giải pháp điều hòa cho phòng họp, văn phòng, showroom hay căn hộ cao cấp có diện tích khoảng 25–35m²?
Model Daikin FCF60CVM/RZF60CV2V là lựa chọn lý tưởng – công suất 21.000BTU, công nghệ Inverter tiết kiệm điện, thổi gió 360 độ, thiết kế âm trần gọn gàng, rất phù hợp với không gian cần tính thẩm mỹ cao và khả năng làm lạnh nhanh, êm ái.
Ưu điểm nổi bật của FCF60CVM/RZF60CV2V
-
✅ Công suất 21.000BTU làm mát tốt phòng 25–35m², tiết kiệm chi phí đầu tư cho không gian vừa.
-
✅ Inverter tiết kiệm điện: giảm điện năng tiêu thụ đến 40% so với máy thường.
-
✅ Thiết kế cassette âm trần: vuông gọn, giấu trần đẹp mắt – không ảnh hưởng kiến trúc trần nhà.
-
✅ Thổi gió 4 hướng – 360°, phân bổ khí lạnh đều khắp không gian, không thổi trực tiếp gây lạnh buốt.
-
✅ Sử dụng gas R32: thân thiện môi trường, hiệu suất làm lạnh cao hơn gas R410A cũ.
-
✅ Bơm nước ngưng tích hợp sẵn, hỗ trợ linh hoạt cho mọi vị trí lắp đặt.
Ai nên dùng điều hòa Daikin 21.000BTU âm trần?
-
Văn phòng vừa, phòng họp, phòng giám đốc 25–35m²
-
Showroom nhỏ, salon tóc, spa, quán café sang trọng
-
Căn hộ, biệt thự cần giấu máy lạnh để đảm bảo thẩm mỹ
-
Khách hàng muốn dùng hệ thống lạnh âm trần tiết kiệm điện, vận hành bền bỉ
Thông số kỹ thuật Daikin FCF60CVM/RZF60CV2V
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model dàn lạnh | FCF60CVM |
Model dàn nóng | RZF60CV2V |
Công suất làm lạnh | 21.000BTU (2.5 HP) |
Công nghệ | Inverter |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Kiểu thổi gió | 4 hướng – 360 độ |
Lưu lượng gió | 13.5 / 11.5 / 10.0 m³/phút (Cao–TB–Thấp) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 204 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 795 x 610 x 300 mm |
Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng | 26 kg / 40 kg |
Bơm nước ngưng | Có, bơm cao đến 850 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng tại nhà |
Mua điều hòa âm trần Daikin FCF60CVM ở đâu chính hãng – giá tốt?
Kho Điện Máy Online là địa chỉ phân phối chính hãng các dòng điều hòa âm trần Daikin Inverter:
-
✅ Cam kết hàng mới 100%, nguyên đai, CO-CQ đầy đủ
-
✅ Hỗ trợ giao hàng toàn quốc – lắp đặt tận nơi
-
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí – chọn công suất theo diện tích
-
✅ Báo giá nhanh, chiết khấu cao cho công trình
📞 Gọi ngay: 0968.204.268
🌐 Truy cập: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.3 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300 |
Trọng Lượng máy kg 41 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM |
Dàn Nóng RZF50CV2V |
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz |
Công Suất làm lạnh |
Định mức( Tối thiểu- tối đa) kW 5.0 |
(3.2-6.5) |
Btu/h 17.100 |
(10.900-19.100) |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14 |
COP W/W 4.39 |
CSPF Wh/Wh 6.60 |
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị |
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/ Trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm 812/741/653/565/477 |
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 |
Kích thước |
(Cao/Rộng/Dài) Thiết bị mm 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 |
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22 |
Mặt nạ trang trí kg 5.5 |
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.3 |
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 |
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300 |
Trọng Lượng máy kg 41 |
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46 |
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5 |
Lỏng(Loe) mm Ø15.9 |
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) |
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương) |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 |
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6176 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3417 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6176 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3507 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3417 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3395 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3333 views
27900000
Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V 21000BTU

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.