Âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB 2 chiều
36.600.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn

Sản phẩm: Âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB 2 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 là dòng điều hòa âm trần nối ống gió 2 chiều Inverter, công suất 19.400 BTU (2.5HP), hoạt động mạnh mẽ và ổn định nhờ cột áp lên đến 150 Pa. Với khả năng làm lạnh và sưởi ấm, thiết kế giấu trần gọn gàng, sử dụng gas R32 và tích hợp bơm nước ngưng tiêu chuẩn, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cao cấp cần điều hòa âm trần sử dụng quanh năm.
Thông số kỹ thuật Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dàn lạnh | S-2124PF3HB |
Dàn nóng | U-21PZ3H5 |
Loại điều hòa | 2 chiều (làm lạnh & sưởi ấm) |
Công nghệ | Inverter – tiết kiệm điện |
Công suất | 19.400 BTU (5.7 kW) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V – 50Hz |
Gas sử dụng | R32 – hiệu suất cao, bảo vệ môi trường |
Cột áp tĩnh | Lên tới 150 Pa |
Kích thước dàn lạnh | Cao 250 mm – dễ lắp đặt trần kỹ thuật thấp |
Bơm nước ngưng | Tích hợp sẵn – bơm mạnh, đẩy cao tốt |
Độ ồn dàn lạnh | 33–40 dB(A) |
Diện tích sử dụng lý tưởng | 25–30 m² |
Xuất xứ | Chính hãng Panasonic – Malaysia |
Bảo hành | 12 tháng tại nhà |
Đặc điểm nổi bật của Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5
-
✅ 2 chiều lạnh/sưởi – sử dụng linh hoạt quanh năm, phù hợp với mọi vùng khí hậu.
-
✅ Công nghệ Inverter – tiết kiệm điện, vận hành ổn định, tăng độ bền máy.
-
✅ Cột áp 150 Pa mạnh mẽ – đảm bảo cấp gió đều, phù hợp cho đường ống dài, nhiều miệng gió.
-
✅ Dàn lạnh mỏng chỉ 250mm, dễ thi công trong không gian trần thấp hoặc bị giới hạn kỹ thuật.
-
✅ Gas R32 hiệu suất cao, thân thiện môi trường, làm lạnh/sưởi nhanh.
-
✅ Bơm nước ngưng tích hợp sẵn, đẩy cao dễ dàng, chống tràn nước trong trần.
-
✅ Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu, lý tưởng cho không gian riêng tư hoặc cần sự yên tĩnh.
Không gian lắp đặt lý tưởng
-
Phòng khách hoặc phòng ngủ biệt thự, căn hộ cao cấp diện tích 25–30m².
-
Văn phòng giám đốc, phòng họp nhỏ, yêu cầu điều hòa giấu trần, êm và đẹp.
-
Spa, thẩm mỹ viện, showroom nhỏ, cần luồng khí dễ chịu và vận hành liên tục cả năm.
-
Căn hộ hoặc công trình có trần kỹ thuật thấp, cần máy giấu trần mỏng, dễ bố trí ống gió.
Mua điều hòa Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 chính hãng ở đâu?
Bạn có thể đặt mua sản phẩm tại Kho Điện Máy Online – nhà phân phối Panasonic chính hãng toàn quốc:
-
✅ Hàng chính hãng 100%, CO/CQ đầy đủ, bảo hành tại nhà.
-
✅ Giá xuất kho tốt nhất, chiết khấu cho đơn hàng dự án, công trình.
-
✅ Hỗ trợ khảo sát, tư vấn kỹ thuật và lắp đặt chuyên nghiệp.
-
✅ Giao hàng nhanh tại Hà Nội – TP.HCM – toàn quốc.
-
✅ Bảo hành chính hãng 12 tháng tại nhà, theo tiêu chuẩn Panasonic Việt Nam.
📞 Hotline: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com/
🚛 Giao hàng tận nơi – lắp đặt trọn gói – hỗ trợ kỹ thuật công trình.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 |
Công suất (Btu/h) 19,400 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PF3HB |
Dàn nóng U-21PZ3H5 |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (2.0-6.3) |
Btu/h 19,400 (6,800-21,500) |
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (1.8-7.0) |
Btu/h 19,400 (6,100-23,900) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.45 -6.85 (13.1) |
Sưởi ấm A 6.55 -6.00 (13.1) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.61 (0.38-2.40) |
Sưởi ấm KW 1.41 (0.30-2.48) |
CSPF 6.20 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.54 |
Btu/hW 12.08 |
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 |
Công suất (Btu/h) 19,400 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PF3HB |
Dàn nóng U-21PZ3H5 |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (2.0-6.3) |
Btu/h 19,400 (6,800-21,500) |
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (1.8-7.0) |
Btu/h 19,400 (6,100-23,900) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.45 -6.85 (13.1) |
Sưởi ấm A 6.55 -6.00 (13.1) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.61 (0.38-2.40) |
Sưởi ấm KW 1.41 (0.30-2.48) |
CSPF 6.20 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.54 |
Btu/hW 12.08 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.04 |
Btu/hW 13.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0 |
cfm(H/M/L) 350/317/250 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0 |
cfm(H/M/L) 350/317/250 |
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu - Tối đa) Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 30/26/23 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 30/26/23 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 53/49/46 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 53/49/46 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,000 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 30 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 48/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 49/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 66/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 67/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320 |
Khối lượng kg 42 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 15 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 |
Công suất (Btu/h) 19,400 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PF3HB |
Dàn nóng U-21PZ3H5 |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (2.0-6.3) |
Btu/h 19,400 (6,800-21,500) |
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (1.8-7.0) |
Btu/h 19,400 (6,100-23,900) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.45 -6.85 (13.1) |
Sưởi ấm A 6.55 -6.00 (13.1) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.61 (0.38-2.40) |
Sưởi ấm KW 1.41 (0.30-2.48) |
CSPF 6.20 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.54 |
Btu/hW 12.08 |
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5 |
Công suất (Btu/h) 19,400 |
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-2124PF3HB |
Dàn nóng U-21PZ3H5 |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (2.0-6.3) |
Btu/h 19,400 (6,800-21,500) |
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (1.8-7.0) |
Btu/h 19,400 (6,100-23,900) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.45 -6.85 (13.1) |
Sưởi ấm A 6.55 -6.00 (13.1) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.61 (0.38-2.40) |
Sưởi ấm KW 1.41 (0.30-2.48) |
CSPF 6.20 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.54 |
Btu/hW 12.08 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.04 |
Btu/hW 13.78 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0 |
cfm(H/M/L) 350/317/250 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0 |
cfm(H/M/L) 350/317/250 |
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu - Tối đa) Pa 30 (10-150) |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 30/26/23 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 30/26/23 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 53/49/46 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 53/49/46 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,000 x 730 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 30 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 48/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 49/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 66/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 67/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320 |
Khối lượng kg 42 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) |
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 15 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6090 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3478 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3366 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3339 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3310 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 21000BTU
Điều hòa 24000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6090 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3478 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3366 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3339 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3310 views
36600000
Âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB 2 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.