OLED77B5PSA | Smart tivi LG OLED AI 4K 77 inch 2025
Tấm nền OLED evo hiển thị màu đen sâu, chi tiết rõ ngay cả trong vùng tối.
Công nghệ Dolby Vision tăng cường độ sáng và màu sắc cho hình ảnh sống động.
Bộ xử lý α11 AI Processor 4K Gen2 tối ưu hình ảnh theo sở thích người dùng.
α11 AI Sound Pro nhận diện bối cảnh nội dung và tạo hiệu ứng âm thanh đa chiều lan tỏa.
Tính năng Multi View hỗ trợ theo dõi nhiều nội dung khác nhau cùng lúc trên một màn hình.
Tivi tích hợp điều khiển giọng nói rảnh tay, giúp người dùng ra lệnh nhanh chóng mà không cần remote.
62.190.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy 2 năm
Bảo hành remote 12 tháng
Thùng tivi có: Remote, Chân đế
Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng
Sản phẩm: OLED77B5PSA | Smart tivi LG OLED AI 4K 77 inch 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Số tổng đài và trung tâm bảo hành máy sấy Samsung - 24/12/2025
- Cách dùng máy sấy quần áo Samsung Heatpump | 9kg, 10kg - 24/12/2025
- Cách kết nối điện thoại với tủ lạnh Samsung qua SmartThings - 23/12/2025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tổng quan sản phẩm |
| Loại Tivi: |
| Smart Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: |
| 77 inch |
| Độ phân giải: |
| 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: |
| Tấm nền: OLED |
| Hệ điều hành: |
| webOS 25 |
| Chất liệu chân đế: |
| Vỏ nhựa lõi kim loại |
| Chất liệu viền tivi: |
| Nhựa |
| Nơi sản xuất: |
| Tổng quan sản phẩm |
| Loại Tivi: |
| Smart Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: |
| 77 inch |
| Độ phân giải: |
| 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: |
| Tấm nền: OLED |
| Hệ điều hành: |
| webOS 25 |
| Chất liệu chân đế: |
| Vỏ nhựa lõi kim loại |
| Chất liệu viền tivi: |
| Nhựa |
| Nơi sản xuất: |
| Indonesia |
| Năm ra mắt: |
| 2025 |
| Công nghệ hình ảnh |
| Công nghệ hình ảnh: |
| α8 AI Super Upscaling 4K |
| Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness |
| HLG |
| HDR10 |
| Dynamic Tone Mapping Pro |
| Dolby Vision |
| FilmMaker Mode |
| Dải màu rộng OLED Color |
| Công nghệ điểm ảnh Pixel Dimming |
| Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR |
| Chuyển động mượt OLED Motion |
| Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
| Chế độ game HGiG |
| Độ trễ phản hồi hình ảnh (gaming) dưới 0.1 ms |
| AI Picture Pro |
| 4K Expression Enhancer |
| 10 chế độ hình ảnh |
| Bộ xử lý: |
| Bộ xử lý α8 AI Processor 4K Gen2 |
| Tần số quét thực: |
| 120 Hz |
| Tiện ích |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
| Ứng dụng LG ThinQ |
| Điều khiển bằng giọng nói: |
| Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
| LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
| Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
| LG ThinQ |
| AirPlay 2 |
| Google Cast |
| Remote thông minh: |
| Magic Remote |
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
| LG ThinQ |
| Apple HomeKit |
| Ứng dụng phổ biến: |
| YouTube |
| Netflix |
| Galaxy Play (Fim+) |
| FPT Play |
| TV 360 |
| VieON |
| Tiện ích thông minh khác: |
| Tích hợp MS Copilot |
| Trình duyệt web toàn màn hình |
| Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
| Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search) |
| Công nghệ âm thanh |
| Tổng công suất loa: |
| 20W |
| Số lượng loa: |
| 2 loa |
| Âm thanh vòm: |
| Dolby Atmos |
| Chế độ lọc thoại: |
| Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
| Các công nghệ khác: |
| Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
| Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
| TV Sound Mode Share |
| WISA ready |
| WOW Orchestra |
| α8 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
| Cổng kết nối |
| Kết nối Internet: |
| Wi-Fi |
| Cổng mạng LAN |
| Kết nối không dây: |
| Bluetooth 5.3 |
| USB: |
| 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
| 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
| Cổng xuất âm thanh: |
| 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
| Thông tin lắp đặt |
| Kích thước có chân, đặt bàn: |
| Ngang 171.9 cm - Cao 105.7 cm - Dày 31.9 cm |
| Khối lượng có chân: |
| 23.5 kg |
| Kích thước không chân, treo tường: |
| Ngang 171.9 cm - Cao 98.9 cm - Dày 5.09 cm |
| Khối lượng không chân: |
| 22.9 kg |
| Hãng: |
| LG |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tổng quan sản phẩm |
| Loại Tivi: |
| Smart Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: |
| 77 inch |
| Độ phân giải: |
| 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: |
| Tấm nền: OLED |
| Hệ điều hành: |
| webOS 25 |
| Chất liệu chân đế: |
| Vỏ nhựa lõi kim loại |
| Chất liệu viền tivi: |
| Nhựa |
| Nơi sản xuất: |
| Tổng quan sản phẩm |
| Loại Tivi: |
| Smart Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: |
| 77 inch |
| Độ phân giải: |
| 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: |
| Tấm nền: OLED |
| Hệ điều hành: |
| webOS 25 |
| Chất liệu chân đế: |
| Vỏ nhựa lõi kim loại |
| Chất liệu viền tivi: |
| Nhựa |
| Nơi sản xuất: |
| Indonesia |
| Năm ra mắt: |
| 2025 |
| Công nghệ hình ảnh |
| Công nghệ hình ảnh: |
| α8 AI Super Upscaling 4K |
| Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness |
| HLG |
| HDR10 |
| Dynamic Tone Mapping Pro |
| Dolby Vision |
| FilmMaker Mode |
| Dải màu rộng OLED Color |
| Công nghệ điểm ảnh Pixel Dimming |
| Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR |
| Chuyển động mượt OLED Motion |
| Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
| Chế độ game HGiG |
| Độ trễ phản hồi hình ảnh (gaming) dưới 0.1 ms |
| AI Picture Pro |
| 4K Expression Enhancer |
| 10 chế độ hình ảnh |
| Bộ xử lý: |
| Bộ xử lý α8 AI Processor 4K Gen2 |
| Tần số quét thực: |
| 120 Hz |
| Tiện ích |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
| Ứng dụng LG ThinQ |
| Điều khiển bằng giọng nói: |
| Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
| LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
| Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
| LG ThinQ |
| AirPlay 2 |
| Google Cast |
| Remote thông minh: |
| Magic Remote |
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
| LG ThinQ |
| Apple HomeKit |
| Ứng dụng phổ biến: |
| YouTube |
| Netflix |
| Galaxy Play (Fim+) |
| FPT Play |
| TV 360 |
| VieON |
| Tiện ích thông minh khác: |
| Tích hợp MS Copilot |
| Trình duyệt web toàn màn hình |
| Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
| Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search) |
| Công nghệ âm thanh |
| Tổng công suất loa: |
| 20W |
| Số lượng loa: |
| 2 loa |
| Âm thanh vòm: |
| Dolby Atmos |
| Chế độ lọc thoại: |
| Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
| Các công nghệ khác: |
| Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
| Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
| TV Sound Mode Share |
| WISA ready |
| WOW Orchestra |
| α8 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) |
| Cổng kết nối |
| Kết nối Internet: |
| Wi-Fi |
| Cổng mạng LAN |
| Kết nối không dây: |
| Bluetooth 5.3 |
| USB: |
| 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
| 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
| Cổng xuất âm thanh: |
| 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
| Thông tin lắp đặt |
| Kích thước có chân, đặt bàn: |
| Ngang 171.9 cm - Cao 105.7 cm - Dày 31.9 cm |
| Khối lượng có chân: |
| 23.5 kg |
| Kích thước không chân, treo tường: |
| Ngang 171.9 cm - Cao 98.9 cm - Dày 5.09 cm |
| Khối lượng không chân: |
| 22.9 kg |
| Hãng: |
| LG |
Bài viết liên quan
-
Bảng giá tivi LG 43 inch mới nhất 2025
04/11/2022
7613 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
5845 views
-
Kích thước tivi 85 inch bao nhiêu cm? (Ngang – Cao –...
06/12/2022
3102 views
-
Hướng dẫn chi tiết tải, cài đặt Zalo trên tivi Samsung
06/07/2023
2966 views
-
Cách bật Bluetooth trên tivi Casper đơn giản, nhanh chóng
06/12/2022
2850 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Bảng giá tivi LG 43 inch mới nhất 2025
04/11/2022
7613 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
5845 views
-
Kích thước tivi 85 inch bao nhiêu cm? (Ngang – Cao –...
06/12/2022
3102 views
-
Hướng dẫn chi tiết tải, cài đặt Zalo trên tivi Samsung
06/07/2023
2966 views
-
Cách bật Bluetooth trên tivi Casper đơn giản, nhanh chóng
06/12/2022
2850 views
62190000
OLED77B5PSA | Smart tivi LG OLED AI 4K 77 inch 2025
Trong kho



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.