IEC18G1| Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025
Dual Inverter, Energy Ctrl kiểm soát năng lượng, tiết kiệm điện hiệu quả.
Cánh vẫy kép Dual Vane tạo ra hướng gió tối ưu, thoải mái ở mọi nhiệt độ.
Chức năng tự làm sạch
Tích hợp AI, làn gió êm dịu
12.500.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)




Bảo hành máy 2 năm
Bảo hành máy nén 10 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Tổng đài bảo hành: 18001503

Sản phẩm: IEC18G1| Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025 (IEC18G1) là lựa chọn lý tưởng cho không gian 20-30m². Điểm nhấn là công nghệ DUAL Inverter Compressor™, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội, khả năng làm lạnh nhanh chóng và vận hành êm ái. Sản phẩm còn được trang bị màng lọc PM2.5, kết nối Wi-Fi thông qua ThinQ và dàn tản nhiệt Gold-Fin bền bỉ.
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Có (Dual Inverter) |
Công suất lạnh | 18.100 BTU (2 HP) |
Phạm vi làm lạnh | 20 – 30 m² |
Tiêu thụ điện | 1.76 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao |
Loại Gas | R-32 |
Kích thước dàn lạnh | 99.8 x 39.5 x 21 cm (Dài x Cao x Dày) |
Kích thước dàn nóng | 77 x 54.5 x 28.8 cm (Dài x Cao x Dày) |
Bảo hành máy nén | 10 năm |
Tính năng nổi bật | Dual Inverter, kW Manager, Jet Cool, PM2.5 Filter, ThinQ (Wi-Fi), Gold-Fin, Tự làm sạch |
Năm sản xuất | 2025 |
Hãng | LG |
Đặc điểm nổi bật của điều hòa LG IEC18G1
- Công nghệ DUAL Inverter Compressor™: Vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng vượt trội và làm lạnh nhanh chóng nhờ máy nén biến tần kép.
- kW Manager: Quản lý điện năng chủ động, giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa mức tiêu thụ điện của điều hòa.
- Làm lạnh nhanh Jet Cool: Nhanh chóng mang lại không gian mát lạnh tức thì.
- Màng lọc bụi mịn PM2.5: Loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng, bảo vệ sức khỏe hô hấp.
- ThinQ với Wi-Fi: Điều khiển và giám sát điều hòa mọi lúc mọi nơi thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh.
- Dàn tản nhiệt mạ vàng (Gold-Fin): Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn cho dàn tản nhiệt.
- Chức năng tự làm sạch: Giúp duy trì dàn lạnh sạch sẽ, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Mua điều hòa LG tại Kho điện máy Online
- ✅ Hàng chính hãng, mới 100%: Yên tâm về nguồn gốc, chất lượng.
- 💰 Giá tốt nhất: Tiết kiệm chi phí.
- 🧑💼 Tư vấn chuyên nghiệp: Chọn máy phù hợp.
- 🚚 Giao nhanh, lắp chuẩn: Tiện lợi, an toàn.
- 🛡️ Bảo hành uy tín: An tâm sử dụng.
- 🎁 Ưu đãi hấp dẫn: Mua hàng giá rẻ
- 🛒 Mua sắm dễ dàng: Online mọi lúc mọi nơi.
Kết luận
Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025 – IEC18G1 là sự đầu tư thông minh cho không gian sống của bạn, mang đến không chỉ sự thoải mái, mát mẻ mà còn cả sự tiện lợi và tiết kiệm. Hãy trải nghiệm những công nghệ tiên tiến và tận hưởng không gian sống hiện đại với sản phẩm chất lượng từ LG. Mua ngay tại Kho điện máy Online để nhận được những ưu đãi tốt nhất!
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa LG IEC18G1 |
Công suất làm lạnh |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5,30 (0,94-6,01) |
Btu/h 18.100 (3.200-20.500) |
Hiệu suất năng lượng 5 sao |
CSPF 5,07 |
EER/COP EER W/W 3,01 |
(Btu/h)/W 10,28 |
Nguồn điện Φ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh W 1.760 (250-2.000) |
Cường độ dòng điện |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh A 8,00 (1,40-10,00) |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh m³/phút 18,0 / 12,7 / 10,2 / 8,4 |
Điều hòa LG IEC18G1 |
Công suất làm lạnh |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5,30 (0,94-6,01) |
Btu/h 18.100 (3.200-20.500) |
Hiệu suất năng lượng 5 sao |
CSPF 5,07 |
EER/COP EER W/W 3,01 |
(Btu/h)/W 10,28 |
Nguồn điện Φ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh W 1.760 (250-2.000) |
Cường độ dòng điện |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh A 8,00 (1,40-10,00) |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh m³/phút 18,0 / 12,7 / 10,2 / 8,4 |
Độ ồn |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh dB(A) 45 / 40 / 37 / 32 |
Kích thước R × C × S mm 998 × 345 × 210 |
Khối lượng kg 10,8 |
DÀN NÓNG |
Lưu lượng gió Tối đa m³/phút 31 |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 53 |
Kích thước R × C × S mm 770 × 545 × 288 |
Khối lượng kg 27,5 |
Phạm vi hoạt động °C DB 18~48 |
Aptomat A 25 |
Dây cấp nguồn No. × mm² 3 × 1,5 |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. × mm² 4 × 1,5 |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6,35 |
Ống gas mm ø 12,70 |
Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32 |
Nạp bổ sung g/m 15 |
Chiều dài ống Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa m 3 / 7,5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp m 7,5 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Cấp nguồn Dàn lạnh và dàn nóng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa LG IEC18G1 |
Công suất làm lạnh |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5,30 (0,94-6,01) |
Btu/h 18.100 (3.200-20.500) |
Hiệu suất năng lượng 5 sao |
CSPF 5,07 |
EER/COP EER W/W 3,01 |
(Btu/h)/W 10,28 |
Nguồn điện Φ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh W 1.760 (250-2.000) |
Cường độ dòng điện |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh A 8,00 (1,40-10,00) |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh m³/phút 18,0 / 12,7 / 10,2 / 8,4 |
Điều hòa LG IEC18G1 |
Công suất làm lạnh |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5,30 (0,94-6,01) |
Btu/h 18.100 (3.200-20.500) |
Hiệu suất năng lượng 5 sao |
CSPF 5,07 |
EER/COP EER W/W 3,01 |
(Btu/h)/W 10,28 |
Nguồn điện Φ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh W 1.760 (250-2.000) |
Cường độ dòng điện |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) Làm lạnh A 8,00 (1,40-10,00) |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh m³/phút 18,0 / 12,7 / 10,2 / 8,4 |
Độ ồn |
Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp Làm lạnh dB(A) 45 / 40 / 37 / 32 |
Kích thước R × C × S mm 998 × 345 × 210 |
Khối lượng kg 10,8 |
DÀN NÓNG |
Lưu lượng gió Tối đa m³/phút 31 |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 53 |
Kích thước R × C × S mm 770 × 545 × 288 |
Khối lượng kg 27,5 |
Phạm vi hoạt động °C DB 18~48 |
Aptomat A 25 |
Dây cấp nguồn No. × mm² 3 × 1,5 |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. × mm² 4 × 1,5 |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø 6,35 |
Ống gas mm ø 12,70 |
Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32 |
Nạp bổ sung g/m 15 |
Chiều dài ống Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa m 3 / 7,5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp m 7,5 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Cấp nguồn Dàn lạnh và dàn nóng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5273 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3237 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3146 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2925 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
2739 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5273 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3237 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3146 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2925 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
2739 views
12500000
IEC18G1| Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.