CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều
20.900.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy 1 năm, máy nén 7 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà

Sản phẩm: CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều CU/CS-U18BKH-8 (18000 BTU) là lựa chọn lý tưởng cho phòng 20-30m², làm mát mạnh mẽ và tiết kiệm điện nhờ Inverter, ECO A.I. Sản phẩm nổi bật với công nghệ lọc khí Nanoe™ X, Nanoe-G, chế độ làm lạnh nhanh iAUTO-X, điều khiển Wi-Fi thông minh, cùng khả năng duy trì không gian sống an toàn, trong lành và tiện nghi.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 18.100 BTU (5.30 kW) |
Công nghệ Inverter | Có |
Phạm vi hiệu quả | 20 – 30 m² |
CSPF | 7.11 W/W (5★) |
EER | 13,71 Btu/hW |
Môi chất lạnh | R32 |
Công nghệ lọc khí | nanoe™ X (thế hệ 2), nanoe-G |
Điều khiển Wi-Fi | Có (Tích hợp sẵn) |
Độ ồn dàn lạnh (Thấp nhất) | 27 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng (Cao nhất) | 50 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 1060 x 295 x 249 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 824 x 619 x 299 mm |
Bảo hành máy nén | 7 năm |
Xuất xứ | Malaysia |
Đặc điểm nổi bật điều hòa Panasonic U18BKH-8
-
Nanoe™ X – Kháng khuẩn, khử mùi 24/7: Loại bỏ vi khuẩn, virus, bụi mịn PM2.5 và mùi khó chịu, mang lại không khí trong lành.
-
Tự làm sạch dàn lạnh: Loại bỏ hơi ẩm dư, ngăn nấm mốc, duy trì luồng khí sạch và kéo dài tuổi thọ máy.
-
Điều khiển thông minh qua Wi-Fi: Quản lý điều hòa từ xa qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud (tùy phiên bản).
-
Kiểm soát độ ẩm hiệu quả: Hút ẩm nhẹ nhàng, tránh khô da, duy trì độ ẩm lý tưởng nhờ cảm biến thông minh.
-
Luồng gió AEROWINGS mạnh mẽ: Phân phối khí lạnh/ấm đều khắp phòng, thổi xa tới 15 mét.
-
Tiết kiệm điện tối ưu: Inverter kết hợp ECO A.I. và gas R32 cho hiệu suất cao, vận hành êm, bảo vệ môi trường.
So sánh Panasonic U18BKH-8 với Daikin FTKZ50VVMV và LG IDC18M1
Tiêu chí | Panasonic U18BKH-8 | Daikin FTKZ50VVMV | LG IDC18M1 |
---|---|---|---|
Thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Công suất | 18000 BTU | 18000 BTU | 18000 BTU |
Loại điều hòa | 1 chiều Inverter | 1 chiều Inverter cao cấp | 1 chiều Inverter |
Tiết kiệm điện | Inverter + ECO A.I. | Inverter + công nghệ Hybrid Cooling | Dual Inverter + chế độ Energy Ctrl |
Làm lạnh nhanh | Có (Powerful) | Có (Powerful + Hybrid Cooling) | Có (Jet Cool) |
Lọc không khí | Lưới lọc kháng khuẩn cơ bản | Phin lọc PM2.5 + Enzyme Blue + streamer | Lưới lọc bụi + ion lọc khí |
Kết nối Wi-Fi | Không | Có sẵn | Có sẵn |
Độ ồn dàn lạnh (min) | 37 dB | 32 dB | 35 dB |
Gas | R32 | R32 | R32 |
Xuất xứ | Malaysia | Việt Nam | Thái Lan |
Giá tham khảo (2025) | ~11.500.000đ | ~16.500.000đ | ~12.900.000đ |
4. Không gian lắp đặt phù hợp
-
Phòng ngủ lớn (20–30m²): Làm lạnh nhanh, êm ái, đảm bảo giấc ngủ sâu.
-
Phòng khách, phòng họp, văn phòng nhỏ: Làm mát ổn định, vận hành bền bỉ.
-
Căn hộ chung cư, nhà phố: Thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt ở mọi vị trí.
-
Khu vực khí hậu nóng quanh năm: Thích hợp sử dụng liên tục mà vẫn tiết kiệm điện.
5. Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Gia đình sử dụng điều hòa thường xuyên, muốn tiết kiệm điện và chi phí vận hành.
-
Người lớn tuổi, người ưa chuộng thiết kế đơn giản, dễ thao tác, không cần tính năng thông minh.
-
Chủ shop, văn phòng nhỏ, cần máy lạnh ổn định, ít hỏng vặt.
-
Người tìm điều hòa Inverter giá hợp lý từ thương hiệu lớn, có bảo hành chính hãng.
-
Không cần Wi-Fi hoặc các tính năng cao cấp như lọc khí ion, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Xem thêm:
CU/CS-XU18BKH-8 | Điều hòa Panasonic 18000 BTU Inverter
CU/CS-RU18AKH-8 | Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 Chiều
CU/CS-U9BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều
CU/CS-U12BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 12000 BTU
CU/CS-U24BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 24000 BTU
6. Mua điều hòa Panasonic chính hãng ở đâu?
✅ Cam kết điều hòa Panasonic 100% chính hãng, mới nguyên hộp, đầy đủ tem nhãn và hóa đơn VAT.
✅ Giá cả cạnh tranh, luôn cập nhật giá mới nhất từ nhà sản xuất và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
✅ Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, lắp đặt tận nơi bởi đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm, chuyên nghiệp.
✅ Bảo hành chính hãng tại nhà 12 tháng, cùng chính sách 1 đổi 1 nếu lỗi do nhà sản xuất.
✅ Tư vấn chọn máy phù hợp nhu cầu, hỗ trợ kiểm tra công suất, diện tích lắp đặt, và giải pháp tiết kiệm điện.
👉 Liên hệ ngay hotline: 0968.204.268 hoặc truy cập website: https://khodienmayonline.com để được tư vấn miễn phí và đặt hàng nhanh chóng.
8. Kết luận & lời khuyên
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa Inverter 18000 BTU giá tầm trung, đến từ thương hiệu uy tín, vận hành êm, tiết kiệm điện và ít hỏng vặt, thì Panasonic CU/CS-U18BKH-8 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Dù không có Wi-Fi hay tính năng lọc khí cao cấp, sản phẩm vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thực tế trong gia đình hoặc văn phòng. Đây là giải pháp làm mát bền vững, hiệu quả cho diện tích 20–30m², đặc biệt với những ai đề cao sự ổn định và tiết kiệm lâu dài.
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø 12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài ống đồng tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U18BKH-8 |
CU-U18BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65) |
CSPF 7.28 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm L/h 2.9 |
Pt/h 6.1 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27 |
Dàn nóng (C) dB(A) 50 |
Kích thước Cao mm 295 (619) |
inch 11-5/8 (24-3/8) |
Rộng mm 1,040 (824) |
inch 40-31/32 (32-15/32) |
Sâu mm 244 (299) |
inch 9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) |
Dàn nóng kg (lb) 30 (66) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø 12.70 |
inch 1/2 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0 |
Chiều dài ống đồng tối đa m 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 |
Gas nạp bổ sung* g/m 15 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều Hòa Mitsubishi Heavy Inverter 18000BTU 1 Chiều SRK/SRC18YXS-W5
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1841 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
20900000
CU/CS-U18BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 18000 BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.