CU/CS-U12BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 12000 BTU
Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều CU/CS-U24BKH-8 ra mắt 2025
Công nghệ độc quyền nanoe™ X – Bảo vệ toàn diện 24/7
Xuất xứ chính hãng Malaysia
Bảo hành máy 1 năm, máy nén 7 năm
13.300.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành điều hòa Panasonic 1 năm
Bảo hành 7 năm đối với máy nén
Tổng đài bảo hành Panasonic: 1800 1593
Trung tâm bảo hành toàn quốc

Sản phẩm: CU/CS-U12BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 12000 BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 1. Giới thiệu tổng quan
- 2 2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
- 3 3. Đặc điểm nổi bật Panasonic U12BKH-8
- 4 4. So sánh điều hòa Panasonic CU/CS- U12BKH-8 với các model cùng phân khúc
- 5 5. Không gian lắp đặt phù hợp
- 6 6. Đối tượng sử dụng phù hợp
- 7 7. Chính sách bảo hành & hậu mãi
- 8 8. Mua điều hòa Panasonic CU/CS-U12BKH-8 chính hãng ở đâu?
- 9 9. Kết luận và lời khuyên
1. Giới thiệu tổng quan
Panasonic CU/CS-U12BKH-8 là mẫu điều hòa Inverter 1 chiều công suất 12000 BTU, phù hợp sử dụng cho không gian từ 15–20m². Sản phẩm nổi bật với khả năng tiết kiệm điện vượt trội, vận hành êm ái, cùng công nghệ làm lạnh nhanh và ổn định của Panasonic – thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho gia đình, văn phòng nhỏ hoặc cửa hàng cần một thiết bị điều hòa bền bỉ, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | CU/CS-U12BKH-8 |
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 11.900 (4.430-14.300) BTU/h (3.50 kW) |
Công nghệ Inverter | Có |
Phạm vi hiệu quả | 15 – 20 m² |
CSPF | 6.36 W/W (5★) |
EER | 12,53 (23,95-11,44) Btu/hW |
Môi chất lạnh | R32 (530g) |
Công nghệ lọc khí | nanoe™ X (thế hệ 2), nanoe-G |
Điều khiển Wi-Fi | Có (Tích hợp sẵn) |
Độ ồn dàn lạnh (H/L/Q-Lo) | 40/28/19 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng (H) | 48 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 890 x 295 x 244 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 780 x 542 x 289 mm |
Bảo hành máy nén | 7 năm |
Xuất xứ | Malaysia |
3. Đặc điểm nổi bật Panasonic U12BKH-8
-
Nanoe™ X bảo vệ 24/7: Khử mùi, diệt khuẩn, lọc bụi mịn giúp không khí luôn trong lành.
-
Tự làm sạch dàn lạnh: Ngăn nấm mốc, vi khuẩn – duy trì luồng khí sạch tinh khiết.
-
Điều khiển qua Wi-Fi: Quản lý điều hòa từ xa bằng app Panasonic Comfort Cloud.
-
Kiểm soát độ ẩm thông minh: Cảm biến độ ẩm + iAUTO-X giúp không gian luôn dễ chịu.
-
Luồng gió AEROWINGS: Làm mát nhanh, lan tỏa đều đến mọi góc phòng.
-
Tiết kiệm điện vượt trội: Inverter + ECO AI + Gas R32 giúp giảm điện năng đáng kể.
4. So sánh điều hòa Panasonic CU/CS- U12BKH-8 với các model cùng phân khúc
Tiêu chí | Panasonic CU/CS-U12BKH-8 | Daikin FTKF35ZVMV | Gree CLIVIA12HI |
---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | 12000 BTU (1.5 HP) | 11900 BTU (1.5 HP) | 12000 BTU (1.5 HP) |
Loại máy | Inverter, 1 chiều | Inverter, 1 chiều | Inverter, 1 chiều |
Công nghệ lọc khí | Không có | Phin lọc Enzyme Blue + PM2.5 | Cold Plasma + lọc 3 lớp |
Tự làm sạch dàn lạnh | Có | Không | Có |
Điều khiển Wi-Fi | Không (tùy chọn) | Không (tùy chọn) | Có sẵn |
Cảm biến độ ẩm / AI tiết kiệm | Không | Có (Econo + Intelligent Eye) | Có (G-AI Inverter + cảm biến nhiệt độ) |
Mức độ êm ái | 37 dB | 36 dB | 34 dB |
Gas sử dụng | R32 | R32 | R32 |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng toàn quốc | 12 tháng + 5 năm máy nén | 36 tháng toàn bộ, 10 năm máy nén |
Xuất xứ | Chính hãng Panasonic (Malaysia) | Chính hãng Daikin (Việt Nam/Thái Lan) | Chính hãng Gree (Trung Quốc) |
Giá tham khảo (2025) | ~8.500.000đ | ~10.500.000đ | ~7.900.000đ |
5. Không gian lắp đặt phù hợp
Điều hòa Panasonic 12000BTU phù hợp cho:
-
Phòng ngủ, phòng làm việc, phòng đọc sách diện tích từ 15–20m².
-
Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, cửa hàng bán lẻ, nơi cần điều hòa tiết kiệm điện, ít ồn.
6. Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Gia đình có nhu cầu sử dụng điều hòa thường xuyên, muốn tiết kiệm điện.
-
Người lớn tuổi, trẻ em cần môi trường ổn định, vận hành êm.
-
Nhân viên văn phòng, người làm việc tại nhà.
-
Người chú trọng thương hiệu, độ bền và độ ổn định của thiết bị.
7. Chính sách bảo hành & hậu mãi
-
Bảo hành chính hãng 12 tháng toàn quốc từ Panasonic Việt Nam.
-
Bảo hành tại nhà cho cả dàn lạnh và dàn nóng.
-
Trung tâm bảo hành rộng khắp trên toàn quốc.
-
Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn và lắp đặt nhanh chóng.
-
Mọi thắc mắc liên hệ: 0968.204.268 để được hỗ trợ tận tình.
Xem thêm:
- CU/CS-XU12BKH-8 | Điều hòa Panasonic 12000 BTU Inverter
- CU/CS-RU12AKH-8 | Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000 BTU
- CU/CS-U9BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 9000 BTU 1 chiều
- CU/CS-U24BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 24000 BTU
8. Mua điều hòa Panasonic CU/CS-U12BKH-8 chính hãng ở đâu?
Bạn có thể mua Panasonic U12BKH-8 chính hãng tại hệ thống Kho Điện Máy Online – nơi cam kết:
✅ Hàng Panasonic chính hãng, đầy đủ CO/CQ, mới 100%.
✅ Giá rẻ hơn siêu thị tới 10–15%, giao hàng toàn quốc.
✅ Lắp đặt nhanh chóng, đúng kỹ thuật, đúng cam kết.
✅ Có kho hàng tại Hà Nội & TP.HCM, sẵn sàng giao ngay.
✅ Được tư vấn chọn công suất – diện tích – tiết kiệm điện phù hợp.
📞 Hotline: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
9. Kết luận và lời khuyên
Panasonic CU/CS-U12BKH-8 là lựa chọn hợp lý cho những ai cần một chiếc điều hòa 1 chiều, tiết kiệm điện, bền bỉ và giá tốt. Sản phẩm không chỉ đến từ thương hiệu uy tín mà còn đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cho gia đình hiện đại, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Cách kết nối internet trên tivi TCL | Wifi, mạng LAN - 11/09/2024
- Cách tính điện năng tiêu thụ điều hòa Casper 9000 BTU - 02/08/2024
- Top 6+ tủ lạnh 4 cánh tiết kiệm điện, đáng mua nhất 2024 - 06/03/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U12BKH-8 |
CU-XU12BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-14,300) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.53 (13.92-11.44) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.68 (4.08-3.36) |
CSPF 6.33 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 4.4 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 950 (250-1,250) |
Khử ẩm L/h 2.0 |
Pt/h 4.2 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 12.5 (440) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 30.9 (1,090) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/28/19 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U12BKH-8 |
CU-XU12BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-14,300) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.53 (13.92-11.44) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.68 (4.08-3.36) |
CSPF 6.33 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 4.4 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 950 (250-1,250) |
Khử ẩm L/h 2.0 |
Pt/h 4.2 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 12.5 (440) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 30.9 (1,090) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/28/19 |
Dàn nóng (C) dB(A) 48 |
Kích thước Cao mm 295 (542) |
inch 11-5/8 (21-11/32) |
Rộng mm 870 (780) |
inch 34-9/32 (30-23/32) |
Sâu mm 229 (289) |
inch 9-1/32 (11-13/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10 (22) |
Dàn nóng kg (lb) 23 (51) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U12BKH-8 |
CU-XU12BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-14,300) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.53 (13.92-11.44) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.68 (4.08-3.36) |
CSPF 6.33 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 4.4 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 950 (250-1,250) |
Khử ẩm L/h 2.0 |
Pt/h 4.2 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 12.5 (440) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 30.9 (1,090) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/28/19 |
Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH |
DÀN NÓNG (50Hz) CS-U12BKH-8 |
CU-XU12BKH-8 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-14,300) |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.53 (13.92-11.44) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.68 (4.08-3.36) |
CSPF 6.33 |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 4.4 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 950 (250-1,250) |
Khử ẩm L/h 2.0 |
Pt/h 4.2 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 12.5 (440) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 30.9 (1,090) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/28/19 |
Dàn nóng (C) dB(A) 48 |
Kích thước Cao mm 295 (542) |
inch 11-5/8 (21-11/32) |
Rộng mm 870 (780) |
inch 34-9/32 (30-23/32) |
Sâu mm 229 (289) |
inch 9-1/32 (11-13/32) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10 (22) |
Dàn nóng kg (lb) 23 (51) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1840 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 12000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1840 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1834 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1831 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1745 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1627 views
13300000
CU/CS-U12BKH-8 | Điều Hòa Panasonic Inverter 12000 BTU

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.