NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều
8.400.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành máy lạnh 2 năm
Trung tâm bảo hành toàn quốc
Có người đến nhà sửa chữa

Sản phẩm: NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa NS-C18R2B52 là mẫu điều hòa 1 chiều dòng cơ công suất 18000BTU, phù hợp cho những không gian có diện tích trung bình lớn từ 20–30m² như phòng khách, phòng họp nhỏ hoặc phòng ngủ rộng.
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh | 18000 BTU (~20–30 m²) |
Loại máy | Điều hòa cơ, 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Môi chất lạnh | Gas R32 – Thân thiện môi trường |
Công nghệ tiết kiệm điện | Không Inverter |
Tính năng chính | Làm lạnh nhanh, hút ẩm, đảo gió 2 chiều |
Dàn tản nhiệt | Dàn đồng, cánh nhôm chống ăn mòn |
Điều khiển | Remote cơ |
Điện áp | 220V/50Hz |
Bảo hành | 1 năm chính hãng toàn quốc |
Ưu điểm nổi bật của điều hòa NS-C18R2B52
-
Làm lạnh nhanh, ổn định: Với công suất 18000BTU, máy làm mát hiệu quả cho không gian rộng từ 20–30m², phù hợp phòng khách, văn phòng nhỏ.
-
Thiết kế tối giản – dễ lắp đặt: Kiểu dáng nhỏ gọn, dễ bố trí trên tường, phù hợp mọi không gian từ gia đình đến kinh doanh.
-
Dàn đồng bền bỉ, chống ăn mòn: Tăng tuổi thọ máy, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường ẩm hoặc gần biển.
-
Gas R32 – thân thiện và hiệu quả: Làm lạnh nhanh, tiết kiệm năng lượng, giảm lượng khí thải ra môi trường.
-
Vận hành đơn giản với remote cơ: Không cần thao tác phức tạp, phù hợp với người lớn tuổi, khách sạn, nhà trọ.
-
Chi phí đầu tư hợp lý: Nằm trong phân khúc điều hòa cơ giá tốt, phù hợp người dùng cần hiệu quả và tiết kiệm chi phí ban đầu.
-
Bảo hành chính hãng toàn quốc: Được hỗ trợ kỹ thuật từ hệ thống Nagakawa trên toàn quốc, yên tâm sử dụng lâu dài.
Đối tượng phù hợp sử dụng NS-C18R2B52
Điều hòa Nagakawa 18000 BTU phù hợp với:
-
Gia đình cần làm mát phòng khách, phòng ngủ lớn hoặc nhà tầng.
-
Các cửa hàng, quán ăn, quán cafe nhỏ có nhu cầu làm mát tiết kiệm chi phí.
-
Văn phòng làm việc nhỏ, phòng họp cần thiết bị hoạt động ổn định, dễ sửa chữa.
-
Người cao tuổi hoặc người ít dùng công nghệ, ưu tiên sự đơn giản, dễ dùng.
So sánh NS-C18R2B52 với thương hiệu cùng phân khúc
Tiêu chí | Nagakawa NS-C18R2B52 | Funiki HSC18TMU | Sumikura APS/APO-180/Morandi |
---|---|---|---|
Công suất | 18000 BTU | 18000 BTU | 18000 BTU |
Loại máy | Cơ, 1 chiều | Cơ, 1 chiều | Cơ, 1 chiều |
Công nghệ tiết kiệm điện | Không Inverter | Không Inverter | Không Inverter |
Gas lạnh | R32 | R32 | R32 |
Dàn tản nhiệt | Đồng, chống ăn mòn | Đồng | Đồng + Golden Fin |
Làm lạnh nhanh | Có | Có | Có |
Thiết kế mặt lạnh | Gọn gàng, phổ thông | Phổ thông | Màu trắng thanh lịch |
Bảo hành | 1 năm toàn quốc | 2 năm + 5 năm máy nén | 2 năm + 5 năm máy nén |
Giá bán (tham khảo) | ~7.500.000đ | ~7.800.000đ | ~8.200.000đ |
👉 Tổng kết:
-
Nagakawa có giá thấp nhất, chất lượng ổn định, phù hợp khách hàng phổ thông.
-
Funiki nhỉnh hơn ở chính sách bảo hành, linh kiện dễ thay.
-
Sumikura nổi bật về thiết kế và độ bền, nhưng giá cao hơn.
Xem thêm:
NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
NS-C12R2B52 | Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều 2025
Mua điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 ở đâu giá tốt?
Bạn có thể mua điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 chính hãng tại hệ thống Kho Điện Máy Online – tổng kho phân phối toàn quốc với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Lý do nên chọn Kho Điện Máy Online:
-
✅ Hàng mới 100%, bảo hành chính hãng toàn quốc.
-
✅ Giá rẻ hơn siêu thị, bán tận kho – không qua trung gian.
-
✅ Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ lắp đặt chuyên nghiệp.
-
✅ Tư vấn miễn phí qua hotline, bảo hành hậu mãi đầy đủ.
📞 Hotline đặt hàng: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 800x302x550 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 870x355x595 |
Khối lượng tịnh kg 31,50 |
Khối lượng tổng kg 33,50 |
Môi chất lạnh R32/675 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh kw 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1790 |
Cường độ dòng điện A 8,39 |
Hậu suất năng lượng Số sao 1 sao |
CSPF(T30/T31) 3,12 |
Nguồn điện V/P/Hz 1Ph/220-240V/50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 1150/1050/900 |
Năng suất tách ẩm L/n 1,8 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dB(A) 49/47/45 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 970x310x230 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1035x380x310 |
Khối lượng tịnh kg 12,4 |
Khối lượng tổng kg 14,2 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 52 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 800x302x550 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 870x355x595 |
Khối lượng tịnh kg 31,50 |
Khối lượng tổng kg 33,50 |
Môi chất lạnh R32/675 |
Pmax Mpa 4,5 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm Φ6 |
Gas mm Φ12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
8400000
NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.