CFS-25VAF | Điều hòa Comfee Inverter 2.5HP 1 chiều
11.050.000 ₫
Bảo hành chính hãng 2 năm, máy nén 10 năm
Tình trạng: mới 100%
Trong thùng có: điều hòa, sách hướng dẫn, phiếu bảo hành
Sản phẩm: CFS-25VAF | Điều hòa Comfee Inverter 2.5HP 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Comfee Inverter 2.5HP 1 chiều CFS-25VAF là sự lựa chọn hoàn hảo cho những không gian rộng lớn với công nghệ Hyper Tech bạn sẽ được tận hưởng mát lạnh trong tức thì. Ngoài ra, máy lạnh còn được trang bị nhiều tiện ích thông minh mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị.
1. Thiết kế tinh giản, sang trọng
Dàn lạnh
- Thiết kế tông trắng chủ đạo, lớp vỏ bằng nhựa sang trọng hài hòa với không gian nội thất của gia đình
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ, tiện lợi quan sát nhiệt độ đang cài đặt để điều chỉnh
- Máy lạnh có công suất lớn 25.000BTU thích hợp lắp đặt trong phòng có diện tích 30 – 40m2.
Dàn nóng
- Ống dẫn gas bằng đồng với khả năng dẫn nhiệt tốt, làm lạnh nhanh.
- Lá tản nhiệt bằng nhôm được phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating có độ bền cao, ngăn chặn nấm mốc, chịu được tác động từ môi trường
2. Công nghệ Hyper Tech – Mát lạnh sảng khoái
- Công nghệ làm lạnh Hyper Tech: động cơ của máy lạnh Comfee hoạt động mạnh mẽ, chỉ sau 40s khi mở máy lạnh nhiệt độ dàn lạnh đạt 23 độ C, mang đến cảm giác mát lạnh tức thì.
- Cơ chế điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay đưa hơi lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng.
3. Cảm biến thông minh Follow me
- Tính năng Follow me được trang bị cảm biến cao cấp trên remote giúp máy lạnh cảm nhiệt được nhiệt độ xung quanh và tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp, đảm bảo không gian trong phòng được ổn định
4. Màng lọc kép và chế độ tự làm sạch
– Màng lọc kép Dual với thiết kế 2 mang lọc giúp nâng cao khả năng lọc không khí
- Màng lọc bụi sẽ loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn có hại trong không khí
- Màng lọc mùi với lớp than hoạt tính: khử mùi hôi khó chịu, mùi thuốc lá, phấn hoa… mang đến bầu không khí trong lành, tươi mát
– Chế độ tự làm sạch Active-Clean tự động vệ sinh dàn lạnh sau khi hoạt động giúp tăng khả năng kháng khuẩn, tiết kiệm chi phí vệ sinh, bảo vệ sức khỏe của cả gia đình.
5. Công nghệ AI COOL – Điều khiển bằng giọng nói
Công nghệ AI Cool cho phép người dùng có thể điều khiển máy lạnh CFS-25VAF dễ dàng qua ứng dụng NetHome Plus, có thể chủ động điều khiển từ xa bằng giọng nói.
6. Nhiều tiện ích thông minh
- Chế độ Breeze Away: điều chỉnh hướng gió lên cao, tránh hơi lạnh thổi trực tiếp vào người, bảo vệ sức khỏe.
- Chế độ hút ẩm: làm giảm độ ẩm trong không khí mang đến không gian khô ráo, thoáng đãng
- Tự chẩn đoán lỗi thông minh: màn hình LED hiển thị lỗi, thuận tiện cho việc bảo dưỡng
- Hẹn giờ bật tắt máy: Người dùng có thể chủ động kiểm soát thời gian vận hành máy lạnh thông qua chức năng hẹn giờ. Nếu tối ưu tốt lịch hoạt động, người dùng có thể tiết kiệm thêm chi phí điện hằng tháng.
- Chế độ ngủ Sleep: độ ồn cực thấp 20 dB, máy lạnh vận hành êm ái, đảm bảo bạn ngủ sâu và ngon giấc
- Màn hình cảm biến ánh sáng: màn hình LED hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh sẽ tự động giảm bớt độ sáng và tắt âm thanh báo hiệu khi môi trường ánh sáng yếu đi.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng Thông số |
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức 1900 W |
Dòng điện định mức 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 24/21/18 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (DSC) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (DSC) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 54.5 dB(A) |
Tính năng Thông số |
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức 1900 W |
Dòng điện định mức 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 24/21/18 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (DSC) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (DSC) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 54.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (DSC) 668x252x469 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (DSC) 765x270x515 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 16.985/18.62 kg |
Gas làm lạnh R32/0.36 kg |
Áp suất thiết kế 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ống lỏng/Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu - Oil Trap) 25 m |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Cấp nguồn Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh 15 m2 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng Thông số |
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức 1900 W |
Dòng điện định mức 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 24/21/18 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (DSC) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (DSC) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 54.5 dB(A) |
Tính năng Thông số |
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức 1900 W |
Dòng điện định mức 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) 24/21/18 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (DSC) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (DSC) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 54.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (DSC) 668x252x469 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (DSC) 765x270x515 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 16.985/18.62 kg |
Gas làm lạnh R32/0.36 kg |
Áp suất thiết kế 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ống lỏng/Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu - Oil Trap) 25 m |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Cấp nguồn Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh 15 m2 |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2346 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1871 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1774 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1734 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2346 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1871 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1774 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1734 views
11050000
CFS-25VAF | Điều hòa Comfee Inverter 2.5HP 1 chiều
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.