Điều hòa HIKAWA 1 chiều HI-VC10A/ K-VC10A Inverter 9000BTU
5.400.000 ₫
Bảo hành chính hãng 2 năm, máy nén 10 năm
Tình trạng: mới 100%
Trong thùng có: điều hòa, sách hướng dẫn, phiếu bảo hành
Sản phẩm: Điều hòa HIKAWA 1 chiều HI-VC10A/ K-VC10A Inverter 9000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa HIKAWA 1 chiều HI-VC10A/ K-VC10A Inverter 9000BTU làm mát nhanh, đều khắp phòng với cồng nghệ tần số cao, tiết kiệm điện năng hiệu quả với chế độ Eco, lọc sạch vi khuẩn đến 80% với bộ lọc kháng khuẩn 6 lớp.
1. Tổng quan về thiết kế
HIKAWA HI-VC10A/ K-VC10A có thiết kế tinh giản, sang trọng với màu trắng thanh lịch tạo sự hài hòa trong không gian của gia đình.
Kiểu dáng treo tường tiết kiệm diện tích lắp đặt thích hợp bố trí ở phòng khách, phòng ngủ..
2. Công nghệ làm lạnh
Công suất 9000BTU phù hợp lắp đặt ở diện tích phòng dưới 15m2.
Công nghệ tần số cao hiện đại nhất hiện nay khởi động máy nến để tạo ra luồng khí mát lạnh trong thời gian cực ngắn, mang đến không gian mát lạnh tức thì
3. Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhiệt được làm bằng đồng, mạ vàng tăng tuổi thọ của thiết bị, chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài, hiệu suất làm lạnh tăng, ngăn chặn sự phát triển sinh sôi của vi khuẩn.
4. Công nghệ Eco tiết kiệm điện
Khi kích hoạt công nghệ Eco thì cứ sau 1 giờ nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1 độ C và sẽ tăng thêm 1 đọ C nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ. Giúp tiết kiệm điện năng đến 50% nhưng vẫn đảm bảo không khí trong phòng mát lạnh mang đến sự thoải mái, dễ chịu cho người dùng.
Ngoài ra, chế độ này có giúp ngăn chặn quá tải ở cầu dao và hạn chế mất điện khi sử dụng. Máy lạnh hoạt động êm ái, bền bỉ, thân thiện với môi trường.
5. Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp
Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp giúp loại bỏ vi khuẩn, hạt bụi cho trong không khí, làm sạch không khí đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi. Bầu không khí trong phòng luôn trong lành, bảo vệ đường hô hấp của cả gia đình.
6. Tiện ích nâng cao
- Chức năng Turbo: tăng tốc độ làm mát hoặc sưởi ấm trong thời gian ngắn, căn phòng mát lạnh tức thì.
- Hệ thống biến tần DC 3D: sự kết hợp chiều dọc – ngang chức năng xoay tự động đảm bảo luồng không khí lan tỏa đều khắp phòng
- Chức năng bộ nhớ vị trí Louver: khi bạn bắt đầu thiết bị lắp sau, góc cửa gió ngang sẽ tự động di chuyển đến cùng một vị trí như bạn đã lắp đặt trước.
- Hẹn giờ bật tắt: dễ dàng kiểm soát thời gian sử dụng, tránh tình trạng quên khi ra ngoài, lãng phí điện năng.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model HIkawa HI-VC10A/ K-VC10A |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz |
Làm mát |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 745 |
Dòng điện A 3.6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.54 |
Làm ấm |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h / |
Điện năng tiêu thụ W / |
Dòng điện A / |
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W / |
Công suất định mức W 1150 |
Dòng điện định mức A 6.5 |
Máy nén Công suất W 2035/3255 |
Đầu vào W 325/826 |
Model HIkawa HI-VC10A/ K-VC10A |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz |
Làm mát |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 745 |
Dòng điện A 3.6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.54 |
Làm ấm |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h / |
Điện năng tiêu thụ W / |
Dòng điện A / |
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W / |
Công suất định mức W 1150 |
Dòng điện định mức A 6.5 |
Máy nén Công suất W 2035/3255 |
Đầu vào W 325/826 |
Dòng điện định mức (RLA) A 2.40/5.65 |
Mô tơ quạt dàn lạnh Đầu vào W 40.0 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 1050/950/800 |
Dàn tản nhiệt mặt lạnh c. Khoảng cách dàn mm 1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 510x84x13.37+510x105x26.74+510x84x26.74 |
g.Số vòng 2 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 490/384/310 |
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 39/34/29 |
Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 715x194x285 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 780x270x365 |
Khối lượng tịnh/bao bì kg 7.4/9.4 |
Mô tơ quạt dàn nóng Tụ điện uF 2.5 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 860 |
Dàn tản nhiệt mặt nóng c. Khoảng cách dàn mm 1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 740x468x11.6 |
g.Số vòng 2 |
Lưu lượng gió dàn nóng m3/h 1800 |
Độ ồn dàn nóng dB(A) 51.5 |
Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 720x270x495 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 835x300x540 |
Khối lượng tịnh/bao bì kg 21.7/23.2 |
Dung môi chất lạnh kg R32/0.38 |
Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7 |
Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa m 25 |
Chiều cao chênh lệch tối đa m 10 |
Bộ điều nhiệt Remote Control |
Tiêu chuẩn làm mát m2 12~18 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model HIkawa HI-VC10A/ K-VC10A |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz |
Làm mát |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 745 |
Dòng điện A 3.6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.54 |
Làm ấm |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h / |
Điện năng tiêu thụ W / |
Dòng điện A / |
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W / |
Công suất định mức W 1150 |
Dòng điện định mức A 6.5 |
Máy nén Công suất W 2035/3255 |
Đầu vào W 325/826 |
Model HIkawa HI-VC10A/ K-VC10A |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz |
Làm mát |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 9000 |
Điện năng tiêu thụ W 745 |
Dòng điện A 3.6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.54 |
Làm ấm |
(Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h / |
Điện năng tiêu thụ W / |
Dòng điện A / |
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W / |
Công suất định mức W 1150 |
Dòng điện định mức A 6.5 |
Máy nén Công suất W 2035/3255 |
Đầu vào W 325/826 |
Dòng điện định mức (RLA) A 2.40/5.65 |
Mô tơ quạt dàn lạnh Đầu vào W 40.0 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 1050/950/800 |
Dàn tản nhiệt mặt lạnh c. Khoảng cách dàn mm 1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 510x84x13.37+510x105x26.74+510x84x26.74 |
g.Số vòng 2 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 490/384/310 |
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 39/34/29 |
Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 715x194x285 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 780x270x365 |
Khối lượng tịnh/bao bì kg 7.4/9.4 |
Mô tơ quạt dàn nóng Tụ điện uF 2.5 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 860 |
Dàn tản nhiệt mặt nóng c. Khoảng cách dàn mm 1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 740x468x11.6 |
g.Số vòng 2 |
Lưu lượng gió dàn nóng m3/h 1800 |
Độ ồn dàn nóng dB(A) 51.5 |
Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 720x270x495 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 835x300x540 |
Khối lượng tịnh/bao bì kg 21.7/23.2 |
Dung môi chất lạnh kg R32/0.38 |
Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7 |
Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa m 25 |
Chiều cao chênh lệch tối đa m 10 |
Bộ điều nhiệt Remote Control |
Tiêu chuẩn làm mát m2 12~18 |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2374 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1909 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1884 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1861 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa LG
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2374 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2018 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1909 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1884 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1861 views
5400000
Điều hòa HIKAWA 1 chiều HI-VC10A/ K-VC10A Inverter 9000BTU
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.