Mục lục
- 1 1. Kích thước tủ lạnh Side By Side Hitachi
- 2 2. Kích thước tủ lạnh Side by side Sharp
- 3 3. Kích thước tủ lạnh Side By Side Samsung
- 4 4. Kích thước tủ lạnh Side By Side LG
- 5 5. Kích thước tủ lạnh Side by side Electrolux
- 6 6. Kích thước tủ lạnh Side by side Toshiba
- 7 7. Kích thước tủ lạnh Side by side Aqua
- 8 8. Kích thước tủ lạnh Side by side Casper
Tủ lạnh Side by side là dòng tủ lạnh có dung tích, kích thước lớn cụ thể: chiều cao: 177.5 – 179 cm, chiều rộng: 83.6 – 91.2 cm, chiều sâu: 71.6 – 73.8 cm.
1. Kích thước tủ lạnh Side By Side Hitachi
Kích thước:
- Chiều cao: 179.5 cm
- Chiều rộng: 92 cm
- Chiều sâu: 72 cm
2. Kích thước tủ lạnh Side by side Sharp
Model | Dung tích |
Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu )
|
SJ-SBX530VG-BK | 532 lít | 177 cm x 91 cm x 65.5 cm |
SJ-SBX440VG-BK | 422 lít | 177 cm x 90 cm x 58 cm |
3. Kích thước tủ lạnh Side By Side Samsung
Model | Dung tích |
Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu )
|
RS64T5F01B4/SV | 616 lít | 178 cm x 91.2 cm x 71.6 cm |
RS64R53012C/SV | 635 lít | 178 cm x 91.2 cm x 74 cm |
RS62R5001M9/SV | 655 lít | 178 cm x 91.2 cm x 71.6 cm |
4. Kích thước tủ lạnh Side By Side LG
Model | Dung tích | Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu ) |
GR-X247JS | 601 lít | 179 cm x 91.2 cm x 73.8 cm |
GR-B247WB | 613 lít | 178.3 cm x 91.2 cm x 71.7 cm |
GR-X257MC | 635 lít | 177.7 cm x 91.3 cm x 73.5 cm |
GR-B257JDS | 649 lít | 178.3 cm x 91.3 cm x 72.2 cm |
5. Kích thước tủ lạnh Side by side Electrolux
Model | Dung tích | Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu ) |
ESE5401A-BVN | 505 lít | 178 cm x 83.6 cm x 70.4 cm |
ESE6141A-BVN | 571 lít | 178 cm x 91.1 cm x 70.6 cm |
t ESE6645A-BVN | 619 lít | 178 cm x 91.1 cm x 74.6 cm |
Xem thêm: Kích thước tủ lạnh 4 cánh Samsung, LG, Panasonic…
6. Kích thước tủ lạnh Side by side Toshiba
Model | Dung tích | Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu ) |
GR-RS600WI-PMV(37)-SG | 460 lít | 177.5 cm x 83.5 cm x 63.5 cm |
GR-RS682WE-PMV(06)-MG | 513 lít | 176.5 cm x 89.5 cm x 76 cm |
GR-RS780WI-PGV(22)-XK | 596 lít | 177.5 cm x 91 cm x 69.5 cm |
7. Kích thước tủ lạnh Side by side Aqua
Model | Dung tích | Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu ) |
AQR-S480XA(SG) | 480 lít | 177.5 cm x 83.6 cm x 65.7 cm |
AQR-SW541XA(BL) | 524 lít | 177.5 cm x 90.8 cm x 64.7 cm |
AQR-S541XA(BL) | 541 lít | 177.5 cm x 90.8 cm x 64.7 cm |
AQR-IG696FS GB | 602 lít | 177.5 cm x 90.8 cm x 69.7 cm |
8. Kích thước tủ lạnh Side by side Casper
Model | Dung tích | Kích thước ( Cao * Rộng * Sâu ) |
RS-570VBW | 550 lít | 178.6 cm x 91 cm x 67.3 cm |
RS-570VT | 552 lít | 178.6 cm x 91 cm x 65.5 cm |
Trên đây là kích thước tủ lạnh Side By Side thông dụng. Hy vọng với những chia sẻ này đã giúp bạn tìm được chiếc tủ lạnh phù hợp với nhu cầu chọn mua của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi nội dung bài viết này của chúng tôi!
Xem thêm: Bảng tổng hợp Kích thước tủ lạnh đầy đủ và chi tiết
- Top 5 Tivi giá rẻ dưới 3 triệu đáng mua nhất hiện nay - 28/09/2023
- Hướng dẫn cách hẹn giờ tắt điều hoà panasonic - 04/08/2023
- Chia sẻ các nút trên điều khiển điều hoà Panasonic - 31/07/2023
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Hướng dẫn cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Casper
14/06/2022
1736 views
Tủ lạnh Casper không mát nguyên nhân do đâu?
11/06/2022
1491 views
Tủ lạnh 600l hãng nào tốt? Đặc điểm nổi bật...
14/06/2022
1219 views
Nguyên nhân tủ lạnh Hitachi bị chảy nước. Cách khắc...
11/06/2022
1217 views
Tủ lạnh Hitachi báo lỗi nháy 12 lần. Nguyên nhân...
11/06/2022
1164 views
Cách kiểm tra – kích hoạt bảo hành tủ lạnh...
02/12/2022
1113 views
Nguyên nhân Tủ lạnh hitachi báo lỗi nháy đèn 13...
11/06/2022
1088 views
Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh mini Electrolux
31/10/2022
1053 views