Điều hòa Mitsubishi Electric MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000 BTU
10.200.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Mitsubishi: 18009010/18009020
Sản phẩm: Điều hòa Mitsubishi Electric MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000 BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 9000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² |
5 | Màu sắc | Trắng |
6 | Công suất sưởi ấm | 8.530 BTU |
7 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 |
8 | Công nghệ Inverter | Inverter |
9 | Loại máy | 2 chiều |
10 | Tiêu thụ điện | 0.87 kW/h |
11 | Nhãn năng lượng | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257) |
12 | Tiện ích | Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
13 | Công nghệ tiết kiệm điện | PAM Control tiết kiệm điện |
14 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
15 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 | Kích thước dàn lạnh | Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm |
17 | Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg |
18 | Kích thước dàn nóng | Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm |
19 | Trọng lượng dàn nóng | 24 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Xuất xứ Thái Lan |
2 Bảo hành 2 năm |
3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU |
4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
5 Màu sắc Trắng |
6 Công suất sưởi ấm 8.530 BTU |
7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 |
8 Công nghệ Inverter Inverter |
9 Loại máy 2 chiều |
10 Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
11 Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257) |
12 Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
13 Công nghệ tiết kiệm điện PAM Control tiết kiệm điện |
14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm - Cao 29 cm - Dày 23.2 cm |
1 Xuất xứ Thái Lan |
2 Bảo hành 2 năm |
3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU |
4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
5 Màu sắc Trắng |
6 Công suất sưởi ấm 8.530 BTU |
7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 |
8 Công nghệ Inverter Inverter |
9 Loại máy 2 chiều |
10 Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
11 Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257) |
12 Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
13 Công nghệ tiết kiệm điện PAM Control tiết kiệm điện |
14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm - Cao 29 cm - Dày 23.2 cm |
17 Trọng lượng dàn lạnh 9 kg |
18 Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm - Cao 53.8 cm - Dày 24.9 cm |
19 Trọng lượng dàn nóng 24 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Xuất xứ Thái Lan |
2 Bảo hành 2 năm |
3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU |
4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
5 Màu sắc Trắng |
6 Công suất sưởi ấm 8.530 BTU |
7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 |
8 Công nghệ Inverter Inverter |
9 Loại máy 2 chiều |
10 Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
11 Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257) |
12 Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
13 Công nghệ tiết kiệm điện PAM Control tiết kiệm điện |
14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm - Cao 29 cm - Dày 23.2 cm |
1 Xuất xứ Thái Lan |
2 Bảo hành 2 năm |
3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU |
4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
5 Màu sắc Trắng |
6 Công suất sưởi ấm 8.530 BTU |
7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 |
8 Công nghệ Inverter Inverter |
9 Loại máy 2 chiều |
10 Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
11 Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257) |
12 Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
13 Công nghệ tiết kiệm điện PAM Control tiết kiệm điện |
14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm - Cao 29 cm - Dày 23.2 cm |
17 Trọng lượng dàn lạnh 9 kg |
18 Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm - Cao 53.8 cm - Dày 24.9 cm |
19 Trọng lượng dàn nóng 24 kg |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2342 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2007 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1868 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1749 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1704 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2342 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2007 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1868 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1749 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1704 views
10200000
Điều hòa Mitsubishi Electric MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000 BTU
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.