Điều hoà Multi Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5 2 chiều 18000BTU Inverter
21.400.000 ₫
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Mitsubishi Heavy: 18009010/18009020
Sản phẩm: Điều hoà Multi Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5 2 chiều 18000BTU Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
- 1 1. Mua điều hòa Mitsubishi SRK50ZSS-W5 giá rẻ nhất tại tổng kho điện máy
- 2 2. SRK50ZSS-W5 | Thông tin về thông số kỹ thuật
- 3 3. Máy lạnh SRK50ZSS-W5 cải tiến với nhiều công nghệ mới hiện đại
- 3.1 Sở hữu phong cách hiện đại, bắt kịp xu hướng mới
- 3.2 Máy lạnh 2 chiều tích hợp chế độ làm lạnh nhanh Hi-Power mang lại cảm giác lạnh tức thì
- 3.3 Khả năng làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt
- 3.4 SRK50ZSS-W5 làm mát hiệu quả hơn với cánh đảo gió linh hoạt – JET
- 3.5 Nhờ môi chất R410a giúp máy làm lạnh hiệu suất cao, thân thiện môi trường
- 3.6 Nhờ chế độ Economy giúp máy SRK/SRC50ZSS-W5 mang lại hiệu quả tiết kiệm điện
- 3.7 Tiện ích với chế độ ngủ Sleep giúp bạn tận hưởng giấc ngủ trọn vẹn
- 4 4. Xem thêm một số những sản phẩm tương tự
Thuộc dòng điều hòa 2 chiều nên Điều hoà Multi Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5 2 chiều 18000BTU Inverter rất được ưu chuộng tại thị trường các tỉnh miền Bắc. Với 2 chức năng chính làm lạnh và sưởi ấm, sản phẩm phù hợp với hầu hết các gia đình Việt hiện nay. Cùng Kho điện máy online khám phá những thông tin chi tiết về sản phẩm này nhé.
1. Mua điều hòa Mitsubishi SRK50ZSS-W5 giá rẻ nhất tại tổng kho điện máy
Kho điện máy online là một trong những địa chỉ đang được quan tâm nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Đối với những khách hàng có tư duy mua sắm thông minh sẽ luôn luôn chọn những chung tâm bán hàng uy tín với những chiếc điều hòa Mitsubishi nhập khẩu chính hãng. Không chỉ thế với mô hình tổng kho chuyên bán hàng qua hình thức trực tuyến, không có cửa hàng bán lẻ luôn bán SRK/SRC50ZSS-W5 giá rẻ nhất trên thị trường.
Nếu khách hàng lựa chọn đơn vị chúng tôi xin cam kết:
- Hỗ trợ trả góp 0%, đa dạng phương thức khác nhau
- Hãng sẽ bảo hàng máy lạnh Mitsubishi SRK50ZSS-W5 lâu dài
- Sale up 15% khi mua nhiều lần tại tổng kho điện máy online
- Áp dụng chương trình tích điểm đổi quà cho các khách hàng thân quen.
2. SRK50ZSS-W5 | Thông tin về thông số kỹ thuật
model dàn lạnh | SRK50ZSS-W5 | |||
Model dàn nóng | SRC50ZSS-W5 | |||
Nguồn điện | ||||
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.0 (1.3~5.5) | ||
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.8 (1.3~6.6) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi | kW | 1.35 / 1.56 | |
EER/COP | Làm lạnh/Sưởi | 3.70 / 3.72 | ||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14,5 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 59 / 60 |
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 61 / 63 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | dB(A) | 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 46 / 37 / 31 / 24 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 51 / 52 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | m3/phút | 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 32.8 / 32.8 | ||
Kích thước | Dàn lạnh | (Cao/Rộng/Sâu) | mm | 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng | 595 x 780( 62) x 290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/Dàn nóng | kg | 10.0 / 36.0 | |
Kích thước đường ống | Đường lỏng/đường hơi | Ømm | 6.35 (1/4″) / 12.7 (1/2″) | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 25 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 15/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | 0C | -15 ~ 46 | |
Sưởi | -15 ~ 24 | |||
Bộ lọc | 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi |
3. Máy lạnh SRK50ZSS-W5 cải tiến với nhiều công nghệ mới hiện đại
Sở hữu phong cách hiện đại, bắt kịp xu hướng mới
Sự ra đời của chiếc điều hoà SRK50ZSS-W5 sẽ mang đến cho bạn một không gian sống hiện đại, sang trọng khi sở hữu một thiết kế hoàn toàn mới mẻ. Ngoài ra, chiếc Mitsubishi Heavy 18000 này còn mang đến cho cảm giác thoải mái mỗi khi trời nắng nóng.
4. Xem thêm một số những sản phẩm tương tự
- Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YYP-W5 1 chiều 18000BTU 17.300.000 ₫
- Điều hòa Mitsubishi Heavy Inverter 1 chiều SRK13YYP-W5 8.150.000 ₫
- Điều hòa Mitsubishi Heavy Inverter SRK10YYP-W5 9000BTU 8.150.000 ₫
- Điều hòa âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC60VF 20500BTU 2 chiều 10.000.000 ₫
- Điều hòa âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF 18000BTU 9.950.000 ₫
- Điều hòa âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF 12000BTU inverter 8.400.000 ₫
- Điều hòa âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VF 9000 BTU 2 chiều 7.750.000 ₫
- Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZR-S 2 chiều 24000BTU 9.750.000 ₫
Kết luận, Điều hoà Multi Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5 2 chiều 18000BTU Inverter giá rẻ chính hãng sẽ là dòng máy lạnh hiện đại nhất phù hợp cho ngôi nhà của bạn thêm thông minh hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5 |
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5 |
Nguồn điện |
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5) |
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6) |
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56 |
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72 |
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5 |
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63 |
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8 |
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5 |
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5 |
Nguồn điện |
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5) |
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6) |
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56 |
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72 |
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5 |
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63 |
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8 |
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng 595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 10.0 / 36.0 |
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 12.7 (1/2″) |
Độ dài đường ống m Tối đa 25 |
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 15/15 |
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46 |
Sưởi -15 ~ 24 |
Bộ lọc dieu hoa gia re 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5 |
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5 |
Nguồn điện |
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5) |
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6) |
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56 |
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72 |
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5 |
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63 |
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8 |
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5 |
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5 |
Nguồn điện |
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5) |
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6) |
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56 |
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72 |
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5 |
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63 |
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8 |
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng 595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 10.0 / 36.0 |
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 12.7 (1/2″) |
Độ dài đường ống m Tối đa 25 |
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 15/15 |
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46 |
Sưởi -15 ~ 24 |
Bộ lọc dieu hoa gia re 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2354 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1873 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1786 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1745 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
2354 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Ecool【Chi tiết】
31/05/2022
2009 views
-
Tổng hợp các lỗi thường gặp trên điều hòa Sunhouse [Nguyên nhân...
11/06/2022
1873 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
1786 views
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
1745 views
21400000
Điều hoà Multi Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5 2 chiều 18000BTU Inverter
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.