S/U-43PU3HB8 | Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter
52.600.000 ₫
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150

Sản phẩm: S/U-43PU3HB8 | Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Giới thiệu điều hòa Panasonic S/U-43PU3HB8
Panasonic S/U-43PU3HB8 là mẫu điều hòa âm trần cassette 2 chiều Inverter công suất 43.000BTU (5.0HP), sử dụng điện 3 pha. Thiết bị không chỉ làm lạnh hiệu quả vào mùa hè mà còn sưởi ấm vào mùa đông, phù hợp với các không gian lớn như hội trường, nhà hàng, văn phòng cao cấp, showroom… Máy tích hợp công nghệ lọc khí Nanoe™ X thế hệ 3, tiết kiệm điện và đảm bảo không khí trong lành.
2. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 43.000 BTU (5.0HP) |
Loại máy | 2 chiều Inverter |
Nguồn điện | 380–415V / 3 pha / 50Hz |
Dàn lạnh | S-3448PU3HB |
Dàn nóng | U-43PRH1H8 |
Môi chất lạnh | Gas R32 |
Lưu lượng gió | 34,6 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 46 / 40 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh | 319 x 840 x 840 mm |
Kích thước mặt nạ | 44 x 950 x 950 mm |
Kích thước dàn nóng | 996 x 980 x 370 mm |
Chiều dài ống đồng tối đa | 50 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 m |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng tại nhà |
3. Đặc điểm nổi bật
-
❄️❆ Làm lạnh & sưởi ấm 2 chiều tiện lợi
Máy hoạt động hiệu quả quanh năm, đảm bảo không gian luôn giữ nhiệt độ lý tưởng trong mọi điều kiện thời tiết. -
⚙️ Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Tối ưu công suất tiêu thụ, vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng đáng kể so với dòng máy thường. -
🌬️ Thổi gió 360° làm mát/sưởi đều khắp phòng
Cửa gió 4 hướng phân phối khí lạnh hoặc khí ấm đều khắp không gian, loại bỏ điểm nóng hoặc lạnh cục bộ. -
🌿 Lọc khí sạch với Nanoe™ X thế hệ 3
Loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, khử mùi khó chịu – mang lại bầu không khí trong lành và dễ chịu. -
💧 Tích hợp bơm nước ngưng lên đến 850mm
Dễ dàng lắp đặt trong nhiều điều kiện thi công khác nhau. -
🧊 Môi chất lạnh R32 tiên tiến
Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện và thân thiện môi trường.
4. Đối tượng & không gian sử dụng
-
🏢 Văn phòng công ty, phòng họp lớn
-
🏨 Khách sạn, nhà hàng, trung tâm tiệc cưới
-
🏬 Showroom, cửa hàng, phòng trưng bày
-
🎓 Giảng đường, phòng học, cơ sở đào tạo
-
🏠 Biệt thự, nhà ở cao cấp diện tích lớn
5. Kết luận & Lời khuyên
Nếu bạn đang tìm một chiếc điều hòa âm trần công suất lớn 2 chiều – Inverter – vận hành mạnh mẽ – tiết kiệm điện – dùng điện 3 pha cho công trình thương mại hoặc dân dụng cao cấp, Panasonic S/U-43PU3HB8 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
💡 Với khả năng vừa làm lạnh vừa sưởi ấm, thiết kế âm trần sang trọng, vận hành ổn định và lọc khí Nanoe™ X, thiết bị giúp không gian luôn dễ chịu và trong lành quanh năm.
📞 Liên hệ ngay Kho Điện Máy Online để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Hotline: 0968.204.268
Website: https://khodienmayonline.com
🚚 Giao hàng toàn quốc – Lắp đặt tận nơi – Bảo hành chính hãng tại nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB8 |
Công suất (Btu/h) 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H8 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.65-5.15 (12.9) |
Sưởi ấm A 4.55-4.15 (12.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB8 |
Công suất (Btu/h) 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H8 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.65-5.15 (12.9) |
Sưởi ấm A 4.55-4.15 (12.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Btu/hW 12,21 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,43 |
Btu/hW 15,12 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 25 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 55/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 55/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 73/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 73/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 87 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 45 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB8 |
Công suất (Btu/h) 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H8 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.65-5.15 (12.9) |
Sưởi ấm A 4.55-4.15 (12.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-43PU3HB8 |
Công suất (Btu/h) 42,700 (3) |
Nguồn điện V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz |
Dàn lạnh S-3448PU3HB |
Dàn nóng U-43PZ3H8 |
Mặt nạ CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50(3.2-13.5) |
Btu/h 42,700 (10,900-46,100) |
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.50 (3.3 -15.0) |
Btu/h 42,700 (11,300-51,200) |
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.65-5.15 (12.9) |
Sưởi ấm A 4.55-4.15 (12.9) |
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.49 (0.60-4.80) |
Sưởi ấm KW 2.82 (0.60-4.20) |
CSPF 6,23 |
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,58 |
Btu/hW 12,21 |
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,43 |
Btu/hW 15,12 |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 37.0/27.0/19.0 |
cfm(H/M/L) 617/450/317 |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/39/33 |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 61/54/48 |
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 |
Khối lượng Dàn lạnh kg 25 |
Mặt nạ kg 5 |
Dàn nóng |
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 55/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 55/- |
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 73/- |
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 73/- |
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370 |
Khối lượng kg 87 |
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) |
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) |
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50 |
Chênh lệch độ cao m 30 |
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30 |
Lượng gas nạp thêm g/m 45 |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 |
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1907 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1868 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1851 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1838 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1764 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 24000 BTU
Điều hòa 48000BTU
Âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-43PR1H8 1 chiều inverter 3 pha
Điều hòa 48000BTU
Panasonic âm trần S-3448PU3H/U-48PR1H5 1 chiều Inverter 1 pha
Điều hòa 48000BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1907 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1868 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1851 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1838 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1764 views
52600000
S/U-43PU3HB8 | Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter
Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.