Tivi MiniLED LG 50QNED80SQA 4K 50 inch
Công nghệ Quantum Dot & NanoCell tăng cường độ sáng, gam màu cho hình ảnh rực rỡ hơn
Hàng nghìn đèn Mini LED giúp tỷ lệ tương phản cao hơn tạo ra hình ảnh sắc nét, sống động
Bộ xử lý AI α7 Thế hệ 5 tự phân tích, gợi ý cung cấp nội dung giải trí phù hợp với người dùng
ThinQ AI & WebOS tự động cảnh báo, đề xuất, trợ lý thông minh và nhiều tính năng nâng cao
Smart Tivi QNED LG 4K 50 inch có thiết kế tối giản, mang vẻ đẹp hiện đại vô cùng sang trọng
10.800.000 ₫
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
Bảo hành Remote: 1 Năm
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Tivi MiniLED LG 50QNED80SQA 4K 50 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Thiết kế tối giản, trang nhã
Chân đế tivi LG 50QNED80SQA đồng màu với đường viền tivi tạo cảm giác hài hòa cho tổng thể thiết kế của sản phẩm. Kiểu dáng chữ V úp ngược đảm bảo nâng đỡ tivi ổn định, thăng bằng.
Kích cỡ màn hình 50 inch trên tivi LG 50 inch, lý tưởng để bày trí trong phòng họp, văn phòng làm việc, phòng khách có diện tích vừa.
Smart Tivi QNED LG 4K 50 inch 50QNED80SQA phối hợp hoàn hảo với mọi phong cách nội thất nhờ thiết kế tối giản, trang nhã.
Công nghệ hình ảnh
Quantum Dot hội tụ NanoCell – hình ảnh siêu sắc nét
Bộ xử lý AI a7 thế hệ 5 – nâng cao chất lượng hình ảnh
Công nghệ Dimming Pro
Công nghệ âm thanh
- Chế độ Clear Voice Pro loại bỏ tạp âm để giọng thoại của các nhân vật trong phim trong trẻo, bạn không bỏ lỡ những tình tiết quan trọng của bộ phim gay cấn mà bạn đang xem.
- AI Acoustic Tuning xác định vị trí của tivi, người ngồi, kích thước của gian phòng thông qua điều khiển từ xa Magic Remote để tối ưu chất âm phù hợp với không gian.
- Công nghệ AI Sound bằng khả năng nhận biết, phân tích các thể loại âm thanh chính xác, điều chỉnh tự động để chất âm phù hợp với nội dung đang trình chiếu, đem đến trải nghiệm chân thực cho người nghe.
- Bluetooth Surround Ready kết nối Smart tivi LGvới 2 loa Bluetooth cùng dòng tái tạo chất âm 3 chiều mạnh mẽ, thưởng thức các chương trình thể thao hào hứng, sôi động hơn.
Hệ điều hành webOS 6.0 dễ sử dụng
Màn hình chính Tivi MiniLED LG 50QNED80SQA 4K 50 inch giá rẻ chính hãng của hệ điều hành webOS 6.0 cho cảm giác rất sang trọng với các ô ứng dụng thiết kế bo góc mềm mại, đẹp mắt.
Thỏa mãn sở thích giải trí trên tivi với loạt ứng dụng đa dạng như Apple TV, Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MyTV, Netflix, Nhaccuatui, POPS Kids, Spotify, YouTube,…
Tiện ích thông minh
- Tính năng Multi View trên tivi 4K bằng cách chia nhỏ màn hình tivi cho người dùng xem được chương trình đang chiếu trên tivi và nội dung trên điện thoại mà không cần phải dịch chuyển tầm mắt của mình khỏi màn hình.
- Kiểm tra, sử dụng Smart tivi, các thiết bị điện tử khác như máy lạnh, tủ lạnh,… tiện lợi với trí tuệ nhân tạo AI ThinQ.
- Trong khi LG Voice Recognition có khả năng nhận diện giọng nói thông minh, LG Voice Search cho bạn trực tiếp sử dụng giọng nói tiếng Việt để tìm kiếm thông tin tiện lợi thông qua Magic Remote có tích hợp sẵn micro.
- Truyền phát nhạc, chiếu video từ điện thoại lên tivi LG đơn giản với các tính năng AirPlay 2, Screen Share.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành : webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) : α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
BLU Type: Edge |
Loại màn hình hiển thị: 4K QNED |
Kích thước màn hình |
50 |
Độ phân giải |
3840*2160 |
QNED / NanoCell colour: QNED |
LCD (IPS, VA): VA |
Màu sắc / Wide Color Gamut: Nano Color Pro |
Color display bits / Billion Rich Colors: Có |
Contrast / Dimming: Local Dimming |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành : webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) : α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
BLU Type: Edge |
Loại màn hình hiển thị: 4K QNED |
Kích thước màn hình |
50 |
Độ phân giải |
3840*2160 |
QNED / NanoCell colour: QNED |
LCD (IPS, VA): VA |
Màu sắc / Wide Color Gamut: Nano Color Pro |
Color display bits / Billion Rich Colors: Có |
Contrast / Dimming: Local Dimming |
Tần số quét: Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro: AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI: Có (SDR/HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI: Có |
HDR: Active HDR |
HDR10 Pro: Có / Có / Có / Có (4K/2K) (RF) |
HLG: Có / Có / Có / Có (4K/2K) (RF) |
FILMMAKER MODE ™: Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping |
4K HFR |
- / Có / - / - |
2K HFR |
- / Có / - / - |
Motion Pro |
Motion Pro |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra): 20W (10W per Channel) |
Hệ thống loa: 2.0ch |
Hướng loa: Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời: Có |
DOLBY ATMOS: Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning: Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers: Có |
LG Sound Sync: Có |
Chia sẻ âm thanh: Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control: Có |
TV Sound Mode Share: Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ: Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản: Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có |
AI Home: Có |
AI Recommendation / AI: Có |
Intelligent Edit: Có |
Home Dashboard: Có |
Apple Homekit: Có |
Screen Share: Có |
ThinQ App: Có |
Airplay2: Có |
Next Picks: Có |
Magic Explorer: Có |
Điều khiển thông minh:Built-In |
Truy cập nhanh: Có |
Universal Control: Có |
360° VR Play: Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan: Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có (Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus (ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
USB |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T ISDB-T(Philippines Only) |
Cable |
Có (Differ by region) |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 (2) / HDMI 2.0 (2) |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 3) |
USB |
1 (Rear) / 1 (Side) |
LAN |
Có (Rear) |
Composite In (AV) |
Có (Side, Phone jack type) (only) |
RF In |
1 (Rear, RF) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Rear) |
Wifi |
Có (802.11ac) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region) |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
(Differ by region) |
ACCESSORY |
Remote |
MR22 (NFC) |
Battereis |
Có (AA x 2EA) |
Power Cable |
Có (Detached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1120 x 653 x 49.2 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1215 x 775 x 152 |
Trọng lượng (kg) |
14.0 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
14.4 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành : webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) : α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
BLU Type: Edge |
Loại màn hình hiển thị: 4K QNED |
Kích thước màn hình |
50 |
Độ phân giải |
3840*2160 |
QNED / NanoCell colour: QNED |
LCD (IPS, VA): VA |
Màu sắc / Wide Color Gamut: Nano Color Pro |
Color display bits / Billion Rich Colors: Có |
Contrast / Dimming: Local Dimming |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành : webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) : α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
BLU Type: Edge |
Loại màn hình hiển thị: 4K QNED |
Kích thước màn hình |
50 |
Độ phân giải |
3840*2160 |
QNED / NanoCell colour: QNED |
LCD (IPS, VA): VA |
Màu sắc / Wide Color Gamut: Nano Color Pro |
Color display bits / Billion Rich Colors: Có |
Contrast / Dimming: Local Dimming |
Tần số quét: Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro: AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI: Có (SDR/HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI: Có |
HDR: Active HDR |
HDR10 Pro: Có / Có / Có / Có (4K/2K) (RF) |
HLG: Có / Có / Có / Có (4K/2K) (RF) |
FILMMAKER MODE ™: Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping |
4K HFR |
- / Có / - / - |
2K HFR |
- / Có / - / - |
Motion Pro |
Motion Pro |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra): 20W (10W per Channel) |
Hệ thống loa: 2.0ch |
Hướng loa: Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời: Có |
DOLBY ATMOS: Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning: Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers: Có |
LG Sound Sync: Có |
Chia sẻ âm thanh: Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control: Có |
TV Sound Mode Share: Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ: Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản: Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có |
AI Home: Có |
AI Recommendation / AI: Có |
Intelligent Edit: Có |
Home Dashboard: Có |
Apple Homekit: Có |
Screen Share: Có |
ThinQ App: Có |
Airplay2: Có |
Next Picks: Có |
Magic Explorer: Có |
Điều khiển thông minh:Built-In |
Truy cập nhanh: Có |
Universal Control: Có |
360° VR Play: Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan: Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có (Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus (ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
USB |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T ISDB-T(Philippines Only) |
Cable |
Có (Differ by region) |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 (2) / HDMI 2.0 (2) |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 3) |
USB |
1 (Rear) / 1 (Side) |
LAN |
Có (Rear) |
Composite In (AV) |
Có (Side, Phone jack type) (only) |
RF In |
1 (Rear, RF) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Rear) |
Wifi |
Có (802.11ac) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region) |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
(Differ by region) |
ACCESSORY |
Remote |
MR22 (NFC) |
Battereis |
Có (AA x 2EA) |
Power Cable |
Có (Detached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1120 x 653 x 49.2 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1215 x 775 x 152 |
Trọng lượng (kg) |
14.0 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
14.4 |
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
2921 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi Xiaomi
18/10/2022
2675 views
-
Hướng dẫn cách kết nối Wifi cho Tivi đời cũ đơn giản
24/03/2023
2543 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
2334 views
-
Thay màn hình Tivi Samsung 55 inch giá bao nhiêu? [ Giá...
26/07/2022
2135 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Sony 85 Inch
Tivi Samsung
Bài viết liên quan
-
Bảng giá thay màn hình tivi LG 43 inch
04/11/2022
2921 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi Xiaomi
18/10/2022
2675 views
-
Hướng dẫn cách kết nối Wifi cho Tivi đời cũ đơn giản
24/03/2023
2543 views
-
Cách kết nối đầu thu Viettel với Tivi | Đơn giản, dễ...
12/12/2022
2334 views
-
Thay màn hình Tivi Samsung 55 inch giá bao nhiêu? [ Giá...
26/07/2022
2135 views
10800000
Tivi MiniLED LG 50QNED80SQA 4K 50 inch
Trong kho
Đỗ Đức Phúc
Verry verrry good, shop làm ăn uy tín thực sự, giá vừa rẻ phục vụ lại đến nơi đến chốn, đặc biệt giao hàng cực nhanh, có việc gấp mà shop vẫn giao kịp
Nguyễn Xuân Tịnh
Review sau 1 tuần mua và sử dụng, sản phẩm vận hành tốt. Giá bán quá okela vì quá rẻ , thấp hơn nhiều đioeejn máy khi check giá. Anh giao hàng và lắp đặt cực kì vui tính và chuyên nghiệp.
Hoàng Lan Anh
Gia đình tôi mới mua sản phẩm ở đây 1 lần và đây là lần thứ 2, nhân viên tư vấn tốt và mức giá sản phẩm rẻ hơn nhiều so với các chỗ khác